Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
93° E
17:42
266° W
11h 49m -2m 08s 04:28 19:06 04:57 18:36 05:27 18:07 11:47 149.78
2
05:53
94° E
17:40
266° W
11h 47m -2m 08s 04:29 19:04 04:58 18:35 05:27 18:06 11:47 149.74
3
05:54
94° E
17:39
266° W
11h 45m -2m 08s 04:30 19:03 04:59 18:34 05:28 18:05 11:47 149.69
4
05:54
95° E
17:38
265° W
11h 43m -2m 08s 04:30 19:01 05:00 18:32 05:29 18:03 11:46 149.65
5
05:55
95° E
17:36
265° W
11h 40m -2m 08s 04:31 19:00 05:00 18:31 05:30 18:02 11:46 149.61
6
05:56
96° E
17:35
264° W
11h 38m -2m 08s 04:32 18:59 05:01 18:29 05:30 18:00 11:46 149.56
7
05:57
96° E
17:33
264° W
11h 36m -2m 07s 04:33 18:57 05:02 18:28 05:31 17:59 11:45 149.52
8
05:58
97° E
17:32
263° W
11h 34m -2m 07s 04:34 18:56 05:03 18:27 05:32 17:58 11:45 149.48
9
05:58
97° E
17:31
263° W
11h 32m -2m 07s 04:34 18:55 05:04 18:26 05:33 17:56 11:45 149.44
10
05:59
98° E
17:29
262° W
11h 30m -2m 07s 04:35 18:53 05:04 18:24 05:33 17:55 11:45 149.39
11
06:00
98° E
17:28
262° W
11h 28m -2m 06s 04:36 18:52 05:05 18:23 05:34 17:54 11:44 149.35
12
06:01
98° E
17:27
261° W
11h 26m -2m 06s 04:37 18:51 05:06 18:22 05:35 17:53 11:44 149.31
13
06:02
99° E
17:25
261° W
11h 23m -2m 06s 04:37 18:50 05:07 18:20 05:36 17:51 11:44 149.27
14
06:02
99° E
17:24
260° W
11h 21m -2m 05s 04:38 18:48 05:07 18:19 05:36 17:50 11:44 149.23
15
06:03
100° E
17:23
260° W
11h 19m -2m 05s 04:39 18:47 05:08 18:18 05:37 17:49 11:43 149.19
16
06:04
100° E
17:22
260° W
11h 17m -2m 05s 04:40 18:46 05:09 18:17 05:38 17:48 11:43 149.14
17
06:05
101° E
17:20
259° W
11h 15m -2m 04s 04:40 18:45 05:10 18:16 05:39 17:46 11:43 149.10
18
06:06
101° E
17:19
259° WSW
11h 13m -2m 04s 04:41 18:43 05:10 18:14 05:40 17:45 11:43 149.06
19
06:06
102° ESE
17:18
258° WSW
11h 11m -2m 03s 04:42 18:42 05:11 18:13 05:40 17:44 11:42 149.02
20
06:07
102° ESE
17:17
258° WSW
11h 09m -2m 03s 04:43 18:41 05:12 18:12 05:41 17:43 11:42 148.98
21
06:08
102° ESE
17:16
257° WSW
11h 07m -2m 02s 04:44 18:40 05:13 18:11 05:42 17:42 11:42 148.94
22
06:09
103° ESE
17:14
257° WSW
11h 05m -2m 02s 04:44 18:39 05:14 18:10 05:43 17:41 11:42 148.90
23
06:10
103° ESE
17:13
256° WSW
11h 03m -2m 01s 04:45 18:38 05:14 18:09 05:44 17:39 11:42 148.85
24
06:11
104° ESE
17:12
256° WSW
11h 01m -2m 00s 04:46 18:37 05:15 18:08 05:45 17:38 11:42 148.81
25
06:12
104° ESE
17:11
256° WSW
10h 59m -2m 00s 04:47 18:36 05:16 18:07 05:45 17:37 11:42 148.77
26
06:13
105° ESE
17:10
255° WSW
10h 57m -1m 59s 04:48 18:35 05:17 18:06 05:46 17:36 11:41 148.73
27
06:13
105° ESE
17:09
255° WSW
10h 55m -1m 58s 04:48 18:34 05:18 18:05 05:47 17:35 11:41 148.69
28
06:14
105° ESE
17:08
254° WSW
10h 53m -1m 57s 04:49 18:33 05:18 18:04 05:48 17:34 11:41 148.65
29
06:15
106° ESE
17:07
254° WSW
10h 51m -1m 56s 04:50 18:32 05:19 18:03 05:49 17:33 11:41 148.61
30
06:16
106° ESE
17:06
254° WSW
10h 49m -1m 56s 04:51 18:31 05:20 18:02 05:50 17:32 11:41 148.57
31
06:17
107° ESE
17:05
253° WSW
10h 47m -1m 55s 04:52 18:30 05:21 18:01 05:51 17:31 11:41 148.53

In Osaka, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí