Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mazyr, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:23 ↑ 120.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 ↑ 239.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 47m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -23.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mazyr
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:47
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -1m 00s | N/A | N/A | 02:41 | 23:31 | 03:58 | 22:15 | 13:06 | 152.09 |
| 2 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -1m 05s | N/A | N/A | 02:43 | 23:29 | 03:59 | 22:14 | 13:07 | 152.09 |
| 3 |
04:49
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -1m 11s | N/A | N/A | 02:44 | 23:28 | 03:59 | 22:14 | 13:07 | 152.09 |
| 4 |
04:49
↑
50° Đông Bắc
|
21:24
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -1m 17s | N/A | N/A | 02:46 | 23:27 | 04:00 | 22:13 | 13:07 | 152.09 |
| 5 |
04:50
↑
50° Đông Bắc
|
21:24
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | -1m 22s | N/A | N/A | 02:47 | 23:26 | 04:01 | 22:12 | 13:07 | 152.09 |
| 6 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:23
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | -1m 28s | N/A | N/A | 02:49 | 23:24 | 04:02 | 22:11 | 13:07 | 152.09 |
| 7 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:22
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -1m 33s | N/A | N/A | 02:51 | 23:23 | 04:04 | 22:11 | 13:07 | 152.08 |
| 8 |
04:53
↑
50° Đông Bắc
|
21:22
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -1m 39s | N/A | N/A | 02:53 | 23:21 | 04:05 | 22:10 | 13:08 | 152.08 |
| 9 |
04:54
↑
50° Đông Bắc
|
21:21
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -1m 44s | N/A | N/A | 02:54 | 23:20 | 04:06 | 22:09 | 13:08 | 152.08 |
| 10 |
04:55
↑
51° Đông Bắc
|
21:20
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 49s | N/A | N/A | 02:56 | 23:18 | 04:07 | 22:08 | 13:08 | 152.07 |
| 11 |
04:56
↑
51° Đông Bắc
|
21:19
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:00 | 23:16 | 04:09 | 22:07 | 13:08 | 152.07 |
| 12 |
04:57
↑
51° Đông Bắc
|
21:19
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -1m 59s | N/A | N/A | 03:00 | 23:14 | 04:10 | 22:06 | 13:08 | 152.07 |
| 13 |
04:58
↑
52° Đông Bắc
|
21:18
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -2m 04s | N/A | N/A | 03:03 | 23:12 | 04:11 | 22:04 | 13:08 | 152.06 |
| 14 |
04:59
↑
52° Đông Bắc
|
21:17
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -2m 08s | N/A | N/A | 03:05 | 23:10 | 04:13 | 22:03 | 13:08 | 152.06 |
| 15 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -2m 13s | N/A | N/A | 03:07 | 23:08 | 04:14 | 22:02 | 13:08 | 152.05 |
| 16 |
05:02
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -2m 17s | N/A | N/A | 03:09 | 23:06 | 04:16 | 22:01 | 13:09 | 152.04 |
| 17 |
05:03
↑
53° Đông Bắc
|
21:13
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -2m 21s | N/A | N/A | 03:11 | 23:04 | 04:17 | 21:59 | 13:09 | 152.03 |
| 18 |
05:04
↑
53° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -2m 26s | N/A | N/A | 03:14 | 23:02 | 04:19 | 21:58 | 13:09 | 152.03 |
| 19 |
05:06
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -2m 30s | N/A | N/A | 03:16 | 23:00 | 04:20 | 21:56 | 13:09 | 152.02 |
| 20 |
05:07
↑
54° Đông Bắc
|
21:10
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -2m 34s | N/A | N/A | 03:18 | 22:58 | 04:22 | 21:55 | 13:09 | 152.01 |
| 21 |
05:08
↑
54° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -2m 37s | N/A | N/A | 03:20 | 22:56 | 04:23 | 21:53 | 13:09 | 152.00 |
| 22 |
05:10
↑
54° Đông Bắc
|
21:07
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -2m 41s | N/A | N/A | 03:23 | 22:53 | 04:25 | 21:52 | 13:09 | 151.99 |
| 23 |
05:11
↑
55° Đông Bắc
|
21:06
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -2m 45s | N/A | N/A | 03:25 | 22:51 | 04:27 | 21:50 | 13:09 | 151.97 |
| 24 |
05:13
↑
55° Đông Bắc
|
21:05
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 48s | 01:25 | N/A | 03:27 | 22:49 | 04:28 | 21:48 | 13:09 | 151.96 |
| 25 |
05:14
↑
56° Đông Bắc
|
21:03
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -2m 51s | 01:38 | 00:40 | 03:30 | 22:46 | 04:30 | 21:47 | 13:09 | 151.95 |
| 26 |
05:16
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 55s | 01:48 | 00:31 | 03:32 | 22:44 | 04:32 | 21:45 | 13:09 | 151.93 |
| 27 |
05:17
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 58s | 01:56 | 00:23 | 03:35 | 22:42 | 04:34 | 21:43 | 13:09 | 151.92 |
| 28 |
05:18
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | -3m 01s | 02:03 | 00:16 | 03:37 | 22:39 | 04:35 | 21:42 | 13:09 | 151.90 |
| 29 |
05:20
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -3m 04s | 02:09 | 00:10 | 03:39 | 22:37 | 04:37 | 21:40 | 13:09 | 151.88 |
| 30 |
05:22
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | -3m 06s | 02:14 | 23:59 | 03:42 | 22:34 | 04:39 | 21:38 | 13:09 | 151.87 |
| 31 |
05:23
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -3m 09s | 02:20 | 23:53 | 03:44 | 22:32 | 04:41 | 21:36 | 13:09 | 151.85 |
|
All times are in local time for Mazyr. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Mazyr, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.