Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nữ hoàng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -37.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nữ hoàng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
69° Đông Đông Bắc
19:51
291° Tây Tây Bắc
13h 57m +2m 19s 04:08 21:37 04:47 20:58 05:23 20:21 12:52 150.75
2
05:52
69° Đông Đông Bắc
19:52
292° Tây Tây Bắc
13h 59m +2m 17s 04:06 21:39 04:46 20:59 05:22 20:23 12:52 150.78
3
05:51
68° Đông Đông Bắc
19:53
292° Tây Tây Bắc
14h 02m +2m 16s 04:04 21:40 04:44 21:00 05:20 20:24 12:52 150.82
4
05:50
68° Đông Đông Bắc
19:54
292° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 14s 04:03 21:42 04:43 21:02 05:19 20:25 12:52 150.86
5
05:49
67° Đông Đông Bắc
19:55
293° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 13s 04:01 21:43 04:41 21:03 05:18 20:26 12:52 150.89
6
05:47
67° Đông Đông Bắc
19:56
293° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 11s 03:59 21:45 04:40 21:04 05:17 20:27 12:52 150.93
7
05:46
67° Đông Đông Bắc
19:57
294° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 10s 03:58 21:46 04:38 21:05 05:15 20:28 12:51 150.96
8
05:45
66° Đông Đông Bắc
19:58
294° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 08s 03:56 21:48 04:37 21:07 05:14 20:29 12:51 151.00
9
05:44
66° Đông Đông Bắc
19:59
294° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 06s 03:54 21:49 04:36 21:08 05:13 20:30 12:51 151.03
10
05:43
66° Đông Đông Bắc
20:00
295° Tây Tây Bắc
14h 17m +2m 04s 03:53 21:51 04:34 21:09 05:12 20:32 12:51 151.06
11
05:42
65° Đông Đông Bắc
20:01
295° Tây Tây Bắc
14h 19m +2m 03s 03:51 21:53 04:33 21:11 05:11 20:33 12:51 151.10
12
05:41
65° Đông Đông Bắc
20:02
295° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 01s 03:49 21:54 04:32 21:12 05:09 20:34 12:51 151.13
13
05:40
64° Đông Đông Bắc
20:03
296° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 59s 03:48 21:56 04:30 21:13 05:08 20:35 12:51 151.16
14
05:39
64° Đông Đông Bắc
20:04
296° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 57s 03:46 21:57 04:29 21:14 05:07 20:36 12:51 151.20
15
05:38
64° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 55s 03:45 21:59 04:28 21:16 05:06 20:37 12:51 151.23
16
05:37
64° Đông Đông Bắc
20:06
297° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 52s 03:43 22:00 04:27 21:17 05:05 20:38 12:51 151.26
17
05:36
63° Đông Đông Bắc
20:07
297° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 50s 03:42 22:02 04:25 21:18 05:04 20:39 12:51 151.29
18
05:35
63° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 48s 03:41 22:03 04:24 21:19 05:03 20:40 12:51 151.33
19
05:34
63° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 46s 03:39 22:05 04:23 21:20 05:02 20:41 12:51 151.36
20
05:34
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 43s 03:38 22:06 04:22 21:22 05:01 20:42 12:51 151.39
21
05:33
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 38m +1m 41s 03:36 22:08 04:21 21:23 05:00 20:43 12:51 151.42
22
05:32
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 38s 03:35 22:09 04:20 21:24 05:00 20:44 12:52 151.45
23
05:31
62° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 36s 03:34 22:11 04:19 21:25 04:59 20:45 12:52 151.48
24
05:31
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 42m +1m 33s 03:33 22:12 04:18 21:26 04:58 20:46 12:52 151.51
25
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:14
299° Tây Tây Bắc
14h 44m +1m 30s 03:31 22:13 04:17 21:27 04:57 20:47 12:52 151.53
26
05:29
61° Đông Đông Bắc
20:15
299° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 28s 03:30 22:15 04:16 21:28 04:57 20:48 12:52 151.56
27
05:29
60° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 25s 03:29 22:16 04:15 21:29 04:56 20:49 12:52 151.59
28
05:28
60° Đông Đông Bắc
20:17
300° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 22s 03:28 22:17 04:15 21:30 04:55 20:50 12:52 151.61
29
05:28
60° Đông Đông Bắc
20:18
300° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 19s 03:27 22:19 04:14 21:31 04:55 20:51 12:52 151.63
30
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:18
300° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 16s 03:26 22:20 04:13 21:32 04:54 20:51 12:52 151.66
31
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:19
300° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 13s 03:25 22:21 04:13 21:33 04:53 20:52 12:53 151.68

In Nữ hoàng, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nữ hoàng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nữ hoàng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nữ hoàng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí