Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mixco, Guatemala 🇬🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:19 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 54.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mixco

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
67° E
18:28
293° NW
12h 55m +0m 20s 04:13 19:47 04:41 19:19 05:08 18:52 12:00 151.70
2
05:32
67° E
18:28
293° NW
12h 56m +0m 19s 04:12 19:48 04:41 19:20 05:08 18:52 12:00 151.73
3
05:32
67° E
18:29
294° NW
12h 56m +0m 18s 04:12 19:48 04:41 19:20 05:08 18:52 12:00 151.75
4
05:32
66° E
18:29
294° NW
12h 56m +0m 17s 04:12 19:49 04:41 19:20 05:08 18:53 12:00 151.77
5
05:32
66° E
18:29
294° NW
12h 57m +0m 16s 04:12 19:49 04:41 19:21 05:08 18:53 12:00 151.79
6
05:32
66° E
18:30
294° NW
12h 57m +0m 15s 04:12 19:49 04:41 19:21 05:08 18:53 12:01 151.80
7
05:32
66° E
18:30
294° NW
12h 57m +0m 14s 04:12 19:50 04:41 19:21 05:08 18:54 12:01 151.82
8
05:32
66° E
18:30
294° NW
12h 57m +0m 13s 04:12 19:50 04:41 19:22 05:08 18:54 12:01 151.84
9
05:32
66° E
18:30
294° NW
12h 58m +0m 12s 04:12 19:50 04:41 19:22 05:08 18:54 12:01 151.86
10
05:32
66° E
18:31
294° NW
12h 58m +0m 11s 04:12 19:51 04:41 19:22 05:08 18:55 12:01 151.88
11
05:33
66° E
18:31
294° NW
12h 58m +0m 10s 04:12 19:51 04:41 19:23 05:08 18:55 12:02 151.89
12
05:33
66° E
18:31
294° NW
12h 58m +0m 09s 04:12 19:52 04:41 19:23 05:09 18:55 12:02 151.91
13
05:33
66° E
18:32
294° NW
12h 58m +0m 08s 04:13 19:52 04:41 19:23 05:09 18:56 12:02 151.92
14
05:33
66° E
18:32
294° NW
12h 58m +0m 07s 04:13 19:52 04:41 19:24 05:09 18:56 12:02 151.94
15
05:33
66° E
18:32
294° NW
12h 59m +0m 06s 04:13 19:52 04:41 19:24 05:09 18:56 12:02 151.95
16
05:33
66° E
18:32
294° NW
12h 59m +0m 05s 04:13 19:53 04:41 19:24 05:09 18:56 12:03 151.97
17
05:33
66° E
18:33
294° NW
12h 59m +0m 04s 04:13 19:53 04:42 19:24 05:09 18:57 12:03 151.98
18
05:34
66° E
18:33
294° NW
12h 59m +0m 03s 04:13 19:53 04:42 19:25 05:10 18:57 12:03 151.99
19
05:34
66° E
18:33
294° NW
12h 59m +0m 01s 04:13 19:53 04:42 19:25 05:10 18:57 12:03 152.01
20
05:34
66° E
18:33
294° NW
12h 59m +0m 00s 04:14 19:54 04:42 19:25 05:10 18:57 12:03 152.02
21
05:34
66° E
18:33
294° NW
12h 59m -0m 00s 04:14 19:54 04:42 19:25 05:10 18:58 12:04 152.03
22
05:34
66° E
18:34
294° NW
12h 59m -0m 01s 04:14 19:54 04:43 19:26 05:10 18:58 12:04 152.04
23
05:35
66° E
18:34
294° NW
12h 59m -0m 02s 04:14 19:54 04:43 19:26 05:11 18:58 12:04 152.05
24
05:35
66° E
18:34
294° NW
12h 59m -0m 03s 04:15 19:54 04:43 19:26 05:11 18:58 12:04 152.06
25
05:35
66° E
18:34
294° NW
12h 59m -0m 04s 04:15 19:55 04:43 19:26 05:11 18:58 12:05 152.06
26
05:35
66° E
18:34
294° NW
12h 58m -0m 05s 04:15 19:55 04:44 19:26 05:11 18:58 12:05 152.07
27
05:36
66° E
18:35
294° NW
12h 58m -0m 06s 04:15 19:55 04:44 19:26 05:12 18:59 12:05 152.07
28
05:36
66° E
18:35
294° NW
12h 58m -0m 07s 04:16 19:55 04:44 19:26 05:12 18:59 12:05 152.08
29
05:36
66° E
18:35
294° NW
12h 58m -0m 08s 04:16 19:55 04:44 19:27 05:12 18:59 12:05 152.08
30
05:37
66° E
18:35
294° NW
12h 58m -0m 09s 04:16 19:55 04:45 19:27 05:12 18:59 12:06 152.08

In Mixco, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 10 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mixco

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mixco

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mixco

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Guatemala:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí