Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nazerét, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:36 247.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 26m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -2.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.954 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nazerét

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
71° Đông Đông Bắc
19:20
289° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 42s 04:21 20:51 04:54 20:18 05:25 19:47 12:35 150.74
2
05:51
71° Đông Đông Bắc
19:20
289° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 41s 04:20 20:52 04:52 20:19 05:24 19:47 12:35 150.77
3
05:50
71° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 40s 04:18 20:53 04:51 20:20 05:23 19:48 12:35 150.81
4
05:49
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 39s 04:17 20:54 04:50 20:21 05:22 19:49 12:35 150.84
5
05:48
70° Đông Đông Bắc
19:23
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 38s 04:16 20:55 04:49 20:21 05:21 19:50 12:35 150.88
6
05:47
70° Đông Đông Bắc
19:23
291° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 37s 04:15 20:56 04:48 20:22 05:20 19:51 12:35 150.92
7
05:46
69° Đông Đông Bắc
19:24
291° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 36s 04:14 20:57 04:47 20:23 05:19 19:51 12:35 150.95
8
05:45
69° Đông Đông Bắc
19:25
291° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 34s 04:12 20:58 04:46 20:24 05:18 19:52 12:35 150.99
9
05:44
69° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 33s 04:11 20:59 04:45 20:25 05:17 19:53 12:35 151.02
10
05:44
68° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 32s 04:10 21:00 04:44 20:26 05:16 19:54 12:35 151.05
11
05:43
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 30s 04:09 21:01 04:43 20:27 05:15 19:55 12:35 151.09
12
05:42
68° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 29s 04:08 21:02 04:42 20:28 05:15 19:55 12:35 151.12
13
05:41
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 27s 04:07 21:03 04:41 20:29 05:14 19:56 12:35 151.16
14
05:40
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 26s 04:06 21:04 04:40 20:29 05:13 19:57 12:35 151.19
15
05:40
67° Đông Đông Bắc
19:30
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 24s 04:05 21:05 04:40 20:30 05:12 19:58 12:35 151.22
16
05:39
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 23s 04:04 21:06 04:39 20:31 05:11 19:58 12:35 151.25
17
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 21s 04:03 21:07 04:38 20:32 05:11 19:59 12:35 151.28
18
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 19s 04:02 21:08 04:37 20:33 05:10 20:00 12:35 151.32
19
05:37
66° Đông Đông Bắc
19:33
294° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 18s 04:01 21:09 04:36 20:34 05:09 20:01 12:35 151.35
20
05:37
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 16s 04:00 21:10 04:36 20:35 05:09 20:01 12:35 151.38
21
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 14s 03:59 21:11 04:35 20:36 05:08 20:02 12:35 151.41
22
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 12s 03:58 21:12 04:34 20:36 05:07 20:03 12:35 151.44
23
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 10s 03:58 21:13 04:34 20:37 05:07 20:04 12:35 151.47
24
05:35
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 08s 03:57 21:14 04:33 20:38 05:06 20:04 12:35 151.50
25
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 06s 03:56 21:15 04:32 20:39 05:06 20:05 12:35 151.52
26
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 04s 03:55 21:16 04:32 20:40 05:05 20:06 12:35 151.55
27
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:38
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 02s 03:55 21:17 04:31 20:40 05:05 20:06 12:35 151.58
28
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:39
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 00s 03:54 21:18 04:31 20:41 05:04 20:07 12:36 151.60
29
05:33
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 58s 03:54 21:18 04:30 20:42 05:04 20:08 12:36 151.63
30
05:32
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 56s 03:53 21:19 04:30 20:43 05:04 20:08 12:36 151.65
31
05:32
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 53s 03:52 21:20 04:29 20:43 05:03 20:09 12:36 151.67

In Nazerét, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nazerét

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nazerét

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nazerét

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí