Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Naypyidaw, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Naypyidaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 57s 04:19 19:46 04:46 19:19 05:13 18:52 12:02 150.73
2
05:36
73° Đông Đông Bắc
18:29
287° Tây Tây Bắc
12h 52m +0m 56s 04:18 19:47 04:46 19:19 05:13 18:52 12:02 150.77
3
05:35
73° Đông Đông Bắc
18:29
287° Tây Tây Bắc
12h 53m +0m 56s 04:17 19:47 04:45 19:20 05:12 18:53 12:02 150.80
4
05:35
73° Đông Đông Bắc
18:29
288° Tây Tây Bắc
12h 54m +0m 55s 04:16 19:48 04:44 19:20 05:11 18:53 12:02 150.84
5
05:34
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 55m +0m 54s 04:16 19:48 04:44 19:21 05:11 18:53 12:02 150.88
6
05:34
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 54s 04:15 19:49 04:43 19:21 05:10 18:54 12:02 150.91
7
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:30
288° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 53s 04:14 19:50 04:42 19:22 05:10 18:54 12:02 150.94
8
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 52s 04:14 19:50 04:42 19:22 05:09 18:55 12:02 150.98
9
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:31
289° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 51s 04:13 19:51 04:41 19:22 05:09 18:55 12:02 151.01
10
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:32
289° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 51s 04:12 19:51 04:41 19:23 05:08 18:55 12:02 151.05
11
05:31
71° Đông Đông Bắc
18:32
290° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 50s 04:12 19:52 04:40 19:23 05:08 18:56 12:02 151.08
12
05:31
70° Đông Đông Bắc
18:32
290° Tây Tây Bắc
13h 01m +0m 49s 04:11 19:52 04:39 19:24 05:07 18:56 12:02 151.12
13
05:31
70° Đông Đông Bắc
18:33
290° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 48s 04:11 19:53 04:39 19:24 05:07 18:57 12:02 151.15
14
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:33
290° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 47s 04:10 19:53 04:38 19:25 05:06 18:57 12:02 151.18
15
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:34
290° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 47s 04:09 19:54 04:38 19:25 05:06 18:58 12:02 151.22
16
05:29
69° Đông Đông Bắc
18:34
291° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 46s 04:09 19:55 04:37 19:26 05:05 18:58 12:02 151.25
17
05:29
69° Đông Đông Bắc
18:34
291° Tây Tây Bắc
13h 05m +0m 45s 04:08 19:55 04:37 19:26 05:05 18:59 12:02 151.28
18
05:29
69° Đông Đông Bắc
18:35
291° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 44s 04:08 19:56 04:37 19:27 05:05 18:59 12:02 151.31
19
05:28
69° Đông Đông Bắc
18:35
292° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 43s 04:07 19:56 04:36 19:27 05:04 18:59 12:02 151.34
20
05:28
68° Đông Đông Bắc
18:36
292° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 42s 04:07 19:57 04:36 19:28 05:04 19:00 12:02 151.37
21
05:28
68° Đông Đông Bắc
18:36
292° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 41s 04:06 19:57 04:35 19:28 05:04 19:00 12:02 151.40
22
05:28
68° Đông Đông Bắc
18:36
292° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 40s 04:06 19:58 04:35 19:29 05:03 19:01 12:02 151.43
23
05:27
68° Đông Đông Bắc
18:37
292° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 39s 04:06 19:59 04:35 19:29 05:03 19:01 12:02 151.46
24
05:27
68° Đông Đông Bắc
18:37
292° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 38s 04:05 19:59 04:34 19:30 05:03 19:02 12:02 151.49
25
05:27
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 36s 04:05 20:00 04:34 19:30 05:02 19:02 12:02 151.52
26
05:27
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 35s 04:05 20:00 04:34 19:31 05:02 19:02 12:02 151.55
27
05:26
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 34s 04:04 20:01 04:34 19:31 05:02 19:03 12:02 151.57
28
05:26
67° Đông Đông Bắc
18:39
293° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 33s 04:04 20:01 04:33 19:32 05:02 19:03 12:02 151.60
29
05:26
67° Đông Đông Bắc
18:39
293° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 32s 04:04 20:02 04:33 19:32 05:02 19:04 12:03 151.62
30
05:26
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 31s 04:03 20:02 04:33 19:33 05:01 19:04 12:03 151.65
31
05:26
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 14m +0m 29s 04:03 20:03 04:33 19:33 05:01 19:05 12:03 151.67

In Naypyidaw, the earliest sunrise of May is on tháng 5 27 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Naypyidaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Naypyidaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Naypyidaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí