Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maryvale, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 16.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maryvale

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
110° ÉSE
18:00
250° WSZ
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 05:59 19:25 06:28 18:56 06:58 18:26 12:42 147.43
2
07:24
110° ÉSE
18:01
251° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 05:58 19:26 06:28 18:57 06:57 18:27 12:42 147.45
3
07:23
109° ÉSE
18:02
251° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 05:58 19:27 06:27 18:58 06:56 18:28 12:42 147.47
4
07:22
109° ÉSE
18:03
251° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 05:57 19:28 06:26 18:59 06:56 18:29 12:42 147.49
5
07:21
108° ÉSE
18:04
252° WSZ
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 45s 05:56 19:29 06:25 18:59 06:55 18:30 12:42 147.51
6
07:20
108° ÉSE
18:05
252° WSZ
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 05:56 19:29 06:25 19:00 06:54 18:31 12:42 147.54
7
07:20
108° ÉSE
18:06
252° WSZ
10m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 05:55 19:30 06:24 19:01 06:53 18:32 12:42 147.56
8
07:19
107° ÉSE
18:07
253° WSZ
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 05:54 19:31 06:23 19:02 06:52 18:33 12:42 147.59
9
07:18
107° ÉSE
18:07
253° WSZ
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 49s 05:53 19:32 06:22 19:03 06:52 18:34 12:42 147.61
10
07:17
106° ÉSE
18:08
254° WSZ
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 50s 05:53 19:33 06:22 19:04 06:51 18:35 12:42 147.64
11
07:16
106° ÉSE
18:09
254° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 05:52 19:34 06:21 19:05 06:50 18:35 12:42 147.66
12
07:15
106° ÉSE
18:10
254° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 05:51 19:34 06:20 19:05 06:49 18:36 12:42 147.69
13
07:14
105° ÉSE
18:11
255° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 05:50 19:35 06:19 19:06 06:48 18:37 12:42 147.72
14
07:13
105° ÉSE
18:12
255° WSZ
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 54s 05:49 19:36 06:18 19:07 06:47 18:38 12:42 147.75
15
07:12
104° ÉSE
18:13
256° WSZ
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 54s 05:48 19:37 06:17 19:08 06:46 18:39 12:42 147.78
16
07:11
104° ÉSE
18:14
256° WSZ
11m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 55s 05:47 19:38 06:16 19:09 06:45 18:40 12:42 147.81
17
07:10
104° ÉSE
18:15
257° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 56s 05:46 19:38 06:15 19:10 06:44 18:41 12:42 147.84
18
07:09
103° ÉSE
18:16
257° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 57s 05:45 19:39 06:14 19:10 06:43 18:41 12:42 147.88
19
07:08
103° ÉSE
18:17
257° WSZ
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 57s 05:44 19:40 06:13 19:11 06:42 18:42 12:42 147.91
20
07:07
102° ÉSE
18:17
258° WSZ
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 58s 05:43 19:41 06:12 19:12 06:41 18:43 12:42 147.94
21
07:06
102° ÉSE
18:18
258° WSZ
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 58s 05:42 19:42 06:11 19:13 06:40 18:44 12:42 147.97
22
07:05
101° ÉSE
18:19
259° W
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 59s 05:41 19:42 06:10 19:14 06:39 18:45 12:42 148.01
23
07:03
101° E
18:20
259° W
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 05:40 19:43 06:09 19:14 06:38 18:46 12:42 148.04
24
07:02
101° E
18:21
260° W
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 05:39 19:44 06:08 19:15 06:37 18:46 12:41 148.08
25
07:01
100° E
18:22
260° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 05:38 19:45 06:07 19:16 06:36 18:47 12:41 148.11
26
07:00
100° E
18:23
261° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 05:37 19:46 06:06 19:17 06:34 18:48 12:41 148.15
27
06:59
99° E
18:23
261° W
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 05:36 19:46 06:05 19:18 06:33 18:49 12:41 148.19
28
06:57
99° E
18:24
262° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 02s 05:35 19:47 06:03 19:18 06:32 18:50 12:41 148.22

In Maryvale, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maryvale

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maryvale

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maryvale

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí