Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minneapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 72.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 287.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -29.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minneapolis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:11
94° E
18:52
266° W
11h 40m -3m 06s 05:33 20:30 06:08 19:56 06:41 19:22 13:02 149.75
2
07:13
95° E
18:50
265° W
11h 37m -3m 06s 05:34 20:28 06:09 19:54 06:43 19:20 13:02 149.71
3
07:14
95° E
18:48
265° W
11h 34m -3m 05s 05:36 20:26 06:10 19:52 06:44 19:18 13:02 149.67
4
07:15
96° E
18:46
264° W
11h 31m -3m 05s 05:37 20:24 06:11 19:50 06:45 19:16 13:01 149.62
5
07:16
96° E
18:45
264° W
11h 28m -3m 05s 05:38 20:22 06:13 19:48 06:46 19:14 13:01 149.58
6
07:17
97° E
18:43
263° W
11h 25m -3m 05s 05:40 20:21 06:14 19:46 06:48 19:13 13:01 149.54
7
07:19
97° E
18:41
262° W
11h 22m -3m 05s 05:41 20:19 06:15 19:45 06:49 19:11 13:00 149.49
8
07:20
98° E
18:39
262° W
11h 19m -3m 04s 05:42 20:17 06:16 19:43 06:50 19:09 13:00 149.45
9
07:21
98° E
18:37
261° W
11h 16m -3m 04s 05:43 20:15 06:17 19:41 06:51 19:07 13:00 149.41
10
07:23
99° E
18:36
261° W
11h 13m -3m 04s 05:45 20:13 06:19 19:39 06:53 19:05 13:00 149.37
11
07:24
99° E
18:34
260° W
11h 09m -3m 03s 05:46 20:11 06:20 19:37 06:54 19:04 12:59 149.33
12
07:25
100° E
18:32
260° W
11h 06m -3m 03s 05:47 20:10 06:21 19:36 06:55 19:02 12:59 149.28
13
07:26
100° E
18:30
259° W
11h 03m -3m 02s 05:48 20:08 06:22 19:34 06:56 19:00 12:59 149.24
14
07:28
101° E
18:28
259° WSW
11h 00m -3m 02s 05:50 20:06 06:24 19:32 06:58 18:59 12:59 149.20
15
07:29
102° ESE
18:27
258° WSW
10h 57m -3m 01s 05:51 20:05 06:25 19:31 06:59 18:57 12:58 149.16
16
07:30
102° ESE
18:25
258° WSW
10h 54m -3m 01s 05:52 20:03 06:26 19:29 07:00 18:55 12:58 149.12
17
07:32
103° ESE
18:23
257° WSW
10h 51m -3m 00s 05:53 20:01 06:27 19:27 07:01 18:54 12:58 149.08
18
07:33
103° ESE
18:22
257° WSW
10h 48m -3m 00s 05:55 20:00 06:29 19:26 07:03 18:52 12:58 149.03
19
07:34
104° ESE
18:20
256° WSW
10h 45m -2m 59s 05:56 19:58 06:30 19:24 07:04 18:50 12:58 148.99
20
07:35
104° ESE
18:18
256° WSW
10h 42m -2m 58s 05:57 19:56 06:31 19:23 07:05 18:49 12:57 148.95
21
07:37
105° ESE
18:17
255° WSW
10h 39m -2m 58s 05:58 19:55 06:32 19:21 07:06 18:47 12:57 148.91
22
07:38
105° ESE
18:15
255° WSW
10h 36m -2m 57s 06:00 19:53 06:34 19:20 07:08 18:45 12:57 148.87
23
07:39
106° ESE
18:13
254° WSW
10h 33m -2m 56s 06:01 19:52 06:35 19:18 07:09 18:44 12:57 148.83
24
07:41
106° ESE
18:12
254° WSW
10h 30m -2m 55s 06:02 19:50 06:36 19:17 07:10 18:42 12:57 148.79
25
07:42
107° ESE
18:10
253° WSW
10h 28m -2m 54s 06:03 19:49 06:37 19:15 07:11 18:41 12:57 148.75
26
07:44
107° ESE
18:09
253° WSW
10h 25m -2m 53s 06:05 19:48 06:39 19:14 07:13 18:39 12:56 148.70
27
07:45
108° ESE
18:07
252° WSW
10h 22m -2m 52s 06:06 19:46 06:40 19:12 07:14 18:38 12:56 148.66
28
07:46
108° ESE
18:06
252° WSW
10h 19m -2m 51s 06:07 19:45 06:41 19:11 07:15 18:37 12:56 148.62
29
07:48
109° ESE
18:04
251° WSW
10h 16m -2m 50s 06:08 19:43 06:42 19:09 07:17 18:35 12:56 148.58
30
07:49
109° ESE
18:03
251° WSW
10h 13m -2m 49s 06:09 19:42 06:43 19:08 07:18 18:34 12:56 148.54
31
07:50
110° ESE
18:01
250° WSW
10h 10m -2m 48s 06:11 19:41 06:45 19:07 07:19 18:32 12:56 148.50

In Minneapolis, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minneapolis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minneapolis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minneapolis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí