Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medan, Indonesia 🇮🇩
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 ↑ 110.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 ↑ 249.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 56m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 52.67°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Medan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:15
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 14m | +0m 10s | 05:03 | 19:41 | 05:28 | 19:16 | 05:53 | 18:51 | 12:22 | 150.73 |
| 2 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 14m | +0m 10s | 05:03 | 19:41 | 05:28 | 19:16 | 05:53 | 18:51 | 12:22 | 150.77 |
| 3 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 14m | +0m 10s | 05:02 | 19:41 | 05:28 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:22 | 150.80 |
| 4 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 14m | +0m 10s | 05:02 | 19:41 | 05:27 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:22 | 150.84 |
| 5 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 14m | +0m 10s | 05:02 | 19:41 | 05:27 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:22 | 150.87 |
| 6 |
06:14
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 10s | 05:02 | 19:42 | 05:27 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:21 | 150.91 |
| 7 |
06:14
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 09s | 05:01 | 19:42 | 05:27 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:21 | 150.94 |
| 8 |
06:14
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 09s | 05:01 | 19:42 | 05:26 | 19:16 | 05:52 | 18:51 | 12:21 | 150.98 |
| 9 |
06:13
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 09s | 05:01 | 19:42 | 05:26 | 19:16 | 05:51 | 18:51 | 12:21 | 151.01 |
| 10 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 09s | 05:01 | 19:42 | 05:26 | 19:17 | 05:51 | 18:51 | 12:21 | 151.05 |
| 11 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 15m | +0m 09s | 05:00 | 19:42 | 05:26 | 19:17 | 05:51 | 18:51 | 12:21 | 151.08 |
| 12 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 09s | 05:00 | 19:42 | 05:26 | 19:17 | 05:51 | 18:52 | 12:21 | 151.12 |
| 13 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 09s | 05:00 | 19:43 | 05:25 | 19:17 | 05:51 | 18:52 | 12:21 | 151.15 |
| 14 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 08s | 05:00 | 19:43 | 05:25 | 19:17 | 05:51 | 18:52 | 12:21 | 151.18 |
| 15 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 08s | 05:00 | 19:43 | 05:25 | 19:17 | 05:51 | 18:52 | 12:21 | 151.22 |
| 16 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 08s | 04:59 | 19:43 | 05:25 | 19:17 | 05:51 | 18:52 | 12:21 | 151.25 |
| 17 |
06:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 08s | 04:59 | 19:43 | 05:25 | 19:18 | 05:50 | 18:52 | 12:21 | 151.28 |
| 18 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 16m | +0m 08s | 04:59 | 19:44 | 05:25 | 19:18 | 05:50 | 18:52 | 12:21 | 151.31 |
| 19 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 08s | 04:59 | 19:44 | 05:25 | 19:18 | 05:50 | 18:52 | 12:21 | 151.34 |
| 20 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 07s | 04:59 | 19:44 | 05:25 | 19:18 | 05:50 | 18:53 | 12:21 | 151.37 |
| 21 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 07s | 04:59 | 19:44 | 05:25 | 19:18 | 05:50 | 18:53 | 12:21 | 151.40 |
| 22 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 07s | 04:59 | 19:45 | 05:25 | 19:19 | 05:50 | 18:53 | 12:21 | 151.43 |
| 23 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 07s | 04:59 | 19:45 | 05:24 | 19:19 | 05:50 | 18:53 | 12:22 | 151.46 |
| 24 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 07s | 04:58 | 19:45 | 05:24 | 19:19 | 05:50 | 18:53 | 12:22 | 151.49 |
| 25 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 06s | 04:58 | 19:45 | 05:24 | 19:19 | 05:50 | 18:53 | 12:22 | 151.52 |
| 26 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 06s | 04:58 | 19:46 | 05:24 | 19:19 | 05:50 | 18:54 | 12:22 | 151.55 |
| 27 |
06:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 06s | 04:58 | 19:46 | 05:24 | 19:20 | 05:50 | 18:54 | 12:22 | 151.57 |
| 28 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 06s | 04:58 | 19:46 | 05:24 | 19:20 | 05:50 | 18:54 | 12:22 | 151.60 |
| 29 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 06s | 04:58 | 19:46 | 05:24 | 19:20 | 05:50 | 18:54 | 12:22 | 151.62 |
| 30 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 05s | 04:58 | 19:47 | 05:24 | 19:20 | 05:50 | 18:54 | 12:22 | 151.65 |
| 31 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 05s | 04:58 | 19:47 | 05:25 | 19:21 | 05:51 | 18:55 | 12:22 | 151.67 |
|
All times are in local time for Medan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Medan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 09 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.