Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại McKinney, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:56 ↑ 111.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 ↑ 248.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 28m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -3.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.024 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại McKinney
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:38
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +1m 44s | 05:07 | 21:40 | 05:40 | 21:07 | 06:11 | 20:36 | 13:23 | 150.75 |
| 2 |
06:37
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 43s | 05:05 | 21:41 | 05:38 | 21:08 | 06:10 | 20:36 | 13:23 | 150.79 |
| 3 |
06:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 42s | 05:04 | 21:42 | 05:37 | 21:09 | 06:09 | 20:37 | 13:23 | 150.82 |
| 4 |
06:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 41s | 05:03 | 21:44 | 05:36 | 21:10 | 06:08 | 20:38 | 13:23 | 150.86 |
| 5 |
06:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 40s | 05:02 | 21:45 | 05:35 | 21:11 | 06:07 | 20:39 | 13:23 | 150.89 |
| 6 |
06:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 38s | 05:00 | 21:46 | 05:34 | 21:12 | 06:06 | 20:40 | 13:23 | 150.93 |
| 7 |
06:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 37s | 04:59 | 21:47 | 05:33 | 21:13 | 06:05 | 20:40 | 13:23 | 150.96 |
| 8 |
06:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 36s | 04:58 | 21:48 | 05:32 | 21:14 | 06:04 | 20:41 | 13:22 | 151.00 |
| 9 |
06:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 34s | 04:57 | 21:49 | 05:31 | 21:14 | 06:03 | 20:42 | 13:22 | 151.03 |
| 10 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 33s | 04:56 | 21:50 | 05:30 | 21:15 | 06:02 | 20:43 | 13:22 | 151.07 |
| 11 |
06:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +1m 32s | 04:55 | 21:51 | 05:29 | 21:16 | 06:02 | 20:44 | 13:22 | 151.10 |
| 12 |
06:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 30s | 04:53 | 21:52 | 05:28 | 21:17 | 06:01 | 20:44 | 13:22 | 151.13 |
| 13 |
06:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +1m 29s | 04:52 | 21:53 | 05:27 | 21:18 | 06:00 | 20:45 | 13:22 | 151.17 |
| 14 |
06:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 27s | 04:51 | 21:54 | 05:26 | 21:19 | 05:59 | 20:46 | 13:22 | 151.20 |
| 15 |
06:26
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 25s | 04:50 | 21:55 | 05:25 | 21:20 | 05:58 | 20:47 | 13:22 | 151.23 |
| 16 |
06:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 24s | 04:49 | 21:56 | 05:25 | 21:21 | 05:58 | 20:48 | 13:22 | 151.26 |
| 17 |
06:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 22s | 04:48 | 21:57 | 05:24 | 21:22 | 05:57 | 20:48 | 13:22 | 151.30 |
| 18 |
06:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 20s | 04:47 | 21:58 | 05:23 | 21:23 | 05:56 | 20:49 | 13:22 | 151.33 |
| 19 |
06:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +1m 18s | 04:46 | 21:59 | 05:22 | 21:23 | 05:55 | 20:50 | 13:22 | 151.36 |
| 20 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 17s | 04:46 | 22:00 | 05:21 | 21:24 | 05:55 | 20:51 | 13:23 | 151.39 |
| 21 |
06:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 15s | 04:45 | 22:01 | 05:21 | 21:25 | 05:54 | 20:51 | 13:23 | 151.42 |
| 22 |
06:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 13s | 04:44 | 22:02 | 05:20 | 21:26 | 05:54 | 20:52 | 13:23 | 151.45 |
| 23 |
06:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 11s | 04:43 | 22:03 | 05:19 | 21:27 | 05:53 | 20:53 | 13:23 | 151.48 |
| 24 |
06:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 09s | 04:42 | 22:04 | 05:19 | 21:28 | 05:52 | 20:54 | 13:23 | 151.51 |
| 25 |
06:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 07s | 04:42 | 22:05 | 05:18 | 21:28 | 05:52 | 20:54 | 13:23 | 151.53 |
| 26 |
06:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 05s | 04:41 | 22:06 | 05:17 | 21:29 | 05:51 | 20:55 | 13:23 | 151.56 |
| 27 |
06:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 03s | 04:40 | 22:07 | 05:17 | 21:30 | 05:51 | 20:56 | 13:23 | 151.59 |
| 28 |
06:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 00s | 04:39 | 22:08 | 05:16 | 21:31 | 05:51 | 20:57 | 13:23 | 151.61 |
| 29 |
06:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 58s | 04:39 | 22:09 | 05:16 | 21:32 | 05:50 | 20:57 | 13:23 | 151.64 |
| 30 |
06:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 56s | 04:38 | 22:10 | 05:15 | 21:32 | 05:50 | 20:58 | 13:24 | 151.66 |
| 31 |
06:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 54s | 04:38 | 22:10 | 05:15 | 21:33 | 05:49 | 20:58 | 13:24 | 151.68 |
|
All times are in local time for McKinney. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In McKinney, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.