Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nữ hoàng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 71.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -12.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nữ hoàng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
65° Đông Đông Bắc
20:10
294° Tây Tây Bắc
14h 17m -2m 01s 04:01 22:00 04:43 21:18 05:21 20:41 13:01 151.82
2
05:53
66° Đông Đông Bắc
20:08
294° Tây Tây Bắc
14h 15m -2m 03s 04:03 21:58 04:44 21:17 05:22 20:40 13:01 151.80
3
05:54
66° Đông Đông Bắc
20:07
294° Tây Tây Bắc
14h 13m -2m 05s 04:04 21:56 04:46 21:16 05:23 20:38 13:01 151.78
4
05:55
66° Đông Đông Bắc
20:06
293° Tây Tây Bắc
14h 11m -2m 07s 04:06 21:55 04:47 21:14 05:24 20:37 13:01 151.76
5
05:56
67° Đông Đông Bắc
20:05
293° Tây Tây Bắc
14h 08m -2m 08s 04:07 21:53 04:48 21:13 05:25 20:36 13:01 151.74
6
05:57
67° Đông Đông Bắc
20:04
293° Tây Tây Bắc
14h 06m -2m 10s 04:09 21:51 04:49 21:11 05:26 20:34 13:01 151.72
7
05:58
68° Đông Đông Bắc
20:03
292° Tây Tây Bắc
14h 04m -2m 11s 04:10 21:50 04:51 21:10 05:27 20:33 13:01 151.69
8
05:59
68° Đông Đông Bắc
20:01
292° Tây Tây Bắc
14h 02m -2m 13s 04:12 21:48 04:52 21:08 05:28 20:32 13:01 151.67
9
06:00
68° Đông Đông Bắc
20:00
291° Tây Tây Bắc
14h 00m -2m 14s 04:13 21:46 04:53 21:07 05:29 20:30 13:00 151.65
10
06:01
69° Đông Đông Bắc
19:59
291° Tây Tây Bắc
13h 57m -2m 15s 04:15 21:44 04:54 21:05 05:31 20:29 13:00 151.62
11
06:02
69° Đông Đông Bắc
19:57
291° Tây Tây Bắc
13h 55m -2m 17s 04:16 21:43 04:55 21:04 05:32 20:28 13:00 151.60
12
06:03
70° Đông Đông Bắc
19:56
290° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 18s 04:18 21:41 04:57 21:02 05:33 20:26 13:00 151.57
13
06:04
70° Đông Đông Bắc
19:55
290° Tây Tây Bắc
13h 50m -2m 19s 04:19 21:39 04:58 21:00 05:34 20:25 13:00 151.55
14
06:05
70° Đông Đông Bắc
19:53
289° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 20s 04:21 21:37 04:59 20:59 05:35 20:23 13:00 151.52
15
06:06
71° Đông Đông Bắc
19:52
289° Tây Tây Bắc
13h 46m -2m 21s 04:22 21:35 05:00 20:57 05:36 20:22 12:59 151.50
16
06:07
71° Đông Đông Bắc
19:51
288° Tây Tây Bắc
13h 43m -2m 23s 04:24 21:33 05:02 20:56 05:37 20:20 12:59 151.47
17
06:08
72° Đông Đông Bắc
19:49
288° Tây Tây Bắc
13h 41m -2m 24s 04:25 21:31 05:03 20:54 05:38 20:19 12:59 151.44
18
06:09
72° Đông Đông Bắc
19:48
288° Tây Tây Bắc
13h 39m -2m 25s 04:26 21:30 05:04 20:52 05:39 20:17 12:59 151.41
19
06:10
72° Đông Đông Bắc
19:46
287° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 25s 04:28 21:28 05:05 20:51 05:40 20:16 12:59 151.39
20
06:11
73° Đông Đông Bắc
19:45
287° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 26s 04:29 21:26 05:06 20:49 05:41 20:14 12:58 151.36
21
06:12
73° Đông Đông Bắc
19:43
286° Tây Tây Bắc
13h 31m -2m 27s 04:31 21:24 05:08 20:47 05:42 20:13 12:58 151.33
22
06:13
74° Đông Đông Bắc
19:42
286° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 28s 04:32 21:22 05:09 20:46 05:43 20:11 12:58 151.30
23
06:14
74° Đông Đông Bắc
19:40
285° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 29s 04:33 21:20 05:10 20:44 05:44 20:10 12:58 151.27
24
06:15
75° Đông Đông Bắc
19:39
285° Tây Tây Bắc
13h 24m -2m 30s 04:35 21:18 05:11 20:42 05:45 20:08 12:57 151.23
25
06:16
75° Đông Đông Bắc
19:37
284° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 30s 04:36 21:16 05:12 20:40 05:47 20:06 12:57 151.20
26
06:17
76° Đông Đông Bắc
19:36
284° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 31s 04:38 21:14 05:14 20:39 05:48 20:05 12:57 151.17
27
06:18
76° Đông Đông Bắc
19:34
284° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 32s 04:39 21:12 05:15 20:37 05:49 20:03 12:56 151.13
28
06:19
77° Đông Đông Bắc
19:33
283° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 32s 04:40 21:11 05:16 20:35 05:50 20:01 12:56 151.10
29
06:20
77° Đông Đông Bắc
19:31
283° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 33s 04:42 21:09 05:17 20:33 05:51 20:00 12:56 151.06
30
06:21
78° Đông Đông Bắc
19:30
282° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 33s 04:43 21:07 05:18 20:32 05:52 19:58 12:56 151.03
31
06:21
78° Đông Đông Bắc
19:28
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 34s 04:44 21:05 05:19 20:30 05:53 19:57 12:55 150.99

In Nữ hoàng, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nữ hoàng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nữ hoàng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nữ hoàng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí