Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olsztyn, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 ↑ 121.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:37 ↑ 238.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 30m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -18.09°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olsztyn
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:11
↑
81° Đông
|
19:13
↑
279° Tây
|
13h 02m | +4m 17s | 04:04 | 21:21 | 04:51 | 20:33 | 05:34 | 19:50 | 12:41 | 149.50 |
| 2 |
06:08
↑
80° Đông
|
19:15
↑
280° Tây
|
13h 06m | +4m 16s | 04:01 | 21:23 | 04:48 | 20:35 | 05:32 | 19:52 | 12:41 | 149.54 |
| 3 |
06:06
↑
80° Đông
|
19:17
↑
281° Tây
|
13h 11m | +4m 16s | 03:58 | 21:26 | 04:45 | 20:38 | 05:29 | 19:54 | 12:41 | 149.59 |
| 4 |
06:03
↑
79° Đông
|
19:19
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +4m 16s | 03:54 | 21:29 | 04:43 | 20:40 | 05:27 | 19:56 | 12:41 | 149.63 |
| 5 |
06:01
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +4m 15s | 03:51 | 21:31 | 04:40 | 20:42 | 05:24 | 19:58 | 12:40 | 149.67 |
| 6 |
05:59
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +4m 15s | 03:48 | 21:34 | 04:37 | 20:44 | 05:21 | 20:00 | 12:40 | 149.71 |
| 7 |
05:56
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +4m 15s | 03:45 | 21:37 | 04:34 | 20:47 | 05:19 | 20:02 | 12:40 | 149.75 |
| 8 |
05:54
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +4m 14s | 03:41 | 21:40 | 04:32 | 20:49 | 05:16 | 20:04 | 12:39 | 149.79 |
| 9 |
05:51
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +4m 14s | 03:38 | 21:42 | 04:29 | 20:51 | 05:14 | 20:06 | 12:39 | 149.84 |
| 10 |
05:49
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +4m 13s | 03:35 | 21:45 | 04:26 | 20:53 | 05:11 | 20:08 | 12:39 | 149.88 |
| 11 |
05:47
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +4m 13s | 03:31 | 21:48 | 04:23 | 20:56 | 05:09 | 20:10 | 12:39 | 149.92 |
| 12 |
05:44
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +4m 12s | 03:28 | 21:51 | 04:20 | 20:58 | 05:06 | 20:12 | 12:38 | 149.96 |
| 13 |
05:42
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +4m 11s | 03:24 | 21:54 | 04:17 | 21:00 | 05:04 | 20:14 | 12:38 | 150.00 |
| 14 |
05:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +4m 11s | 03:21 | 21:57 | 04:15 | 21:03 | 05:01 | 20:16 | 12:38 | 150.05 |
| 15 |
05:37
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +4m 10s | 03:17 | 22:00 | 04:12 | 21:05 | 04:59 | 20:18 | 12:38 | 150.09 |
| 16 |
05:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +4m 09s | 03:14 | 22:04 | 04:09 | 21:07 | 04:56 | 20:20 | 12:37 | 150.13 |
| 17 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +4m 09s | 03:10 | 22:07 | 04:06 | 21:10 | 04:54 | 20:22 | 12:37 | 150.17 |
| 18 |
05:30
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +4m 08s | 03:06 | 22:10 | 04:03 | 21:12 | 04:51 | 20:24 | 12:37 | 150.22 |
| 19 |
05:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +4m 07s | 03:03 | 22:13 | 04:00 | 21:15 | 04:49 | 20:26 | 12:37 | 150.26 |
| 20 |
05:26
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +4m 06s | 02:59 | 22:17 | 03:58 | 21:17 | 04:46 | 20:28 | 12:36 | 150.30 |
| 21 |
05:24
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +4m 05s | 02:55 | 22:20 | 03:55 | 21:20 | 04:44 | 20:30 | 12:36 | 150.34 |
| 22 |
05:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +4m 04s | 02:51 | 22:24 | 03:52 | 21:22 | 04:42 | 20:32 | 12:36 | 150.38 |
| 23 |
05:19
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +4m 03s | 02:47 | 22:28 | 03:49 | 21:25 | 04:39 | 20:34 | 12:36 | 150.42 |
| 24 |
05:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +4m 02s | 02:43 | 22:31 | 03:46 | 21:27 | 04:37 | 20:36 | 12:36 | 150.47 |
| 25 |
05:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +4m 01s | 02:39 | 22:35 | 03:43 | 21:30 | 04:34 | 20:38 | 12:36 | 150.50 |
| 26 |
05:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 59s | 02:35 | 22:39 | 03:40 | 21:32 | 04:32 | 20:40 | 12:35 | 150.54 |
| 27 |
05:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 58s | 02:31 | 22:43 | 03:37 | 21:35 | 04:30 | 20:42 | 12:35 | 150.59 |
| 28 |
05:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 57s | 02:26 | 22:47 | 03:34 | 21:38 | 04:27 | 20:44 | 12:35 | 150.62 |
| 29 |
05:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +3m 55s | 02:22 | 22:52 | 03:32 | 21:40 | 04:25 | 20:46 | 12:35 | 150.66 |
| 30 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +3m 54s | 02:17 | 22:56 | 03:29 | 21:43 | 04:22 | 20:49 | 12:35 | 150.70 |
|
All times are in local time for Olsztyn. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Olsztyn, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.