Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 70.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 289.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 05m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 47.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.276 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:18
127° SSE
16:17
233° WSW
7h 58m +1m 05s 06:15 18:20 06:55 17:39 07:38 16:57 12:17 147.11
2
08:18
127° SSE
16:18
233° WSW
7h 59m +1m 11s 06:15 18:21 06:55 17:40 07:38 16:58 12:18 147.11
3
08:18
127° SSE
16:19
233° WSW
8h 01m +1m 17s 06:15 18:21 06:55 17:41 07:38 16:59 12:18 147.10
4
08:18
127° SSE
16:20
233° WSW
8h 02m +1m 23s 06:15 18:22 06:55 17:42 07:37 17:00 12:19 147.10
5
08:17
127° SSE
16:21
234° WSW
8h 04m +1m 29s 06:15 18:23 06:55 17:43 07:37 17:01 12:19 147.10
6
08:17
126° SSE
16:22
234° WSW
8h 05m +1m 34s 06:15 18:24 06:55 17:44 07:37 17:02 12:19 147.10
7
08:17
126° SSE
16:24
234° WSW
8h 07m +1m 40s 06:15 18:26 06:55 17:46 07:37 17:04 12:20 147.11
8
08:16
126° SSE
16:25
234° WSW
8h 09m +1m 45s 06:15 18:27 06:55 17:47 07:36 17:05 12:20 147.11
9
08:16
126° SSE
16:26
234° WSW
8h 10m +1m 50s 06:14 18:28 06:54 17:48 07:36 17:06 12:21 147.11
10
08:15
125° SSE
16:28
235° WSW
8h 12m +1m 55s 06:14 18:29 06:54 17:49 07:36 17:07 12:21 147.12
11
08:14
125° SSE
16:29
235° WSW
8h 14m +2m 00s 06:14 18:30 06:53 17:50 07:35 17:09 12:22 147.12
12
08:14
125° SSE
16:31
235° WSW
8h 16m +2m 05s 06:13 18:31 06:53 17:51 07:35 17:10 12:22 147.13
13
08:13
124° SSE
16:32
236° WSW
8h 19m +2m 10s 06:13 18:32 06:52 17:53 07:34 17:11 12:22 147.13
14
08:12
124° SSE
16:34
236° WSW
8h 21m +2m 15s 06:12 18:34 06:52 17:54 07:33 17:13 12:23 147.14
15
08:11
124° SSE
16:35
236° W
8h 23m +2m 19s 06:12 18:35 06:51 17:55 07:33 17:14 12:23 147.15
16
08:11
124° SE
16:37
237° W
8h 26m +2m 24s 06:11 18:36 06:51 17:57 07:32 17:15 12:23 147.16
17
08:10
123° SE
16:38
237° W
8h 28m +2m 28s 06:11 18:38 06:50 17:58 07:31 17:17 12:24 147.17
18
08:09
123° SE
16:40
237° W
8h 31m +2m 32s 06:10 18:39 06:49 17:59 07:30 17:18 12:24 147.18
19
08:08
122° SE
16:42
238° W
8h 33m +2m 36s 06:09 18:40 06:49 18:01 07:29 17:20 12:24 147.19
20
08:07
122° SE
16:43
238° W
8h 36m +2m 40s 06:08 18:42 06:48 18:02 07:29 17:21 12:25 147.21
21
08:06
122° SE
16:45
238° W
8h 39m +2m 44s 06:08 18:43 06:47 18:04 07:28 17:23 12:25 147.22
22
08:05
121° SE
16:47
239° W
8h 41m +2m 47s 06:07 18:44 06:46 18:05 07:27 17:24 12:25 147.24
23
08:03
121° SE
16:48
239° W
8h 44m +2m 51s 06:06 18:46 06:45 18:07 07:26 17:26 12:25 147.25
24
08:02
120° SE
16:50
240° W
8h 47m +2m 54s 06:05 18:47 06:44 18:08 07:25 17:28 12:26 147.27
25
08:01
120° SE
16:52
240° W
8h 50m +2m 58s 06:04 18:49 06:43 18:10 07:23 17:29 12:26 147.28
26
08:00
120° SE
16:53
241° W
8h 53m +3m 01s 06:03 18:50 06:42 18:11 07:22 17:31 12:26 147.30
27
07:58
119° SE
16:55
241° W
8h 56m +3m 04s 06:02 18:51 06:41 18:13 07:21 17:32 12:26 147.32
28
07:57
119° SE
16:57
242° W
8h 59m +3m 06s 06:01 18:53 06:40 18:14 07:20 17:34 12:27 147.34
29
07:56
118° SE
16:59
242° W
9h 03m +3m 09s 06:00 18:54 06:39 18:16 07:19 17:36 12:27 147.36
30
07:54
118° SE
17:00
242° W
9h 06m +3m 12s 05:59 18:56 06:38 18:17 07:17 17:37 12:27 147.38
31
07:53
117° SE
17:02
243° W
9h 09m +3m 14s 05:58 18:57 06:36 18:19 07:16 17:39 12:27 147.40

In Nur-Sultan, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nur-Sultan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nur-Sultan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nur-Sultan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí