Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 ↑ 117.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:24 ↑ 242.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 29m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: 64.09°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại New Plymouth
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +1m 50s | 05:54 | 19:05 | 06:26 | 18:34 | 06:58 | 18:02 | 12:30 | 151.84 |
| 2 |
07:26
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 08m | +1m 51s | 05:53 | 19:06 | 06:25 | 18:35 | 06:57 | 18:03 | 12:29 | 151.82 |
| 3 |
07:24
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 10m | +1m 53s | 05:52 | 19:07 | 06:24 | 18:35 | 06:56 | 18:04 | 12:29 | 151.80 |
| 4 |
07:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +1m 55s | 05:51 | 19:08 | 06:23 | 18:36 | 06:55 | 18:04 | 12:29 | 151.78 |
| 5 |
07:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | +1m 56s | 05:51 | 19:08 | 06:22 | 18:37 | 06:54 | 18:05 | 12:29 | 151.75 |
| 6 |
07:21
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 16m | +1m 58s | 05:50 | 19:09 | 06:21 | 18:38 | 06:53 | 18:06 | 12:29 | 151.73 |
| 7 |
07:20
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 18m | +1m 59s | 05:49 | 19:10 | 06:20 | 18:39 | 06:52 | 18:07 | 12:29 | 151.71 |
| 8 |
07:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 20m | +2m 01s | 05:48 | 19:11 | 06:19 | 18:39 | 06:51 | 18:08 | 12:29 | 151.69 |
| 9 |
07:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 22m | +2m 02s | 05:47 | 19:11 | 06:18 | 18:40 | 06:49 | 18:09 | 12:29 | 151.66 |
| 10 |
07:17
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 24m | +2m 03s | 05:46 | 19:12 | 06:17 | 18:41 | 06:48 | 18:09 | 12:29 | 151.64 |
| 11 |
07:16
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 26m | +2m 05s | 05:45 | 19:13 | 06:16 | 18:42 | 06:47 | 18:10 | 12:28 | 151.62 |
| 12 |
07:14
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +2m 06s | 05:43 | 19:14 | 06:15 | 18:42 | 06:46 | 18:11 | 12:28 | 151.59 |
| 13 |
07:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 30m | +2m 07s | 05:42 | 19:14 | 06:13 | 18:43 | 06:45 | 18:12 | 12:28 | 151.56 |
| 14 |
07:12
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 32m | +2m 08s | 05:41 | 19:15 | 06:12 | 18:44 | 06:44 | 18:13 | 12:28 | 151.54 |
| 15 |
07:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 34m | +2m 10s | 05:40 | 19:16 | 06:11 | 18:45 | 06:42 | 18:14 | 12:28 | 151.51 |
| 16 |
07:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 37m | +2m 11s | 05:39 | 19:17 | 06:10 | 18:46 | 06:41 | 18:14 | 12:28 | 151.49 |
| 17 |
07:08
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +2m 12s | 05:38 | 19:17 | 06:09 | 18:46 | 06:40 | 18:15 | 12:27 | 151.46 |
| 18 |
07:07
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | +2m 13s | 05:36 | 19:18 | 06:07 | 18:47 | 06:39 | 18:16 | 12:27 | 151.43 |
| 19 |
07:05
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | +2m 14s | 05:35 | 19:19 | 06:06 | 18:48 | 06:37 | 18:17 | 12:27 | 151.41 |
| 20 |
07:04
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | +2m 15s | 05:34 | 19:20 | 06:05 | 18:49 | 06:36 | 18:18 | 12:27 | 151.38 |
| 21 |
07:03
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +2m 16s | 05:33 | 19:21 | 06:04 | 18:50 | 06:35 | 18:19 | 12:26 | 151.35 |
| 22 |
07:01
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | +2m 16s | 05:31 | 19:21 | 06:02 | 18:51 | 06:33 | 18:19 | 12:26 | 151.32 |
| 23 |
07:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | +2m 17s | 05:30 | 19:22 | 06:01 | 18:51 | 06:32 | 18:20 | 12:26 | 151.29 |
| 24 |
06:58
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +2m 18s | 05:29 | 19:23 | 06:00 | 18:52 | 06:31 | 18:21 | 12:26 | 151.25 |
| 25 |
06:57
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +2m 19s | 05:27 | 19:24 | 05:58 | 18:53 | 06:29 | 18:22 | 12:25 | 151.22 |
| 26 |
06:55
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +2m 20s | 05:26 | 19:25 | 05:57 | 18:54 | 06:28 | 18:23 | 12:25 | 151.19 |
| 27 |
06:54
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +2m 20s | 05:25 | 19:26 | 05:56 | 18:55 | 06:26 | 18:24 | 12:25 | 151.16 |
| 28 |
06:53
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | +2m 21s | 05:23 | 19:26 | 05:54 | 18:55 | 06:25 | 18:25 | 12:25 | 151.12 |
| 29 |
06:51
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
281° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | +2m 22s | 05:22 | 19:27 | 05:53 | 18:56 | 06:24 | 18:25 | 12:24 | 151.09 |
| 30 |
06:50
↑
79° Đông
|
17:59
↑
281° Tây
|
11h 09m | +2m 22s | 05:20 | 19:28 | 05:51 | 18:57 | 06:22 | 18:26 | 12:24 | 151.05 |
| 31 |
06:48
↑
79° Đông
|
18:00
↑
280° Tây
|
11h 11m | +2m 23s | 05:19 | 19:29 | 05:50 | 18:58 | 06:21 | 18:27 | 12:24 | 151.02 |
|
All times are in local time for New Plymouth. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In New Plymouth, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.