Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 3.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:46
62° ENE
19:05
298° WNW
14h 19m +0m 56s 03:02 20:49 03:41 20:10 04:16 19:35 11:55 151.69
2
04:46
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 20m +0m 54s 03:02 20:50 03:40 20:11 04:16 19:35 11:55 151.71
3
04:45
62° ENE
19:06
298° WNW
14h 20m +0m 51s 03:01 20:51 03:40 20:12 04:16 19:36 11:56 151.73
4
04:45
62° ENE
19:07
298° WNW
14h 21m +0m 48s 03:01 20:52 03:40 20:12 04:15 19:37 11:56 151.75
5
04:45
62° ENE
19:07
298° WNW
14h 22m +0m 46s 03:00 20:52 03:39 20:13 04:15 19:37 11:56 151.77
6
04:45
62° ENE
19:08
299° WNW
14h 23m +0m 43s 03:00 20:53 03:39 20:14 04:15 19:38 11:56 151.79
7
04:44
61° ENE
19:08
299° WNW
14h 23m +0m 41s 02:59 20:54 03:39 20:14 04:15 19:38 11:56 151.81
8
04:44
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 24m +0m 38s 02:59 20:55 03:39 20:15 04:14 19:39 11:57 151.83
9
04:44
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 25m +0m 35s 02:59 20:55 03:38 20:15 04:14 19:39 11:57 151.85
10
04:44
61° ENE
19:10
299° WNW
14h 25m +0m 32s 02:58 20:56 03:38 20:16 04:14 19:40 11:57 151.87
11
04:44
61° ENE
19:10
299° WNW
14h 26m +0m 30s 02:58 20:56 03:38 20:17 04:14 19:40 11:57 151.88
12
04:44
61° ENE
19:11
299° WNW
14h 26m +0m 27s 02:58 20:57 03:38 20:17 04:14 19:41 11:57 151.90
13
04:44
61° ENE
19:11
299° WNW
14h 27m +0m 24s 02:58 20:57 03:38 20:17 04:14 19:41 11:58 151.91
14
04:44
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 27m +0m 21s 02:58 20:58 03:38 20:18 04:14 19:42 11:58 151.93
15
04:44
61° ENE
19:12
299° WNW
14h 27m +0m 18s 02:58 20:58 03:38 20:18 04:14 19:42 11:58 151.94
16
04:44
61° ENE
19:12
300° WNW
14h 28m +0m 15s 02:58 20:59 03:38 20:19 04:14 19:42 11:58 151.96
17
04:44
60° ENE
19:13
300° WNW
14h 28m +0m 13s 02:58 20:59 03:38 20:19 04:14 19:43 11:58 151.97
18
04:44
60° ENE
19:13
300° WNW
14h 28m +0m 10s 02:58 21:00 03:38 20:19 04:14 19:43 11:59 151.99
19
04:45
60° ENE
19:13
300° WNW
14h 28m +0m 07s 02:58 21:00 03:38 20:20 04:14 19:43 11:59 152.00
20
04:45
60° ENE
19:13
300° WNW
14h 28m +0m 04s 02:58 21:00 03:38 20:20 04:15 19:44 11:59 152.01
21
04:45
60° ENE
19:14
300° WNW
14h 28m +0m 01s 02:58 21:00 03:38 20:20 04:15 19:44 11:59 152.02
22
04:45
60° ENE
19:14
300° WNW
14h 28m -0m 01s 02:58 21:01 03:39 20:20 04:15 19:44 11:59 152.03
23
04:45
60° ENE
19:14
300° WNW
14h 28m -0m 04s 02:59 21:01 03:39 20:20 04:15 19:44 12:00 152.04
24
04:46
60° ENE
19:14
300° WNW
14h 28m -0m 07s 02:59 21:01 03:39 20:21 04:16 19:44 12:00 152.05
25
04:46
60° ENE
19:14
300° WNW
14h 28m -0m 10s 02:59 21:01 03:40 20:21 04:16 19:44 12:00 152.06
26
04:46
60° ENE
19:14
299° WNW
14h 28m -0m 13s 03:00 21:01 03:40 20:21 04:16 19:44 12:00 152.06
27
04:47
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 27m -0m 15s 03:00 21:01 03:40 20:21 04:17 19:44 12:01 152.07
28
04:47
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 27m -0m 18s 03:01 21:01 03:41 20:21 04:17 19:45 12:01 152.08
29
04:47
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 27m -0m 21s 03:01 21:01 03:41 20:21 04:17 19:45 12:01 152.08
30
04:48
61° ENE
19:14
299° WNW
14h 26m -0m 24s 03:02 21:01 03:42 20:21 04:18 19:44 12:01 152.08

In Osaka, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí