Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:55 ↑ 124.9° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:01 ↑ 234.9° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 06m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -34.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.771 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maladziečna
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:43
↑
46° Đông Bắc
|
21:49
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 06m | -1m 08s | N/A | N/A | 01:59 | 00:33 | 03:47 | 22:44 | 13:16 | 152.09 |
| 2 |
04:44
↑
46° Đông Bắc
|
21:48
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | -1m 14s | N/A | N/A | 02:02 | 00:31 | 03:48 | 22:44 | 13:16 | 152.09 |
| 3 |
04:44
↑
46° Đông Bắc
|
21:48
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | -1m 21s | N/A | N/A | 02:05 | 00:28 | 03:49 | 22:43 | 13:16 | 152.09 |
| 4 |
04:45
↑
47° Đông Bắc
|
21:47
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 01m | -1m 27s | N/A | N/A | 02:08 | 00:26 | 03:50 | 22:42 | 13:17 | 152.09 |
| 5 |
04:46
↑
47° Đông Bắc
|
21:47
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -1m 34s | N/A | N/A | 02:11 | 00:23 | 03:51 | 22:41 | 13:17 | 152.09 |
| 6 |
04:47
↑
47° Đông Bắc
|
21:46
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | -1m 40s | N/A | N/A | 02:14 | 00:20 | 03:53 | 22:40 | 13:17 | 152.09 |
| 7 |
04:48
↑
47° Đông Bắc
|
21:45
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | -1m 46s | N/A | N/A | 02:17 | 00:17 | 03:54 | 22:39 | 13:17 | 152.08 |
| 8 |
04:49
↑
48° Đông Bắc
|
21:44
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | -1m 52s | N/A | N/A | 02:20 | 00:15 | 03:55 | 22:38 | 13:17 | 152.08 |
| 9 |
04:50
↑
48° Đông Bắc
|
21:44
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | -1m 57s | N/A | N/A | 02:23 | 00:12 | 03:57 | 22:37 | 13:17 | 152.08 |
| 10 |
04:52
↑
48° Đông Bắc
|
21:43
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | -2m 03s | N/A | N/A | 02:26 | 00:09 | 03:58 | 22:36 | 13:17 | 152.07 |
| 11 |
04:53
↑
48° Đông Bắc
|
21:42
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | -2m 09s | N/A | N/A | 02:30 | 00:06 | 04:00 | 22:35 | 13:18 | 152.07 |
| 12 |
04:54
↑
49° Đông Bắc
|
21:41
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -2m 14s | N/A | N/A | 02:33 | 00:03 | 04:01 | 22:33 | 13:18 | 152.07 |
| 13 |
04:55
↑
49° Đông Bắc
|
21:40
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | -2m 19s | N/A | N/A | 02:36 | 23:57 | 04:03 | 22:32 | 13:18 | 152.06 |
| 14 |
04:57
↑
49° Đông Bắc
|
21:39
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -2m 24s | N/A | N/A | 02:39 | 23:54 | 04:04 | 22:30 | 13:18 | 152.06 |
| 15 |
04:58
↑
50° Đông Bắc
|
21:37
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -2m 29s | N/A | N/A | 02:42 | 23:51 | 04:06 | 22:29 | 13:18 | 152.05 |
| 16 |
04:59
↑
50° Đông Bắc
|
21:36
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -2m 34s | N/A | N/A | 02:46 | 23:48 | 04:08 | 22:27 | 13:18 | 152.04 |
| 17 |
05:01
↑
50° Đông Bắc
|
21:35
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -2m 39s | N/A | N/A | 02:49 | 23:45 | 04:10 | 22:26 | 13:18 | 152.03 |
| 18 |
05:02
↑
51° Đông Bắc
|
21:34
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -2m 44s | N/A | N/A | 02:52 | 23:42 | 04:11 | 22:24 | 13:18 | 152.03 |
| 19 |
05:04
↑
51° Đông Bắc
|
21:32
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -2m 48s | N/A | N/A | 02:55 | 23:39 | 04:13 | 22:22 | 13:18 | 152.02 |
| 20 |
05:05
↑
51° Đông Bắc
|
21:31
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -2m 52s | N/A | N/A | 03:01 | 23:36 | 04:15 | 22:21 | 13:18 | 152.01 |
| 21 |
05:07
↑
52° Đông Bắc
|
21:29
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -2m 56s | N/A | N/A | 03:01 | 23:33 | 04:17 | 22:19 | 13:19 | 152.00 |
| 22 |
05:08
↑
52° Đông Bắc
|
21:28
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -3m 00s | N/A | N/A | 03:05 | 23:30 | 04:19 | 22:17 | 13:19 | 151.99 |
| 23 |
05:10
↑
53° Đông Bắc
|
21:26
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -3m 04s | N/A | N/A | 03:08 | 23:27 | 04:21 | 22:15 | 13:19 | 151.97 |
| 24 |
05:11
↑
53° Đông Bắc
|
21:25
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -3m 08s | N/A | N/A | 03:11 | 23:24 | 04:23 | 22:13 | 13:19 | 151.96 |
| 25 |
05:13
↑
54° Đông Bắc
|
21:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -3m 11s | N/A | N/A | 03:14 | 23:21 | 04:25 | 22:11 | 13:19 | 151.95 |
| 26 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -3m 15s | N/A | N/A | 03:17 | 23:18 | 04:27 | 22:09 | 13:19 | 151.93 |
| 27 |
05:16
↑
54° Đông Bắc
|
21:20
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -3m 18s | N/A | N/A | 03:20 | 23:15 | 04:29 | 22:07 | 13:19 | 151.92 |
| 28 |
05:18
↑
55° Đông Bắc
|
21:18
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -3m 21s | N/A | N/A | 03:23 | 23:12 | 04:31 | 22:05 | 13:19 | 151.90 |
| 29 |
05:20
↑
55° Đông Bắc
|
21:17
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -3m 24s | N/A | N/A | 03:26 | 23:09 | 04:33 | 22:03 | 13:19 | 151.88 |
| 30 |
05:21
↑
56° Đông Bắc
|
21:15
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -3m 27s | N/A | N/A | 03:29 | 23:06 | 04:35 | 22:01 | 13:19 | 151.87 |
| 31 |
05:23
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 50m | -3m 30s | N/A | N/A | 03:32 | 23:03 | 04:37 | 21:59 | 13:19 | 151.85 |
|
All times are in local time for Maladziečna. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Maladziečna, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.