Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
84° E
18:18
276° W
12h 33m +2m 09s 04:19 19:44 04:50 19:14 05:19 18:44 12:01 149.49
2
05:44
84° E
18:19
277° W
12h 35m +2m 09s 04:18 19:45 04:48 19:15 05:18 18:45 12:01 149.53
3
05:42
83° E
18:20
277° W
12h 37m +2m 09s 04:16 19:46 04:47 19:16 05:16 18:46 12:01 149.57
4
05:41
83° E
18:21
278° W
12h 39m +2m 08s 04:15 19:47 04:45 19:16 05:15 18:47 12:01 149.61
5
05:40
82° E
18:21
278° W
12h 41m +2m 08s 04:13 19:48 04:44 19:17 05:14 18:47 12:00 149.66
6
05:38
82° E
18:22
279° W
12h 43m +2m 08s 04:11 19:49 04:42 19:18 05:12 18:48 12:00 149.70
7
05:37
81° E
18:23
279° W
12h 46m +2m 07s 04:10 19:50 04:41 19:19 05:11 18:49 12:00 149.74
8
05:36
81° E
18:24
280° W
12h 48m +2m 07s 04:08 19:51 04:39 19:20 05:09 18:50 11:59 149.78
9
05:34
80° E
18:25
280° W
12h 50m +2m 07s 04:07 19:52 04:38 19:21 05:08 18:51 11:59 149.82
10
05:33
80° E
18:25
280° W
12h 52m +2m 06s 04:05 19:53 04:37 19:22 05:07 18:52 11:59 149.86
11
05:32
79° E
18:26
281° W
12h 54m +2m 06s 04:04 19:54 04:35 19:23 05:05 18:52 11:59 149.91
12
05:30
79° E
18:27
281° WNW
12h 56m +2m 05s 04:02 19:55 04:34 19:24 05:04 18:53 11:58 149.95
13
05:29
78° ENE
18:28
282° WNW
12h 58m +2m 05s 04:01 19:56 04:32 19:25 05:03 18:54 11:58 149.99
14
05:28
78° ENE
18:28
282° WNW
13h 00m +2m 04s 03:59 19:57 04:31 19:26 05:01 18:55 11:58 150.03
15
05:26
78° ENE
18:29
283° WNW
13h 02m +2m 04s 03:58 19:58 04:29 19:26 05:00 18:56 11:58 150.08
16
05:25
77° ENE
18:30
283° WNW
13h 04m +2m 03s 03:56 19:59 04:28 19:27 04:59 18:57 11:57 150.12
17
05:24
77° ENE
18:31
284° WNW
13h 06m +2m 03s 03:55 20:00 04:27 19:28 04:57 18:57 11:57 150.16
18
05:23
76° ENE
18:32
284° WNW
13h 08m +2m 02s 03:53 20:02 04:25 19:29 04:56 18:58 11:57 150.20
19
05:21
76° ENE
18:32
284° WNW
13h 10m +2m 01s 03:52 20:03 04:24 19:30 04:55 18:59 11:57 150.24
20
05:20
75° ENE
18:33
285° WNW
13h 13m +2m 01s 03:50 20:04 04:22 19:31 04:54 19:00 11:56 150.29
21
05:19
75° ENE
18:34
285° WNW
13h 15m +2m 00s 03:49 20:05 04:21 19:32 04:52 19:01 11:56 150.33
22
05:18
75° ENE
18:35
286° WNW
13h 17m +1m 59s 03:47 20:06 04:20 19:33 04:51 19:02 11:56 150.37
23
05:17
74° ENE
18:36
286° WNW
13h 18m +1m 58s 03:46 20:07 04:18 19:34 04:50 19:03 11:56 150.41
24
05:15
74° ENE
18:36
286° WNW
13h 20m +1m 58s 03:44 20:08 04:17 19:35 04:49 19:03 11:56 150.45
25
05:14
73° ENE
18:37
287° WNW
13h 22m +1m 57s 03:43 20:09 04:16 19:36 04:47 19:04 11:56 150.49
26
05:13
73° ENE
18:38
287° WNW
13h 24m +1m 56s 03:41 20:10 04:14 19:37 04:46 19:05 11:55 150.53
27
05:12
73° ENE
18:39
288° WNW
13h 26m +1m 55s 03:40 20:11 04:13 19:38 04:45 19:06 11:55 150.57
28
05:11
72° ENE
18:40
288° WNW
13h 28m +1m 54s 03:38 20:13 04:12 19:39 04:44 19:07 11:55 150.61
29
05:10
72° ENE
18:40
288° WNW
13h 30m +1m 53s 03:37 20:14 04:11 19:40 04:43 19:08 11:55 150.65
30
05:09
71° ENE
18:41
289° WNW
13h 32m +1m 52s 03:36 20:15 04:09 19:41 04:41 19:09 11:55 150.69

In Osaka, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí