Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mật ong lên men, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 ↑ 113.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 ↑ 246.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 06m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -3.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.007 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mật ong lên men
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | -0m 33s | 04:14 | 22:54 | 04:59 | 22:09 | 05:38 | 21:30 | 13:34 | 152.09 |
| 2 |
06:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -0m 36s | 04:15 | 22:54 | 05:00 | 22:09 | 05:39 | 21:30 | 13:34 | 152.09 |
| 3 |
06:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -0m 40s | 04:15 | 22:54 | 05:00 | 22:09 | 05:40 | 21:30 | 13:35 | 152.09 |
| 4 |
06:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -0m 43s | 04:16 | 22:53 | 05:01 | 22:09 | 05:40 | 21:29 | 13:35 | 152.09 |
| 5 |
06:13
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -0m 46s | 04:17 | 22:53 | 05:02 | 22:08 | 05:41 | 21:29 | 13:35 | 152.09 |
| 6 |
06:13
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -0m 49s | 04:18 | 22:52 | 05:02 | 22:08 | 05:41 | 21:29 | 13:35 | 152.09 |
| 7 |
06:14
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -0m 52s | 04:19 | 22:51 | 05:03 | 22:07 | 05:42 | 21:28 | 13:35 | 152.08 |
| 8 |
06:14
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | -0m 55s | 04:20 | 22:51 | 05:04 | 22:07 | 05:43 | 21:28 | 13:35 | 152.08 |
| 9 |
06:15
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -0m 58s | 04:21 | 22:50 | 05:04 | 22:06 | 05:43 | 21:28 | 13:36 | 152.08 |
| 10 |
06:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -1m 01s | 04:22 | 22:49 | 05:05 | 22:06 | 05:44 | 21:27 | 13:36 | 152.07 |
| 11 |
06:16
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -1m 04s | 04:23 | 22:49 | 05:06 | 22:05 | 05:45 | 21:27 | 13:36 | 152.07 |
| 12 |
06:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | -1m 07s | 04:24 | 22:48 | 05:07 | 22:05 | 05:45 | 21:26 | 13:36 | 152.06 |
| 13 |
06:18
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -1m 09s | 04:25 | 22:47 | 05:08 | 22:04 | 05:46 | 21:26 | 13:36 | 152.06 |
| 14 |
06:18
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -1m 12s | 04:26 | 22:46 | 05:09 | 22:03 | 05:47 | 21:25 | 13:36 | 152.05 |
| 15 |
06:19
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -1m 15s | 04:27 | 22:45 | 05:10 | 22:03 | 05:48 | 21:25 | 13:36 | 152.05 |
| 16 |
06:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -1m 17s | 04:28 | 22:44 | 05:11 | 22:02 | 05:49 | 21:24 | 13:36 | 152.04 |
| 17 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | -1m 20s | 04:29 | 22:43 | 05:12 | 22:01 | 05:49 | 21:23 | 13:37 | 152.03 |
| 18 |
06:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -1m 22s | 04:30 | 22:42 | 05:13 | 22:00 | 05:50 | 21:23 | 13:37 | 152.02 |
| 19 |
06:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -1m 25s | 04:32 | 22:41 | 05:13 | 21:59 | 05:51 | 21:22 | 13:37 | 152.01 |
| 20 |
06:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -1m 27s | 04:33 | 22:40 | 05:14 | 21:58 | 05:52 | 21:21 | 13:37 | 152.01 |
| 21 |
06:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -1m 29s | 04:34 | 22:39 | 05:15 | 21:57 | 05:53 | 21:20 | 13:37 | 152.00 |
| 22 |
06:25
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -1m 32s | 04:35 | 22:38 | 05:16 | 21:57 | 05:54 | 21:19 | 13:37 | 151.98 |
| 23 |
06:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -1m 34s | 04:36 | 22:36 | 05:18 | 21:56 | 05:55 | 21:19 | 13:37 | 151.97 |
| 24 |
06:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -1m 36s | 04:38 | 22:35 | 05:19 | 21:55 | 05:56 | 21:18 | 13:37 | 151.96 |
| 25 |
06:27
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -1m 38s | 04:39 | 22:34 | 05:20 | 21:53 | 05:56 | 21:17 | 13:37 | 151.94 |
| 26 |
06:28
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -1m 40s | 04:40 | 22:33 | 05:21 | 21:52 | 05:57 | 21:16 | 13:37 | 151.93 |
| 27 |
06:29
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -1m 42s | 04:42 | 22:31 | 05:22 | 21:51 | 05:58 | 21:15 | 13:37 | 151.91 |
| 28 |
06:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -1m 44s | 04:43 | 22:30 | 05:23 | 21:50 | 05:59 | 21:14 | 13:37 | 151.90 |
| 29 |
06:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -1m 46s | 04:44 | 22:29 | 05:24 | 21:49 | 06:00 | 21:13 | 13:37 | 151.88 |
| 30 |
06:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -1m 48s | 04:45 | 22:27 | 05:25 | 21:48 | 06:01 | 21:12 | 13:37 | 151.86 |
| 31 |
06:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -1m 50s | 04:47 | 22:26 | 05:26 | 21:47 | 06:02 | 21:11 | 13:37 | 151.84 |
|
All times are in local time for Mật ong lên men. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mật ong lên men, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.