Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manhattan, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -20.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.276 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Manhattan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
69° ENE
19:52
291° WNW
13h 58m +2m 19s 04:08 21:38 04:47 20:59 05:23 20:22 12:53 150.75
2
05:52
69° ENE
19:53
292° WNW
14h 00m +2m 18s 04:06 21:40 04:46 21:00 05:22 20:23 12:52 150.78
3
05:51
68° ENE
19:54
292° WNW
14h 02m +2m 16s 04:04 21:41 04:44 21:01 05:21 20:25 12:52 150.82
4
05:50
68° ENE
19:55
292° WNW
14h 04m +2m 15s 04:03 21:43 04:43 21:02 05:19 20:26 12:52 150.86
5
05:49
67° ENE
19:56
293° WNW
14h 07m +2m 13s 04:01 21:44 04:41 21:04 05:18 20:27 12:52 150.89
6
05:48
67° ENE
19:57
293° WNW
14h 09m +2m 12s 03:59 21:46 04:40 21:05 05:17 20:28 12:52 150.93
7
05:46
67° ENE
19:58
294° WNW
14h 11m +2m 10s 03:58 21:47 04:38 21:06 05:16 20:29 12:52 150.96
8
05:45
66° ENE
19:59
294° WNW
14h 13m +2m 08s 03:56 21:49 04:37 21:08 05:14 20:30 12:52 151.00
9
05:44
66° ENE
20:00
294° WNW
14h 15m +2m 07s 03:54 21:51 04:36 21:09 05:13 20:31 12:52 151.03
10
05:43
66° ENE
20:01
295° WNW
14h 17m +2m 05s 03:53 21:52 04:34 21:10 05:12 20:32 12:52 151.06
11
05:42
65° ENE
20:02
295° WNW
14h 19m +2m 03s 03:51 21:54 04:33 21:11 05:11 20:33 12:52 151.10
12
05:41
65° ENE
20:03
295° WNW
14h 21m +2m 01s 03:49 21:55 04:32 21:13 05:10 20:35 12:52 151.13
13
05:40
64° ENE
20:04
296° WNW
14h 23m +1m 59s 03:48 21:57 04:30 21:14 05:09 20:36 12:52 151.16
14
05:39
64° ENE
20:05
296° WNW
14h 25m +1m 57s 03:46 21:58 04:29 21:15 05:07 20:37 12:52 151.20
15
05:38
64° ENE
20:06
296° WNW
14h 27m +1m 55s 03:45 22:00 04:28 21:16 05:06 20:38 12:52 151.23
16
05:37
64° ENE
20:07
297° WNW
14h 29m +1m 53s 03:43 22:01 04:27 21:18 05:05 20:39 12:52 151.26
17
05:36
63° ENE
20:08
297° WNW
14h 31m +1m 51s 03:42 22:03 04:26 21:19 05:04 20:40 12:52 151.29
18
05:35
63° ENE
20:09
297° WNW
14h 33m +1m 48s 03:40 22:04 04:24 21:20 05:03 20:41 12:52 151.33
19
05:35
63° ENE
20:10
298° WNW
14h 35m +1m 46s 03:39 22:06 04:23 21:21 05:02 20:42 12:52 151.36
20
05:34
62° ENE
20:11
298° WNW
14h 36m +1m 44s 03:38 22:07 04:22 21:23 05:02 20:43 12:52 151.39
21
05:33
62° ENE
20:12
298° WNW
14h 38m +1m 41s 03:36 22:09 04:21 21:24 05:01 20:44 12:52 151.42
22
05:32
62° ENE
20:12
298° WNW
14h 40m +1m 39s 03:35 22:10 04:20 21:25 05:00 20:45 12:52 151.45
23
05:31
61° ENE
20:13
299° WNW
14h 41m +1m 36s 03:34 22:12 04:19 21:26 04:59 20:46 12:52 151.48
24
05:31
61° ENE
20:14
299° WNW
14h 43m +1m 33s 03:33 22:13 04:18 21:27 04:58 20:47 12:52 151.51
25
05:30
61° ENE
20:15
299° WNW
14h 44m +1m 31s 03:31 22:14 04:17 21:28 04:57 20:48 12:52 151.53
26
05:30
61° ENE
20:16
300° WNW
14h 46m +1m 28s 03:30 22:16 04:16 21:29 04:57 20:49 12:52 151.56
27
05:29
60° ENE
20:17
300° WNW
14h 47m +1m 25s 03:29 22:17 04:16 21:30 04:56 20:50 12:53 151.59
28
05:28
60° ENE
20:18
300° WNW
14h 49m +1m 22s 03:28 22:18 04:15 21:31 04:55 20:51 12:53 151.61
29
05:28
60° ENE
20:18
300° WNW
14h 50m +1m 19s 03:27 22:20 04:14 21:32 04:55 20:52 12:53 151.63
30
05:27
60° ENE
20:19
300° WNW
14h 51m +1m 16s 03:26 22:21 04:13 21:33 04:54 20:52 12:53 151.66
31
05:27
60° ENE
20:20
300° WNW
14h 53m +1m 13s 03:25 22:22 04:13 21:34 04:54 20:53 12:53 151.68

In Manhattan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Manhattan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Manhattan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Manhattan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí