Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minneapolis, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 72.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 287.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -29.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Minneapolis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:52
110° ESE
18:00
250° WSW
10h 08m -2m 47s 06:12 19:40 06:46 19:06 07:20 18:31 12:56 148.46
2
06:53
110° ESE
16:58
249° WSW
10h 05m -2m 45s 05:13 18:38 05:47 18:04 06:22 17:30 11:56 148.42
3
06:54
111° ESE
16:57
249° WSW
10h 02m -2m 44s 05:14 18:37 05:48 18:03 06:23 17:28 11:56 148.38
4
06:56
111° ESE
16:56
248° WSW
9h 59m -2m 42s 05:15 18:36 05:50 18:02 06:24 17:27 11:56 148.35
5
06:57
112° ESE
16:54
248° WSW
9h 57m -2m 41s 05:17 18:35 05:51 18:01 06:26 17:26 11:56 148.31
6
06:59
112° ESE
16:53
248° WSW
9h 54m -2m 39s 05:18 18:34 05:52 18:00 06:27 17:25 11:56 148.27
7
07:00
113° ESE
16:52
247° WSW
9h 51m -2m 37s 05:19 18:33 05:53 17:58 06:28 17:24 11:56 148.24
8
07:01
113° ESE
16:51
247° WSW
9h 49m -2m 36s 05:20 18:32 05:55 17:57 06:30 17:22 11:56 148.20
9
07:03
114° ESE
16:49
246° WSW
9h 46m -2m 34s 05:21 18:31 05:56 17:56 06:31 17:21 11:56 148.17
10
07:04
114° ESE
16:48
246° WSW
9h 44m -2m 32s 05:23 18:30 05:57 17:55 06:32 17:20 11:56 148.13
11
07:05
114° ESE
16:47
245° WSW
9h 41m -2m 30s 05:24 18:29 05:58 17:54 06:33 17:19 11:56 148.10
12
07:07
115° ESE
16:46
245° WSW
9h 39m -2m 28s 05:25 18:28 05:59 17:53 06:35 17:18 11:57 148.06
13
07:08
115° ESE
16:45
245° WSW
9h 36m -2m 26s 05:26 18:27 06:01 17:53 06:36 17:17 11:57 148.03
14
07:10
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 34m -2m 23s 05:27 18:26 06:02 17:52 06:37 17:16 11:57 148.00
15
07:11
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 32m -2m 21s 05:28 18:25 06:03 17:51 06:38 17:15 11:57 147.97
16
07:12
116° ESE
16:42
244° WSW
9h 29m -2m 18s 05:30 18:25 06:04 17:50 06:40 17:15 11:57 147.94
17
07:14
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 27m -2m 16s 05:31 18:24 06:05 17:49 06:41 17:14 11:57 147.90
18
07:15
117° ESE
16:40
243° WSW
9h 25m -2m 13s 05:32 18:23 06:07 17:49 06:42 17:13 11:58 147.87
19
07:16
117° ESE
16:39
242° WSW
9h 23m -2m 11s 05:33 18:23 06:08 17:48 06:43 17:12 11:58 147.84
20
07:18
118° ESE
16:39
242° WSW
9h 20m -2m 08s 05:34 18:22 06:09 17:47 06:45 17:11 11:58 147.81
21
07:19
118° ESE
16:38
242° WSW
9h 18m -2m 05s 05:35 18:21 06:10 17:47 06:46 17:11 11:58 147.78
22
07:20
118° ESE
16:37
242° WSW
9h 16m -2m 02s 05:36 18:21 06:11 17:46 06:47 17:10 11:59 147.75
23
07:21
119° ESE
16:36
241° WSW
9h 14m -1m 59s 05:37 18:20 06:12 17:45 06:48 17:09 11:59 147.72
24
07:23
119° ESE
16:36
241° WSW
9h 12m -1m 56s 05:38 18:20 06:13 17:45 06:50 17:09 11:59 147.69
25
07:24
119° ESE
16:35
241° WSW
9h 10m -1m 52s 05:40 18:19 06:15 17:44 06:51 17:08 11:59 147.66
26
07:25
120° ESE
16:34
240° WSW
9h 09m -1m 49s 05:41 18:19 06:16 17:44 06:52 17:08 12:00 147.64
27
07:26
120° ESE
16:34
240° WSW
9h 07m -1m 46s 05:42 18:19 06:17 17:44 06:53 17:07 12:00 147.61
28
07:28
120° ESE
16:33
240° WSW
9h 05m -1m 42s 05:43 18:18 06:18 17:43 06:54 17:07 12:00 147.58
29
07:29
120° ESE
16:33
240° WSW
9h 04m -1m 39s 05:44 18:18 06:19 17:43 06:55 17:06 12:01 147.56
30
07:30
121° ESE
16:32
239° WSW
9h 02m -1m 35s 05:45 18:18 06:20 17:43 06:56 17:06 12:01 147.53

In Minneapolis, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Minneapolis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Minneapolis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Minneapolis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí