Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mật ong lên men, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 ↑ 96.6° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 ↑ 263.1° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 31m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 24.1°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mật ong lên men
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +2m 07s | 04:53 | 22:03 | 05:30 | 21:26 | 06:04 | 20:51 | 13:27 | 150.75 |
2 |
06:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +2m 06s | 04:51 | 22:04 | 05:28 | 21:27 | 06:03 | 20:52 | 13:27 | 150.78 |
3 |
06:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +2m 05s | 04:50 | 22:06 | 05:27 | 21:28 | 06:02 | 20:53 | 13:27 | 150.82 |
4 |
06:30
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 03s | 04:48 | 22:07 | 05:26 | 21:29 | 06:01 | 20:54 | 13:27 | 150.86 |
5 |
06:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +2m 02s | 04:47 | 22:08 | 05:24 | 21:31 | 05:59 | 20:55 | 13:27 | 150.89 |
6 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +2m 00s | 04:45 | 22:10 | 05:23 | 21:32 | 05:58 | 20:56 | 13:27 | 150.93 |
7 |
06:27
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 59s | 04:44 | 22:11 | 05:22 | 21:33 | 05:57 | 20:57 | 13:27 | 150.96 |
8 |
06:26
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 57s | 04:42 | 22:13 | 05:20 | 21:34 | 05:56 | 20:58 | 13:27 | 151.00 |
9 |
06:25
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 56s | 04:41 | 22:14 | 05:19 | 21:35 | 05:55 | 20:59 | 13:27 | 151.03 |
10 |
06:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 54s | 04:39 | 22:15 | 05:18 | 21:36 | 05:54 | 21:00 | 13:27 | 151.06 |
11 |
06:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 52s | 04:38 | 22:17 | 05:17 | 21:37 | 05:53 | 21:01 | 13:27 | 151.10 |
12 |
06:22
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 51s | 04:36 | 22:18 | 05:16 | 21:39 | 05:52 | 21:02 | 13:27 | 151.13 |
13 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +1m 49s | 04:35 | 22:19 | 05:14 | 21:40 | 05:51 | 21:03 | 13:27 | 151.17 |
14 |
06:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +1m 47s | 04:34 | 22:21 | 05:13 | 21:41 | 05:50 | 21:04 | 13:27 | 151.20 |
15 |
06:19
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +1m 45s | 04:32 | 22:22 | 05:12 | 21:42 | 05:49 | 21:05 | 13:27 | 151.23 |
16 |
06:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +1m 43s | 04:31 | 22:23 | 05:11 | 21:43 | 05:48 | 21:06 | 13:27 | 151.26 |
17 |
06:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +1m 41s | 04:30 | 22:25 | 05:10 | 21:44 | 05:47 | 21:07 | 13:27 | 151.30 |
18 |
06:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +1m 39s | 04:28 | 22:26 | 05:09 | 21:45 | 05:46 | 21:08 | 13:27 | 151.33 |
19 |
06:16
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +1m 37s | 04:27 | 22:27 | 05:08 | 21:46 | 05:45 | 21:09 | 13:27 | 151.36 |
20 |
06:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +1m 34s | 04:26 | 22:29 | 05:07 | 21:47 | 05:44 | 21:10 | 13:27 | 151.39 |
21 |
06:14
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 32s | 04:25 | 22:30 | 05:06 | 21:48 | 05:43 | 21:11 | 13:27 | 151.42 |
22 |
06:14
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +1m 30s | 04:24 | 22:31 | 05:05 | 21:50 | 05:43 | 21:12 | 13:27 | 151.45 |
23 |
06:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +1m 27s | 04:23 | 22:33 | 05:04 | 21:51 | 05:42 | 21:13 | 13:27 | 151.48 |
24 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +1m 25s | 04:22 | 22:34 | 05:04 | 21:52 | 05:41 | 21:14 | 13:27 | 151.51 |
25 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +1m 22s | 04:21 | 22:35 | 05:03 | 21:53 | 05:41 | 21:15 | 13:27 | 151.53 |
26 |
06:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +1m 20s | 04:20 | 22:36 | 05:02 | 21:54 | 05:40 | 21:15 | 13:27 | 151.56 |
27 |
06:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +1m 17s | 04:19 | 22:37 | 05:01 | 21:54 | 05:39 | 21:16 | 13:27 | 151.59 |
28 |
06:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +1m 15s | 04:18 | 22:38 | 05:01 | 21:55 | 05:39 | 21:17 | 13:28 | 151.61 |
29 |
06:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +1m 12s | 04:17 | 22:40 | 05:00 | 21:56 | 05:38 | 21:18 | 13:28 | 151.63 |
30 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +1m 09s | 04:16 | 22:41 | 04:59 | 21:57 | 05:38 | 21:19 | 13:28 | 151.66 |
31 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +1m 06s | 04:15 | 22:42 | 04:59 | 21:58 | 05:37 | 21:19 | 13:28 | 151.68 |
All times are in local time for Mật ong lên men. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Mật ong lên men, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.