Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ontario, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 110.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 249.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 28m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -34.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.107 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ontario

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
94° E
18:34
266° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:22 19:57 05:51 19:28 06:20 18:59 12:40 149.75
2
06:46
94° E
18:32
266° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:22 19:55 05:52 19:26 06:20 18:58 12:40 149.71
3
06:47
94° E
18:31
265° W
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:23 19:54 05:52 19:25 06:21 18:56 12:39 149.66
4
06:47
95° E
18:29
265° W
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:24 19:53 05:53 19:24 06:22 18:55 12:39 149.62
5
06:48
96° E
18:28
264° W
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:25 19:51 05:54 19:22 06:23 18:54 12:39 149.58
6
06:49
96° E
18:27
264° W
11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:25 19:50 05:54 19:21 06:23 18:52 12:38 149.53
7
06:50
96° E
18:25
263° W
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 05:26 19:49 05:55 19:20 06:24 18:51 12:38 149.49
8
06:50
97° E
18:24
263° W
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 05:27 19:47 05:56 19:18 06:25 18:50 12:38 149.45
9
06:51
97° E
18:23
262° W
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 05:28 19:46 05:57 19:17 06:26 18:48 12:37 149.41
10
06:52
98° E
18:22
262° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 05:28 19:45 05:57 19:16 06:26 18:47 12:37 149.36
11
06:53
98° E
18:20
262° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 05:29 19:44 05:58 19:15 06:27 18:46 12:37 149.32
12
06:53
99° E
18:19
261° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 05:30 19:42 05:59 19:13 06:28 18:45 12:37 149.28
13
06:54
99° E
18:18
261° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 05:31 19:41 06:00 19:12 06:29 18:43 12:36 149.24
14
06:55
100° E
18:16
260° W
11m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 05:31 19:40 06:00 19:11 06:29 18:42 12:36 149.20
15
06:56
100° E
18:15
260° W
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 05:32 19:39 06:01 19:10 06:30 18:41 12:36 149.16
16
06:57
100° E
18:14
259° W
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 05:33 19:38 06:02 19:09 06:31 18:40 12:36 149.12
17
06:57
101° E
18:13
259° W
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 05:34 19:36 06:03 19:07 06:32 18:39 12:35 149.07
18
06:58
101° ÉSE
18:12
258° WSZ
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 05:34 19:35 06:03 19:06 06:32 18:37 12:35 149.03
19
06:59
102° ÉSE
18:10
258° WSZ
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 05:35 19:34 06:04 19:05 06:33 18:36 12:35 148.99
20
07:00
102° ÉSE
18:09
258° WSZ
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:36 19:33 06:05 19:04 06:34 18:35 12:35 148.95
21
07:01
103° ÉSE
18:08
257° WSZ
11m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:37 19:32 06:06 19:03 06:35 18:34 12:35 148.91
22
07:02
103° ÉSE
18:07
257° WSZ
11m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:37 19:31 06:06 19:02 06:36 18:33 12:35 148.87
23
07:02
104° ÉSE
18:06
256° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:38 19:30 06:07 19:01 06:36 18:32 12:34 148.82
24
07:03
104° ÉSE
18:05
256° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:39 19:29 06:08 19:00 06:37 18:31 12:34 148.78
25
07:04
104° ÉSE
18:04
255° WSZ
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 05:40 19:28 06:09 18:59 06:38 18:30 12:34 148.74
26
07:05
105° ÉSE
18:03
255° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 05:41 19:27 06:10 18:58 06:39 18:29 12:34 148.70
27
07:06
105° ÉSE
18:01
255° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 05:41 19:26 06:10 18:57 06:40 18:28 12:34 148.66
28
07:07
106° ÉSE
18:00
254° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 05:42 19:25 06:11 18:56 06:41 18:27 12:34 148.62
29
07:08
106° ÉSE
17:59
254° WSZ
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:43 19:24 06:12 18:55 06:41 18:26 12:34 148.58
30
07:08
106° ÉSE
17:58
253° WSZ
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 05:44 19:23 06:13 18:54 06:42 18:25 12:34 148.54
31
07:09
107° ÉSE
17:57
253° WSZ
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 05:44 19:22 06:14 18:53 06:43 18:24 12:34 148.50

In Ontario, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ontario

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ontario

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ontario

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí