Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Naypyidaw, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Naypyidaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
85° Đông
18:19
275° Tây
12h 19m +1m 07s 04:45 19:33 05:11 19:07 05:37 18:42 12:09 149.49
2
05:58
84° Đông
18:19
276° Tây
12h 21m +1m 07s 04:44 19:34 05:10 19:08 05:36 18:42 12:09 149.53
3
05:57
84° Đông
18:20
276° Tây
12h 22m +1m 07s 04:43 19:34 05:09 19:08 05:35 18:42 12:09 149.58
4
05:57
84° Đông
18:20
277° Tây
12h 23m +1m 06s 04:42 19:34 05:08 19:08 05:34 18:43 12:08 149.62
5
05:56
83° Đông
18:20
277° Tây
12h 24m +1m 06s 04:41 19:35 05:07 19:09 05:33 18:43 12:08 149.66
6
05:55
83° Đông
18:20
277° Tây
12h 25m +1m 06s 04:40 19:35 05:07 19:09 05:32 18:43 12:08 149.70
7
05:54
82° Đông
18:21
278° Tây
12h 26m +1m 06s 04:40 19:35 05:06 19:09 05:31 18:43 12:07 149.74
8
05:53
82° Đông
18:21
278° Tây
12h 27m +1m 06s 04:39 19:36 05:05 19:10 05:31 18:44 12:07 149.78
9
05:52
82° Đông
18:21
279° Tây
12h 28m +1m 05s 04:38 19:36 05:04 19:10 05:30 18:44 12:07 149.83
10
05:52
81° Đông
18:22
279° Tây
12h 29m +1m 05s 04:37 19:37 05:03 19:10 05:29 18:44 12:07 149.87
11
05:51
81° Đông
18:22
279° Tây
12h 31m +1m 05s 04:36 19:37 05:02 19:11 05:28 18:45 12:06 149.91
12
05:50
80° Đông
18:22
280° Tây
12h 32m +1m 05s 04:35 19:37 05:01 19:11 05:27 18:45 12:06 149.95
13
05:49
80° Đông
18:22
280° Tây
12h 33m +1m 04s 04:34 19:38 05:00 19:11 05:26 18:45 12:06 150.00
14
05:48
80° Đông
18:23
280° Tây
12h 34m +1m 04s 04:33 19:38 05:00 19:12 05:26 18:46 12:06 150.04
15
05:48
79° Đông
18:23
281° Tây
12h 35m +1m 04s 04:32 19:39 04:59 19:12 05:25 18:46 12:05 150.08
16
05:47
79° Đông
18:23
281° Tây Tây Bắc
12h 36m +1m 04s 04:31 19:39 04:58 19:12 05:24 18:46 12:05 150.12
17
05:46
79° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
12h 37m +1m 03s 04:30 19:40 04:57 19:13 05:23 18:47 12:05 150.16
18
05:45
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
12h 38m +1m 03s 04:29 19:40 04:56 19:13 05:22 18:47 12:05 150.21
19
05:45
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
12h 39m +1m 02s 04:29 19:40 04:55 19:14 05:22 18:47 12:04 150.25
20
05:44
78° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
12h 40m +1m 02s 04:28 19:41 04:55 19:14 05:21 18:48 12:04 150.29
21
05:43
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
12h 41m +1m 02s 04:27 19:41 04:54 19:14 05:20 18:48 12:04 150.33
22
05:42
77° Đông Đông Bắc
18:25
284° Tây Tây Bắc
12h 42m +1m 01s 04:26 19:42 04:53 19:15 05:19 18:48 12:04 150.37
23
05:42
76° Đông Đông Bắc
18:25
284° Tây Tây Bắc
12h 43m +1m 01s 04:25 19:42 04:52 19:15 05:19 18:49 12:04 150.42
24
05:41
76° Đông Đông Bắc
18:26
284° Tây Tây Bắc
12h 44m +1m 00s 04:24 19:43 04:51 19:16 05:18 18:49 12:03 150.46
25
05:40
76° Đông Đông Bắc
18:26
284° Tây Tây Bắc
12h 45m +1m 00s 04:23 19:43 04:51 19:16 05:17 18:49 12:03 150.50
26
05:40
75° Đông Đông Bắc
18:26
285° Tây Tây Bắc
12h 46m +0m 59s 04:23 19:44 04:50 19:16 05:17 18:50 12:03 150.54
27
05:39
75° Đông Đông Bắc
18:27
285° Tây Tây Bắc
12h 47m +0m 59s 04:22 19:44 04:49 19:17 05:16 18:50 12:03 150.58
28
05:38
75° Đông Đông Bắc
18:27
286° Tây Tây Bắc
12h 48m +0m 58s 04:21 19:45 04:48 19:17 05:15 18:51 12:03 150.62
29
05:38
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
12h 49m +0m 58s 04:20 19:45 04:48 19:18 05:14 18:51 12:03 150.65
30
05:37
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 57s 04:19 19:46 04:47 19:18 05:14 18:51 12:02 150.69

In Naypyidaw, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Naypyidaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Naypyidaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Naypyidaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí