Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nottingham, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 69.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:13 289.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nottingham

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
114° ESE
16:32
246° WSW
9h 30m -3m 47s 05:04 18:30 05:44 17:50 06:25 17:09 11:48 148.47
2
07:04
114° ESE
16:30
246° WSW
9h 26m -3m 46s 05:06 18:28 05:46 17:48 06:27 17:08 11:48 148.43
3
07:06
115° ESE
16:29
245° WSW
9h 22m -3m 44s 05:08 18:27 05:48 17:47 06:28 17:06 11:48 148.39
4
07:08
115° ESE
16:27
245° WSW
9h 18m -3m 42s 05:09 18:25 05:49 17:45 06:30 17:04 11:48 148.36
5
07:10
116° ESE
16:25
244° WSW
9h 15m -3m 40s 05:11 18:24 05:51 17:44 06:32 17:03 11:48 148.32
6
07:12
116° ESE
16:23
244° WSW
9h 11m -3m 39s 05:12 18:22 05:53 17:42 06:34 17:01 11:48 148.28
7
07:13
117° ESE
16:21
243° WSW
9h 07m -3m 37s 05:14 18:21 05:54 17:40 06:35 16:59 11:48 148.25
8
07:15
117° ESE
16:20
243° WSW
9h 04m -3m 34s 05:16 18:19 05:56 17:39 06:37 16:58 11:48 148.21
9
07:17
118° ESE
16:18
242° WSW
9h 00m -3m 32s 05:17 18:18 05:57 17:38 06:39 16:56 11:48 148.18
10
07:19
118° ESE
16:16
242° WSW
8h 57m -3m 30s 05:19 18:16 05:59 17:36 06:41 16:55 11:48 148.14
11
07:21
119° ESE
16:15
241° WSW
8h 53m -3m 28s 05:20 18:15 06:01 17:35 06:42 16:53 11:48 148.11
12
07:23
119° ESE
16:13
241° WSW
8h 50m -3m 25s 05:22 18:14 06:02 17:34 06:44 16:52 11:48 148.07
13
07:25
120° ESE
16:12
240° WSW
8h 46m -3m 22s 05:23 18:13 06:04 17:32 06:46 16:50 11:48 148.04
14
07:26
120° ESE
16:10
240° WSW
8h 43m -3m 20s 05:25 18:11 06:05 17:31 06:47 16:49 11:48 148.01
15
07:28
121° ESE
16:09
239° WSW
8h 40m -3m 17s 05:26 18:10 06:07 17:30 06:49 16:48 11:49 147.98
16
07:30
121° ESE
16:07
239° WSW
8h 37m -3m 14s 05:28 18:09 06:09 17:29 06:51 16:47 11:49 147.94
17
07:32
122° ESE
16:06
238° WSW
8h 33m -3m 10s 05:29 18:08 06:10 17:27 06:52 16:45 11:49 147.91
18
07:34
122° ESE
16:04
238° WSW
8h 30m -3m 07s 05:31 18:07 06:12 17:26 06:54 16:44 11:49 147.88
19
07:35
122° ESE
16:03
237° WSW
8h 27m -3m 04s 05:32 18:06 06:13 17:25 06:55 16:43 11:49 147.85
20
07:37
123° ESE
16:02
237° WSW
8h 24m -3m 00s 05:34 18:05 06:15 17:24 06:57 16:42 11:50 147.82
21
07:39
123° ESE
16:01
236° WSW
8h 21m -2m 56s 05:35 18:04 06:16 17:23 06:59 16:41 11:50 147.79
22
07:41
124° ESE
15:59
236° SW
8h 18m -2m 53s 05:36 18:04 06:17 17:23 07:00 16:40 11:50 147.76
23
07:42
124° SE
15:58
236° SW
8h 16m -2m 49s 05:38 18:03 06:19 17:22 07:02 16:39 11:50 147.73
24
07:44
124° SE
15:57
235° SW
8h 13m -2m 44s 05:39 18:02 06:20 17:21 07:03 16:38 11:51 147.70
25
07:46
125° SE
15:56
235° SW
8h 10m -2m 40s 05:41 18:01 06:22 17:20 07:05 16:37 11:51 147.67
26
07:47
125° SE
15:55
235° SW
8h 08m -2m 36s 05:42 18:01 06:23 17:19 07:06 16:36 11:51 147.64
27
07:49
126° SE
15:54
234° SW
8h 05m -2m 31s 05:43 18:00 06:24 17:19 07:08 16:35 11:52 147.62
28
07:50
126° SE
15:53
234° SW
8h 03m -2m 26s 05:44 17:59 06:26 17:18 07:09 16:35 11:52 147.59
29
07:52
126° SE
15:53
234° SW
8h 00m -2m 21s 05:46 17:59 06:27 17:17 07:11 16:34 11:52 147.56
30
07:53
126° SE
15:52
233° SW
7h 58m -2m 16s 05:47 17:58 06:28 17:17 07:12 16:33 11:53 147.54

In Nottingham, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nottingham

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nottingham

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nottingham

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí