Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandalay, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:46 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -0.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mandalay

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
105° ÉSE
17:28
255° WSZ
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 04:53 18:44 05:19 18:18 05:46 17:52 11:49 148.48
2
06:10
106° ÉSE
17:28
254° WSZ
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 04s 04:53 18:44 05:20 18:17 05:46 17:51 11:49 148.44
3
06:10
106° ÉSE
17:27
254° WSZ
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 04s 04:54 18:43 05:20 18:17 05:47 17:51 11:49 148.41
4
06:11
106° ÉSE
17:27
254° WSZ
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 04:54 18:43 05:21 18:17 05:47 17:50 11:49 148.37
5
06:11
107° ÉSE
17:26
253° WSZ
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 04:55 18:42 05:21 18:16 05:48 17:50 11:49 148.33
6
06:12
107° ÉSE
17:26
253° WSZ
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 04:55 18:42 05:22 18:16 05:48 17:49 11:49 148.29
7
06:12
107° ÉSE
17:25
253° WSZ
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 04:56 18:42 05:22 18:15 05:49 17:49 11:49 148.26
8
06:13
108° ÉSE
17:25
252° WSZ
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 04:56 18:41 05:23 18:15 05:49 17:48 11:49 148.22
9
06:13
108° ÉSE
17:24
252° WSZ
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 04:57 18:41 05:23 18:15 05:50 17:48 11:49 148.19
10
06:14
108° ÉSE
17:24
252° WSZ
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 04:57 18:41 05:24 18:14 05:50 17:48 11:49 148.15
11
06:15
108° ÉSE
17:23
251° WSZ
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 04:58 18:41 05:24 18:14 05:51 17:47 11:49 148.12
12
06:15
109° ÉSE
17:23
251° WSZ
11m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:58 18:40 05:25 18:14 05:51 17:47 11:49 148.08
13
06:16
109° ÉSE
17:23
251° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:59 18:40 05:25 18:13 05:52 17:47 11:49 148.05
14
06:16
109° ÉSE
17:22
250° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 04:59 18:40 05:26 18:13 05:53 17:46 11:50 148.02
15
06:17
110° ÉSE
17:22
250° WSZ
11m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 05:00 18:40 05:26 18:13 05:53 17:46 11:50 147.98
16
06:18
110° ÉSE
17:22
250° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 05:00 18:40 05:27 18:13 05:54 17:46 11:50 147.95
17
06:18
110° ÉSE
17:22
250° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 05:01 18:39 05:27 18:13 05:54 17:46 11:50 147.92
18
06:19
110° ÉSE
17:21
249° WSZ
11m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 05:01 18:39 05:28 18:13 05:55 17:46 11:50 147.89
19
06:20
111° ÉSE
17:21
249° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 05:02 18:39 05:28 18:12 05:55 17:45 11:50 147.86
20
06:20
111° ÉSE
17:21
249° WSZ
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 05:02 18:39 05:29 18:12 05:56 17:45 11:51 147.83
21
06:21
111° ÉSE
17:21
249° WSZ
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 05:03 18:39 05:30 18:12 05:57 17:45 11:51 147.80
22
06:22
111° ÉSE
17:21
248° WSZ
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 05:03 18:39 05:30 18:12 05:57 17:45 11:51 147.77
23
06:22
112° ÉSE
17:21
248° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 05:04 18:39 05:31 18:12 05:58 17:45 11:51 147.74
24
06:23
112° ÉSE
17:21
248° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 05:04 18:39 05:31 18:12 05:59 17:45 11:52 147.71
25
06:24
112° ÉSE
17:21
248° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:05 18:39 05:32 18:12 05:59 17:45 11:52 147.68
26
06:24
112° ÉSE
17:21
248° WSZ
10m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:06 18:39 05:33 18:12 06:00 17:45 11:52 147.65
27
06:25
112° ÉSE
17:21
247° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:06 18:39 05:33 18:12 06:00 17:45 11:53 147.62
28
06:26
113° ÉSE
17:21
247° WSZ
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:07 18:39 05:34 18:12 06:01 17:45 11:53 147.60
29
06:26
113° ÉSE
17:21
247° WSZ
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:07 18:40 05:34 18:12 06:02 17:45 11:53 147.57
30
06:27
113° ÉSE
17:21
247° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:08 18:40 05:35 18:13 06:02 17:45 11:54 147.54

In Mandalay, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mandalay

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mandalay

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mandalay

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí