Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
71° ENE
18:42
289° WNW
13h 34m +1m 51s 03:34 20:16 04:08 19:42 04:40 19:10 11:55 150.73
2
05:07
71° ENE
18:43
290° WNW
13h 36m +1m 50s 03:33 20:17 04:07 19:43 04:39 19:10 11:55 150.76
3
05:06
70° ENE
18:44
290° WNW
13h 37m +1m 49s 03:31 20:18 04:06 19:44 04:38 19:11 11:54 150.80
4
05:05
70° ENE
18:44
290° WNW
13h 39m +1m 48s 03:30 20:19 04:05 19:45 04:37 19:12 11:54 150.84
5
05:04
70° ENE
18:45
291° WNW
13h 41m +1m 46s 03:29 20:20 04:03 19:46 04:36 19:13 11:54 150.87
6
05:03
69° ENE
18:46
291° WNW
13h 43m +1m 45s 03:28 20:22 04:02 19:47 04:35 19:14 11:54 150.91
7
05:02
69° ENE
18:47
291° WNW
13h 45m +1m 44s 03:26 20:23 04:01 19:48 04:34 19:15 11:54 150.94
8
05:01
68° ENE
18:48
292° WNW
13h 46m +1m 42s 03:25 20:24 04:00 19:49 04:33 19:16 11:54 150.98
9
05:00
68° ENE
18:48
292° WNW
13h 48m +1m 41s 03:24 20:25 03:59 19:50 04:32 19:17 11:54 151.01
10
04:59
68° ENE
18:49
292° WNW
13h 50m +1m 40s 03:22 20:26 03:58 19:51 04:31 19:17 11:54 151.04
11
04:58
68° ENE
18:50
293° WNW
13h 51m +1m 38s 03:21 20:27 03:57 19:52 04:30 19:18 11:54 151.08
12
04:57
67° ENE
18:51
293° WNW
13h 53m +1m 37s 03:20 20:28 03:56 19:53 04:29 19:19 11:54 151.11
13
04:57
67° ENE
18:52
293° WNW
13h 54m +1m 35s 03:19 20:30 03:55 19:54 04:28 19:20 11:54 151.15
14
04:56
67° ENE
18:52
294° WNW
13h 56m +1m 33s 03:18 20:31 03:54 19:55 04:27 19:21 11:54 151.18
15
04:55
66° ENE
18:53
294° WNW
13h 58m +1m 32s 03:17 20:32 03:53 19:55 04:27 19:22 11:54 151.21
16
04:54
66° ENE
18:54
294° WNW
13h 59m +1m 30s 03:16 20:33 03:52 19:56 04:26 19:22 11:54 151.24
17
04:54
66° ENE
18:55
294° WNW
14h 01m +1m 28s 03:15 20:34 03:51 19:57 04:25 19:23 11:54 151.28
18
04:53
65° ENE
18:55
295° WNW
14h 02m +1m 26s 03:13 20:35 03:50 19:58 04:24 19:24 11:54 151.31
19
04:52
65° ENE
18:56
295° WNW
14h 03m +1m 25s 03:12 20:36 03:49 19:59 04:23 19:25 11:54 151.34
20
04:52
65° ENE
18:57
295° WNW
14h 05m +1m 23s 03:11 20:37 03:48 20:00 04:23 19:26 11:54 151.37
21
04:51
65° ENE
18:58
296° WNW
14h 06m +1m 21s 03:11 20:38 03:48 20:01 04:22 19:27 11:54 151.40
22
04:50
64° ENE
18:58
296° WNW
14h 07m +1m 19s 03:10 20:39 03:47 20:02 04:21 19:27 11:54 151.43
23
04:50
64° ENE
18:59
296° WNW
14h 09m +1m 17s 03:09 20:41 03:46 20:03 04:21 19:28 11:54 151.46
24
04:49
64° ENE
19:00
296° WNW
14h 10m +1m 14s 03:08 20:42 03:45 20:04 04:20 19:29 11:54 151.49
25
04:49
64° ENE
19:00
296° WNW
14h 11m +1m 12s 03:07 20:43 03:45 20:05 04:20 19:30 11:54 151.52
26
04:48
63° ENE
19:01
297° WNW
14h 12m +1m 10s 03:06 20:44 03:44 20:05 04:19 19:30 11:55 151.54
27
04:48
63° ENE
19:02
297° WNW
14h 14m +1m 08s 03:05 20:45 03:44 20:06 04:19 19:31 11:55 151.57
28
04:47
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 15m +1m 06s 03:05 20:45 03:43 20:07 04:18 19:32 11:55 151.60
29
04:47
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 16m +1m 03s 03:04 20:46 03:42 20:08 04:18 19:33 11:55 151.62
30
04:47
63° ENE
19:04
298° WNW
14h 17m +1m 01s 03:03 20:47 03:42 20:09 04:17 19:33 11:55 151.64
31
04:46
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 18m +0m 59s 03:03 20:48 03:41 20:09 04:17 19:34 11:55 151.67

In Osaka, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí