Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olsztyn, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 ↑ 121.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:39 ↑ 238.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 33m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -5.57°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.984 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Olsztyn
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 52s | 02:12 | 23:01 | 03:26 | 21:46 | 04:20 | 20:51 | 12:35 | 150.74 |
| 2 |
05:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 50s | 02:08 | 23:06 | 03:23 | 21:48 | 04:18 | 20:53 | 12:35 | 150.77 |
| 3 |
04:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 49s | 02:02 | 23:11 | 03:20 | 21:51 | 04:16 | 20:55 | 12:34 | 150.81 |
| 4 |
04:56
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 47s | 01:58 | 23:16 | 03:17 | 21:54 | 04:13 | 20:57 | 12:34 | 150.85 |
| 5 |
04:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 45s | 01:52 | 23:22 | 03:14 | 21:56 | 04:11 | 20:59 | 12:34 | 150.88 |
| 6 |
04:52
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +3m 43s | 01:46 | 23:28 | 03:11 | 21:59 | 04:09 | 21:01 | 12:34 | 150.92 |
| 7 |
04:50
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +3m 40s | 01:39 | 23:35 | 03:08 | 22:02 | 04:07 | 21:03 | 12:34 | 150.95 |
| 8 |
04:48
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 38s | 01:33 | 23:42 | 03:06 | 22:05 | 04:04 | 21:05 | 12:34 | 150.99 |
| 9 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 36s | 01:25 | 23:51 | 03:03 | 22:08 | 04:02 | 21:07 | 12:34 | 151.02 |
| 10 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +3m 33s | 01:16 | N/A | 03:00 | 22:10 | 04:00 | 21:09 | 12:34 | 151.06 |
| 11 |
04:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +3m 31s | 01:05 | 00:02 | 02:57 | 22:13 | 03:58 | 21:11 | 12:34 | 151.09 |
| 12 |
04:41
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 28s | 00:51 | N/A | 02:54 | 22:16 | 03:56 | 21:13 | 12:34 | 151.12 |
| 13 |
04:39
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +3m 25s | N/A | N/A | 02:51 | 22:19 | 03:54 | 21:15 | 12:34 | 151.16 |
| 14 |
04:38
↑
56° Đông Bắc
|
20:31
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +3m 22s | N/A | N/A | 02:48 | 22:22 | 03:52 | 21:17 | 12:34 | 151.19 |
| 15 |
04:36
↑
55° Đông Bắc
|
20:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +3m 19s | N/A | N/A | 02:45 | 22:25 | 03:50 | 21:19 | 12:34 | 151.22 |
| 16 |
04:34
↑
55° Đông Bắc
|
20:35
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +3m 16s | N/A | N/A | 02:43 | 22:28 | 03:48 | 21:21 | 12:34 | 151.25 |
| 17 |
04:33
↑
55° Đông Bắc
|
20:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +3m 13s | N/A | N/A | 02:40 | 22:31 | 03:46 | 21:23 | 12:34 | 151.29 |
| 18 |
04:31
↑
54° Đông Bắc
|
20:38
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +3m 10s | N/A | N/A | 02:37 | 22:33 | 03:44 | 21:25 | 12:34 | 151.32 |
| 19 |
04:30
↑
54° Đông Bắc
|
20:39
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +3m 06s | N/A | N/A | 02:34 | 22:36 | 03:42 | 21:27 | 12:34 | 151.35 |
| 20 |
04:28
↑
53° Đông Bắc
|
20:41
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +3m 02s | N/A | N/A | 02:31 | 22:39 | 03:41 | 21:29 | 12:34 | 151.38 |
| 21 |
04:27
↑
53° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +2m 58s | N/A | N/A | 02:29 | 22:42 | 03:39 | 21:31 | 12:34 | 151.41 |
| 22 |
04:25
↑
52° Đông Bắc
|
20:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +2m 55s | N/A | N/A | 02:26 | 22:45 | 03:37 | 21:33 | 12:34 | 151.44 |
| 23 |
04:24
↑
52° Đông Bắc
|
20:46
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +2m 50s | N/A | N/A | 02:23 | 22:48 | 03:35 | 21:35 | 12:34 | 151.47 |
| 24 |
04:23
↑
52° Đông Bắc
|
20:47
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +2m 46s | N/A | N/A | 02:20 | 22:51 | 03:34 | 21:36 | 12:34 | 151.50 |
| 25 |
04:21
↑
51° Đông Bắc
|
20:48
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +2m 42s | N/A | N/A | 02:17 | 22:54 | 03:32 | 21:38 | 12:34 | 151.53 |
| 26 |
04:20
↑
51° Đông Bắc
|
20:50
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 37s | N/A | N/A | 02:15 | 22:57 | 03:31 | 21:40 | 12:35 | 151.55 |
| 27 |
04:19
↑
51° Đông Bắc
|
20:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +2m 33s | N/A | N/A | 02:12 | 23:00 | 03:29 | 21:42 | 12:35 | 151.58 |
| 28 |
04:18
↑
50° Đông Bắc
|
20:53
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 28s | N/A | N/A | 02:09 | 23:03 | 03:28 | 21:43 | 12:35 | 151.60 |
| 29 |
04:17
↑
50° Đông Bắc
|
20:54
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +2m 23s | N/A | N/A | 02:07 | 23:06 | 03:26 | 21:45 | 12:35 | 151.63 |
| 30 |
04:16
↑
50° Đông Bắc
|
20:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +2m 18s | N/A | N/A | 02:04 | 23:08 | 03:25 | 21:47 | 12:35 | 151.65 |
| 31 |
04:15
↑
49° Đông Bắc
|
20:56
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +2m 13s | N/A | N/A | 02:02 | 23:11 | 03:24 | 21:48 | 12:35 | 151.68 |
|
All times are in local time for Olsztyn. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Olsztyn, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.