Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mixco, Guatemala 🇬🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.283 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mixco

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
97° ESE
18:10
263° WNW
11h 51m +0m 47s 05:07 19:21 05:32 18:57 05:57 18:32 12:14 148.25
2
06:18
97° ESE
18:10
263° WNW
11h 51m +0m 48s 05:07 19:22 05:31 18:57 05:56 18:32 12:14 148.29
3
06:17
97° ESE
18:10
264° WNW
11h 52m +0m 48s 05:06 19:22 05:31 18:57 05:56 18:32 12:14 148.33
4
06:17
96° ESE
18:10
264° WNW
11h 53m +0m 48s 05:05 19:22 05:30 18:57 05:55 18:32 12:14 148.36
5
06:16
96° ESE
18:11
264° WNW
11h 54m +0m 48s 05:05 19:22 05:30 18:57 05:54 18:32 12:13 148.40
6
06:16
95° ESE
18:11
265° WNW
11h 55m +0m 48s 05:04 19:22 05:29 18:57 05:54 18:33 12:13 148.44
7
06:15
95° ESE
18:11
265° WNW
11h 56m +0m 48s 05:04 19:22 05:28 18:57 05:53 18:33 12:13 148.47
8
06:14
95° ESE
18:11
266° WNW
11h 56m +0m 48s 05:03 19:22 05:28 18:58 05:52 18:33 12:13 148.51
9
06:14
94° ESE
18:11
266° WNW
11h 57m +0m 48s 05:02 19:23 05:27 18:58 05:52 18:33 12:13 148.55
10
06:13
94° ESE
18:11
266° WNW
11h 58m +0m 49s 05:02 19:23 05:26 18:58 05:51 18:33 12:12 148.59
11
06:12
93° ESE
18:12
267° WNW
11h 59m +0m 49s 05:01 19:23 05:26 18:58 05:50 18:33 12:12 148.63
12
06:12
93° ESE
18:12
267° WNW
12h 00m +0m 49s 05:00 19:23 05:25 18:58 05:50 18:33 12:12 148.67
13
06:11
93° ESE
18:12
268° WNW
12h 00m +0m 49s 05:00 19:23 05:24 18:58 05:49 18:34 12:11 148.71
14
06:10
92° ESE
18:12
268° WNW
12h 01m +0m 49s 04:59 19:23 05:24 18:58 05:48 18:34 12:11 148.75
15
06:09
92° ESE
18:12
268° WNW
12h 02m +0m 49s 04:58 19:23 05:23 18:59 05:48 18:34 12:11 148.79
16
06:09
91° ESE
18:12
269° WNW
12h 03m +0m 49s 04:58 19:23 05:22 18:59 05:47 18:34 12:11 148.83
17
06:08
91° ESE
18:12
269° WNW
12h 04m +0m 49s 04:57 19:24 05:22 18:59 05:46 18:34 12:10 148.87
18
06:07
91° ESE
18:12
270° WNW
12h 05m +0m 49s 04:56 19:24 05:21 18:59 05:46 18:34 12:10 148.91
19
06:07
90° ESE
18:13
270° WNW
12h 05m +0m 49s 04:55 19:24 05:20 18:59 05:45 18:34 12:10 148.96
20
06:06
90° ESE
18:13
270° WNW
12h 06m +0m 49s 04:55 19:24 05:20 18:59 05:44 18:34 12:09 149.00
21
06:05
89° ESE
18:13
271° WNW
12h 07m +0m 49s 04:54 19:24 05:19 18:59 05:44 18:35 12:09 149.04
22
06:05
89° ESE
18:13
271° WNW
12h 08m +0m 49s 04:53 19:24 05:18 18:59 05:43 18:35 12:09 149.08
23
06:04
88° ESE
18:13
272° WNW
12h 09m +0m 49s 04:52 19:24 05:17 19:00 05:42 18:35 12:09 149.13
24
06:03
88° ESE
18:13
272° WNW
12h 09m +0m 49s 04:52 19:25 05:17 19:00 05:41 18:35 12:08 149.17
25
06:02
88° ESE
18:13
272° WNW
12h 10m +0m 49s 04:51 19:25 05:16 19:00 05:41 18:35 12:08 149.21
26
06:02
87° ESE
18:13
273° WNW
12h 11m +0m 49s 04:50 19:25 05:15 19:00 05:40 18:35 12:08 149.26
27
06:01
87° ESE
18:13
273° WNW
12h 12m +0m 49s 04:49 19:25 05:14 19:00 05:39 18:35 12:07 149.30
28
06:00
86° ESE
18:14
274° WNW
12h 13m +0m 49s 04:49 19:25 05:14 19:00 05:38 18:35 12:07 149.34
29
06:00
86° ESE
18:14
274° WNW
12h 14m +0m 49s 04:48 19:25 05:13 19:00 05:38 18:36 12:07 149.39
30
05:59
86° ESE
18:14
274° WNW
12h 14m +0m 49s 04:47 19:26 05:12 19:01 05:37 18:36 12:06 149.43
31
05:58
85° ESE
18:14
275° WNW
12h 15m +0m 49s 04:46 19:26 05:11 19:01 05:36 18:36 12:06 149.47

In Mixco, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 28 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mixco

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mixco

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mixco

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Guatemala:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí