Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mesa, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:04 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 60.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
94° E
18:10
266° W
11h 48m -2m 02s 04:59 19:33 05:28 19:04 05:56 18:36 12:17 149.75
2
06:22
94° E
18:09
266° W
11h 46m -2m 02s 05:00 19:32 05:28 19:03 05:57 18:34 12:16 149.71
3
06:23
94° E
18:08
265° W
11h 44m -2m 02s 05:00 19:30 05:29 19:02 05:58 18:33 12:16 149.66
4
06:24
95° E
18:06
265° W
11h 42m -2m 02s 05:01 19:29 05:30 19:00 05:58 18:32 12:16 149.62
5
06:24
95° E
18:05
264° W
11h 40m -2m 02s 05:02 19:28 05:30 18:59 05:59 18:30 12:15 149.58
6
06:25
96° E
18:04
264° W
11h 38m -2m 02s 05:02 19:26 05:31 18:58 06:00 18:29 12:15 149.53
7
06:26
96° E
18:03
263° W
11h 36m -2m 01s 05:03 19:25 05:32 18:56 06:01 18:28 12:15 149.49
8
06:27
97° E
18:01
263° W
11h 34m -2m 01s 05:04 19:24 05:33 18:55 06:01 18:27 12:14 149.45
9
06:27
97° E
18:00
262° W
11h 32m -2m 01s 05:05 19:23 05:33 18:54 06:02 18:25 12:14 149.41
10
06:28
98° E
17:59
262° W
11h 30m -2m 01s 05:05 19:21 05:34 18:53 06:03 18:24 12:14 149.37
11
06:29
98° E
17:57
262° W
11h 28m -2m 00s 05:06 19:20 05:35 18:51 06:03 18:23 12:14 149.32
12
06:30
99° E
17:56
261° W
11h 26m -2m 00s 05:07 19:19 05:35 18:50 06:04 18:22 12:13 149.28
13
06:30
99° E
17:55
261° W
11h 24m -2m 00s 05:07 19:18 05:36 18:49 06:05 18:20 12:13 149.24
14
06:31
100° E
17:54
260° W
11h 22m -1m 59s 05:08 19:17 05:37 18:48 06:06 18:19 12:13 149.20
15
06:32
100° E
17:52
260° W
11h 20m -1m 59s 05:09 19:15 05:38 18:47 06:06 18:18 12:13 149.16
16
06:33
100° E
17:51
259° W
11h 18m -1m 58s 05:10 19:14 05:38 18:45 06:07 18:17 12:12 149.12
17
06:33
101° E
17:50
259° W
11h 16m -1m 58s 05:10 19:13 05:39 18:44 06:08 18:16 12:12 149.07
18
06:34
101° ESE
17:49
258° WSW
11h 14m -1m 57s 05:11 19:12 05:40 18:43 06:09 18:14 12:12 149.03
19
06:35
102° ESE
17:48
258° WSW
11h 12m -1m 57s 05:12 19:11 05:41 18:42 06:09 18:13 12:12 148.99
20
06:36
102° ESE
17:47
258° WSW
11h 10m -1m 56s 05:13 19:10 05:41 18:41 06:10 18:12 12:12 148.95
21
06:37
103° ESE
17:45
257° WSW
11h 08m -1m 56s 05:13 19:09 05:42 18:40 06:11 18:11 12:11 148.91
22
06:37
103° ESE
17:44
257° WSW
11h 06m -1m 55s 05:14 19:08 05:43 18:39 06:12 18:10 12:11 148.87
23
06:38
103° ESE
17:43
256° WSW
11h 04m -1m 55s 05:15 19:07 05:44 18:38 06:13 18:09 12:11 148.83
24
06:39
104° ESE
17:42
256° WSW
11h 03m -1m 54s 05:16 19:06 05:44 18:37 06:13 18:08 12:11 148.78
25
06:40
104° ESE
17:41
256° WSW
11h 01m -1m 53s 05:16 19:05 05:45 18:36 06:14 18:07 12:11 148.74
26
06:41
105° ESE
17:40
255° WSW
10h 59m -1m 53s 05:17 19:04 05:46 18:35 06:15 18:06 12:11 148.70
27
06:42
105° ESE
17:39
255° WSW
10h 57m -1m 52s 05:18 19:03 05:47 18:34 06:16 18:05 12:11 148.66
28
06:43
106° ESE
17:38
254° WSW
10h 55m -1m 51s 05:19 19:02 05:47 18:33 06:17 18:04 12:11 148.62
29
06:43
106° ESE
17:37
254° WSW
10h 53m -1m 50s 05:19 19:01 05:48 18:32 06:17 18:03 12:10 148.58
30
06:44
106° ESE
17:36
254° WSW
10h 51m -1m 49s 05:20 19:00 05:49 18:31 06:18 18:02 12:10 148.54
31
06:45
107° ESE
17:35
253° WSW
10h 50m -1m 48s 05:21 18:59 05:50 18:30 06:19 18:01 12:10 148.50

In Mesa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí