Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Miyakonojō, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 ↑ 111.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 ↑ 248.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 31m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 39.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.955 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Miyakonojō
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:30
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +1m 39s | 04:01 | 20:24 | 04:33 | 19:52 | 05:04 | 19:21 | 12:12 | 150.73 |
| 2 |
05:29
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +1m 38s | 04:00 | 20:25 | 04:32 | 19:53 | 05:03 | 19:22 | 12:12 | 150.76 |
| 3 |
05:28
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +1m 37s | 03:59 | 20:26 | 04:31 | 19:54 | 05:02 | 19:23 | 12:12 | 150.80 |
| 4 |
05:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +1m 36s | 03:57 | 20:27 | 04:30 | 19:55 | 05:01 | 19:24 | 12:12 | 150.84 |
| 5 |
05:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +1m 35s | 03:56 | 20:28 | 04:29 | 19:56 | 05:00 | 19:24 | 12:12 | 150.87 |
| 6 |
05:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 33s | 03:55 | 20:29 | 04:28 | 19:57 | 04:59 | 19:25 | 12:12 | 150.91 |
| 7 |
05:25
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +1m 32s | 03:54 | 20:30 | 04:27 | 19:57 | 04:58 | 19:26 | 12:12 | 150.94 |
| 8 |
05:24
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 31s | 03:53 | 20:31 | 04:26 | 19:58 | 04:57 | 19:27 | 12:12 | 150.98 |
| 9 |
05:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 30s | 03:52 | 20:32 | 04:25 | 19:59 | 04:56 | 19:27 | 12:12 | 151.01 |
| 10 |
05:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 28s | 03:51 | 20:33 | 04:24 | 20:00 | 04:56 | 19:28 | 12:12 | 151.04 |
| 11 |
05:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 27s | 03:50 | 20:34 | 04:23 | 20:01 | 04:55 | 19:29 | 12:12 | 151.08 |
| 12 |
05:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +1m 26s | 03:48 | 20:35 | 04:22 | 20:02 | 04:54 | 19:30 | 12:12 | 151.11 |
| 13 |
05:20
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +1m 24s | 03:47 | 20:36 | 04:21 | 20:03 | 04:53 | 19:31 | 12:12 | 151.15 |
| 14 |
05:20
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 23s | 03:46 | 20:37 | 04:20 | 20:03 | 04:52 | 19:31 | 12:12 | 151.18 |
| 15 |
05:19
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 21s | 03:46 | 20:38 | 04:20 | 20:04 | 04:52 | 19:32 | 12:12 | 151.21 |
| 16 |
05:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 20s | 03:45 | 20:39 | 04:19 | 20:05 | 04:51 | 19:33 | 12:12 | 151.24 |
| 17 |
05:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 18s | 03:44 | 20:40 | 04:18 | 20:06 | 04:50 | 19:34 | 12:12 | 151.28 |
| 18 |
05:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +1m 17s | 03:43 | 20:41 | 04:17 | 20:07 | 04:50 | 19:34 | 12:12 | 151.31 |
| 19 |
05:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 15s | 03:42 | 20:42 | 04:16 | 20:08 | 04:49 | 19:35 | 12:12 | 151.34 |
| 20 |
05:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 13s | 03:41 | 20:43 | 04:16 | 20:08 | 04:48 | 19:36 | 12:12 | 151.37 |
| 21 |
05:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 12s | 03:40 | 20:44 | 04:15 | 20:09 | 04:48 | 19:36 | 12:12 | 151.40 |
| 22 |
05:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 10s | 03:39 | 20:45 | 04:14 | 20:10 | 04:47 | 19:37 | 12:12 | 151.43 |
| 23 |
05:14
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 08s | 03:39 | 20:46 | 04:14 | 20:11 | 04:46 | 19:38 | 12:12 | 151.46 |
| 24 |
05:14
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 06s | 03:38 | 20:47 | 04:13 | 20:12 | 04:46 | 19:39 | 12:12 | 151.49 |
| 25 |
05:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +1m 04s | 03:37 | 20:48 | 04:12 | 20:12 | 04:45 | 19:39 | 12:12 | 151.52 |
| 26 |
05:13
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 02s | 03:37 | 20:49 | 04:12 | 20:13 | 04:45 | 19:40 | 12:12 | 151.54 |
| 27 |
05:13
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 00s | 03:36 | 20:49 | 04:11 | 20:14 | 04:45 | 19:41 | 12:12 | 151.57 |
| 28 |
05:12
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 58s | 03:35 | 20:50 | 04:11 | 20:15 | 04:44 | 19:41 | 12:12 | 151.60 |
| 29 |
05:12
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +0m 56s | 03:35 | 20:51 | 04:10 | 20:15 | 04:44 | 19:42 | 12:13 | 151.62 |
| 30 |
05:11
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 54s | 03:34 | 20:52 | 04:10 | 20:16 | 04:43 | 19:43 | 12:13 | 151.65 |
| 31 |
05:11
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +0m 52s | 03:34 | 20:53 | 04:10 | 20:17 | 04:43 | 19:43 | 12:13 | 151.67 |
|
All times are in local time for Miyakonojō. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Miyakonojō, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.