Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 70.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 289.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 05m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 41.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
82° E
18:46
279° W
12h 56m +3m 53s 03:52 20:45 04:35 20:01 05:15 19:21 12:18 149.49
2
05:47
81° E
18:48
279° W
13h 00m +3m 53s 03:49 20:47 04:33 20:03 05:13 19:23 12:17 149.54
3
05:45
80° E
18:50
280° W
13h 04m +3m 53s 03:46 20:49 04:30 20:05 05:11 19:24 12:17 149.58
4
05:43
80° E
18:51
280° W
13h 08m +3m 52s 03:44 20:51 04:28 20:07 05:09 19:26 12:17 149.62
5
05:41
79° E
18:53
281° W
13h 12m +3m 52s 03:41 20:54 04:25 20:09 05:06 19:28 12:16 149.66
6
05:39
79° ENE
18:55
282° WNW
13h 16m +3m 51s 03:38 20:56 04:23 20:11 05:04 19:29 12:16 149.70
7
05:36
78° ENE
18:56
282° WNW
13h 19m +3m 51s 03:35 20:58 04:20 20:13 05:02 19:31 12:16 149.75
8
05:34
77° ENE
18:58
283° WNW
13h 23m +3m 51s 03:32 21:01 04:18 20:15 04:59 19:33 12:16 149.79
9
05:32
77° ENE
19:00
284° WNW
13h 27m +3m 50s 03:29 21:03 04:15 20:17 04:57 19:35 12:15 149.83
10
05:30
76° ENE
19:01
284° WNW
13h 31m +3m 49s 03:26 21:06 04:13 20:19 04:55 19:37 12:15 149.87
11
05:28
76° ENE
19:03
285° WNW
13h 35m +3m 49s 03:23 21:08 04:10 20:21 04:52 19:38 12:15 149.91
12
05:25
75° ENE
19:05
285° WNW
13h 39m +3m 48s 03:20 21:10 04:08 20:23 04:50 19:40 12:15 149.96
13
05:23
74° ENE
19:06
286° WNW
13h 42m +3m 48s 03:18 21:13 04:05 20:25 04:48 19:42 12:14 150.00
14
05:21
74° ENE
19:08
286° WNW
13h 46m +3m 47s 03:15 21:15 04:03 20:27 04:46 19:44 12:14 150.04
15
05:19
73° ENE
19:09
287° WNW
13h 50m +3m 46s 03:12 21:18 04:00 20:29 04:43 19:45 12:14 150.08
16
05:17
73° ENE
19:11
288° WNW
13h 54m +3m 46s 03:08 21:21 03:57 20:31 04:41 19:47 12:14 150.13
17
05:15
72° ENE
19:13
288° WNW
13h 57m +3m 45s 03:05 21:23 03:55 20:33 04:39 19:49 12:13 150.17
18
05:13
72° ENE
19:14
289° WNW
14h 01m +3m 44s 03:02 21:26 03:52 20:35 04:37 19:51 12:13 150.21
19
05:11
71° ENE
19:16
289° WNW
14h 05m +3m 43s 02:59 21:29 03:50 20:37 04:34 19:53 12:13 150.25
20
05:09
70° ENE
19:18
290° WNW
14h 09m +3m 42s 02:56 21:31 03:47 20:39 04:32 19:54 12:13 150.29
21
05:07
70° ENE
19:19
290° WNW
14h 12m +3m 41s 02:53 21:34 03:45 20:42 04:30 19:56 12:12 150.34
22
05:04
69° ENE
19:21
291° WNW
14h 16m +3m 40s 02:50 21:37 03:42 20:44 04:28 19:58 12:12 150.38
23
05:02
69° ENE
19:23
292° WNW
14h 20m +3m 39s 02:47 21:40 03:40 20:46 04:25 20:00 12:12 150.42
24
05:00
68° ENE
19:24
292° WNW
14h 23m +3m 38s 02:43 21:43 03:37 20:48 04:23 20:02 12:12 150.46
25
Ikke tilgængelig
19:26
293° WNW
0h 00m -863m 48s 02:40 21:46 03:35 20:50 04:21 20:04 12:12 150.50
26
04:57
67° ENE
19:28
293° WNW
14h 31m +871m 01s 02:37 21:49 03:32 20:52 04:19 20:05 12:12 150.54
27
04:55
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 34m +3m 34s 02:34 21:52 03:30 20:55 04:17 20:07 12:11 150.58
28
04:53
66° ENE
19:31
294° WNW
14h 38m +3m 33s 02:30 21:55 03:27 20:57 04:15 20:09 12:11 150.62
29
04:51
65° ENE
19:32
295° WNW
14h 41m +3m 31s 02:27 21:58 03:25 20:59 04:13 20:11 12:11 150.66
30
04:49
65° ENE
19:34
295° WNW
14h 45m +3m 30s 02:24 22:01 03:22 21:01 04:11 20:13 12:11 150.69

In Nur-Sultan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nur-Sultan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nur-Sultan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nur-Sultan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí