Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Myingyan, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 111.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:25 248.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 01m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -9.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Myingyan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
85° Đông
18:23
275° Tây
12h 21m +1m 13s 04:46 19:38 05:13 19:11 05:39 18:45 12:12 149.49
2
06:00
84° Đông
18:23
276° Tây
12h 22m +1m 13s 04:45 19:38 05:12 19:12 05:38 18:46 12:12 149.53
3
05:59
84° Đông
18:23
276° Tây
12h 23m +1m 13s 04:44 19:38 05:11 19:12 05:37 18:46 12:11 149.58
4
05:59
84° Đông
18:24
277° Tây
12h 24m +1m 13s 04:43 19:39 05:10 19:12 05:36 18:46 12:11 149.62
5
05:58
83° Đông
18:24
277° Tây
12h 26m +1m 12s 04:42 19:39 05:09 19:13 05:35 18:47 12:11 149.66
6
05:57
83° Đông
18:24
278° Tây
12h 27m +1m 12s 04:41 19:40 05:08 19:13 05:34 18:47 12:10 149.70
7
05:56
82° Đông
18:25
278° Tây
12h 28m +1m 12s 04:40 19:40 05:07 19:14 05:33 18:47 12:10 149.74
8
05:55
82° Đông
18:25
278° Tây
12h 29m +1m 12s 04:39 19:41 05:06 19:14 05:32 18:48 12:10 149.78
9
05:54
82° Đông
18:25
279° Tây
12h 31m +1m 12s 04:38 19:41 05:05 19:14 05:31 18:48 12:10 149.83
10
05:53
81° Đông
18:26
279° Tây
12h 32m +1m 11s 04:37 19:42 05:04 19:15 05:30 18:49 12:09 149.87
11
05:52
81° Đông
18:26
280° Tây
12h 33m +1m 11s 04:36 19:42 05:03 19:15 05:29 18:49 12:09 149.91
12
05:52
80° Đông
18:26
280° Tây
12h 34m +1m 11s 04:35 19:42 05:02 19:16 05:29 18:49 12:09 149.95
13
05:51
80° Đông
18:27
280° Tây
12h 35m +1m 11s 04:34 19:43 05:01 19:16 05:28 18:50 12:09 150.00
14
05:50
80° Đông
18:27
281° Tây
12h 36m +1m 10s 04:33 19:43 05:00 19:16 05:27 18:50 12:08 150.04
15
05:49
79° Đông
18:27
281° Tây
12h 38m +1m 10s 04:33 19:44 04:59 19:17 05:26 18:50 12:08 150.08
16
05:48
79° Đông
18:28
281° Tây Tây Bắc
12h 39m +1m 10s 04:32 19:44 04:59 19:17 05:25 18:51 12:08 150.12
17
05:47
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 40m +1m 09s 04:31 19:45 04:58 19:18 05:24 18:51 12:08 150.16
18
05:47
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 41m +1m 09s 04:30 19:45 04:57 19:18 05:23 18:51 12:07 150.21
19
05:46
78° Đông Đông Bắc
18:29
282° Tây Tây Bắc
12h 42m +1m 08s 04:29 19:46 04:56 19:19 05:23 18:52 12:07 150.25
20
05:45
77° Đông Đông Bắc
18:29
283° Tây Tây Bắc
12h 43m +1m 08s 04:28 19:46 04:55 19:19 05:22 18:52 12:07 150.29
21
05:44
77° Đông Đông Bắc
18:29
283° Tây Tây Bắc
12h 45m +1m 08s 04:27 19:47 04:54 19:20 05:21 18:53 12:07 150.33
22
05:44
77° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
12h 46m +1m 07s 04:26 19:47 04:53 19:20 05:20 18:53 12:06 150.37
23
05:43
76° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
12h 47m +1m 07s 04:25 19:48 04:52 19:20 05:19 18:54 12:06 150.42
24
05:42
76° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 06s 04:24 19:48 04:52 19:21 05:19 18:54 12:06 150.46
25
05:41
76° Đông Đông Bắc
18:31
285° Tây Tây Bắc
12h 49m +1m 06s 04:23 19:49 04:51 19:21 05:18 18:54 12:06 150.50
26
05:41
75° Đông Đông Bắc
18:31
285° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 05s 04:22 19:50 04:50 19:22 05:17 18:55 12:06 150.54
27
05:40
75° Đông Đông Bắc
18:32
285° Tây Tây Bắc
12h 51m +1m 05s 04:21 19:50 04:49 19:22 05:16 18:55 12:06 150.58
28
05:39
74° Đông Đông Bắc
18:32
286° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 04s 04:21 19:51 04:48 19:23 05:16 18:56 12:05 150.62
29
05:39
74° Đông Đông Bắc
18:32
286° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 03s 04:20 19:51 04:48 19:23 05:15 18:56 12:05 150.65
30
05:38
74° Đông Đông Bắc
18:33
286° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 03s 04:19 19:52 04:47 19:24 05:14 18:56 12:05 150.69

In Myingyan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Myingyan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Myingyan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Myingyan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí