Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mazyr, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 08:25 120.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:09 239.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 44m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.938 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mazyr

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:48
101° Đông
18:42
259° Tây
10h 53m +3m 59s 05:56 20:35 06:35 19:56 07:14 19:17 13:15 148.24
2
07:46
101° Đông
18:44
260° Tây
10h 57m +4m 00s 05:54 20:37 06:33 19:57 07:12 19:18 13:15 148.28
3
07:44
100° Đông
18:46
260° Tây
11h 01m +4m 00s 05:51 20:39 06:31 19:59 07:10 19:20 13:14 148.31
4
07:42
99° Đông
18:47
261° Tây
11h 05m +4m 01s 05:49 20:40 06:29 20:01 07:07 19:22 13:14 148.35
5
07:40
99° Đông
18:49
262° Tây
11h 09m +4m 01s 05:47 20:42 06:26 20:03 07:05 19:24 13:14 148.39
6
07:37
98° Đông
18:51
262° Tây
11h 13m +4m 01s 05:45 20:44 06:24 20:04 07:03 19:25 13:14 148.43
7
07:35
97° Đông
18:53
263° Tây
11h 17m +4m 01s 05:42 20:46 06:22 20:06 07:01 19:27 13:14 148.46
8
07:33
97° Đông
18:55
264° Tây
11h 21m +4m 02s 05:40 20:48 06:20 20:08 06:59 19:29 13:13 148.50
9
07:31
96° Đông
18:56
264° Tây
11h 25m +4m 02s 05:37 20:50 06:17 20:10 06:56 19:31 13:13 148.54
10
07:28
96° Đông
18:58
265° Tây
11h 29m +4m 02s 05:35 20:52 06:15 20:12 06:54 19:32 13:13 148.58
11
07:26
95° Đông
19:00
265° Tây
11h 33m +4m 02s 05:33 20:54 06:13 20:13 06:52 19:34 13:13 148.62
12
07:24
94° Đông
19:02
266° Tây
11h 37m +4m 02s 05:30 20:56 06:10 20:15 06:49 19:36 13:12 148.66
13
07:21
94° Đông
19:03
267° Tây
11h 41m +4m 02s 05:28 20:57 06:08 20:17 06:47 19:38 13:12 148.69
14
07:19
93° Đông
19:05
267° Tây
11h 46m +4m 03s 05:25 20:59 06:06 20:19 06:45 19:39 13:12 148.74
15
07:17
92° Đông
19:07
268° Tây
11h 50m +4m 03s 05:23 21:01 06:03 20:21 06:43 19:41 13:11 148.78
16
07:14
92° Đông
19:09
269° Tây
11h 54m +4m 03s 05:20 21:03 06:01 20:22 06:40 19:43 13:11 148.82
17
07:12
91° Đông
19:10
269° Tây
11h 58m +4m 03s 05:18 21:05 05:59 20:24 06:38 19:45 13:11 148.86
18
07:10
90° Đông
19:12
270° Tây
12h 02m +4m 03s 05:15 21:07 05:56 20:26 06:36 19:46 13:11 148.90
19
07:08
90° Đông
19:14
271° Tây
12h 06m +4m 03s 05:12 21:09 05:54 20:28 06:33 19:48 13:10 148.94
20
07:05
89° Đông
19:16
271° Tây
12h 10m +4m 03s 05:10 21:11 05:51 20:30 06:31 19:50 13:10 148.99
21
07:03
88° Đông
19:17
272° Tây
12h 14m +4m 03s 05:07 21:14 05:49 20:32 06:29 19:52 13:10 149.03
22
07:01
88° Đông
19:19
272° Tây
12h 18m +4m 03s 05:05 21:16 05:46 20:34 06:26 19:54 13:09 149.07
23
06:58
87° Đông
19:21
273° Tây
12h 22m +4m 02s 05:02 21:18 05:44 20:35 06:24 19:55 13:09 149.11
24
06:56
86° Đông
19:22
274° Tây
12h 26m +4m 02s 04:59 21:20 05:41 20:37 06:21 19:57 13:09 149.16
25
06:54
86° Đông
19:24
274° Tây
12h 30m +4m 02s 04:56 21:22 05:39 20:39 06:19 19:59 13:09 149.20
26
06:51
85° Đông
19:26
275° Tây
12h 34m +4m 02s 04:54 21:24 05:36 20:41 06:17 20:01 13:08 149.24
27
06:49
85° Đông
19:28
276° Tây
12h 38m +4m 02s 04:51 21:26 05:34 20:43 06:14 20:02 13:08 149.29
28
06:47
84° Đông
19:29
276° Tây
12h 42m +4m 02s 04:48 21:29 05:31 20:45 06:12 20:04 13:08 149.33
29
06:44
83° Đông
19:31
277° Tây
12h 46m +4m 02s 04:45 21:31 05:29 20:47 06:10 20:06 13:07 149.37
30
06:42
83° Đông
19:33
278° Tây
12h 50m +4m 01s 04:43 21:33 05:26 20:49 06:07 20:08 13:07 149.41
31
06:40
82° Đông
19:35
278° Tây
12h 54m +4m 01s 04:40 21:35 05:24 20:51 06:05 20:10 13:07 149.46

In Mazyr, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mazyr

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mazyr

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mazyr

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí