Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osaka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:31
79° E
18:24
280° W
12h 53m -2m 04s 04:03 19:52 04:34 19:21 05:04 18:50 11:58 150.98
2
05:31
80° E
18:23
280° W
12h 51m -2m 04s 04:03 19:50 04:35 19:19 05:05 18:49 11:57 150.94
3
05:32
80° E
18:21
280° W
12h 49m -2m 05s 04:04 19:49 04:36 19:18 05:06 18:47 11:57 150.90
4
05:33
81° E
18:20
279° W
12h 47m -2m 05s 04:05 19:47 04:36 19:16 05:07 18:46 11:57 150.87
5
05:33
81° E
18:19
279° W
12h 45m -2m 05s 04:06 19:45 04:37 19:15 05:07 18:45 11:56 150.83
6
05:34
82° E
18:17
278° W
12h 43m -2m 06s 04:07 19:44 04:38 19:13 05:08 18:43 11:56 150.79
7
05:35
82° E
18:16
278° W
12h 40m -2m 06s 04:08 19:42 04:39 19:12 05:09 18:42 11:56 150.76
8
05:36
82° E
18:14
277° W
12h 38m -2m 06s 04:09 19:41 04:40 19:10 05:10 18:40 11:55 150.72
9
05:36
83° E
18:13
277° W
12h 36m -2m 07s 04:10 19:39 04:40 19:09 05:10 18:39 11:55 150.68
10
05:37
83° E
18:12
276° W
12h 34m -2m 07s 04:11 19:38 04:41 19:07 05:11 18:37 11:55 150.64
11
05:38
84° E
18:10
276° W
12h 32m -2m 07s 04:12 19:36 04:42 19:06 05:12 18:36 11:54 150.60
12
05:38
84° E
18:09
275° W
12h 30m -2m 07s 04:12 19:34 04:43 19:04 05:13 18:35 11:54 150.57
13
05:39
85° E
18:07
275° W
12h 28m -2m 08s 04:13 19:33 04:44 19:03 05:13 18:33 11:54 150.53
14
05:40
85° E
18:06
274° W
12h 26m -2m 08s 04:14 19:31 04:44 19:01 05:14 18:32 11:53 150.49
15
05:41
86° E
18:04
274° W
12h 23m -2m 08s 04:15 19:30 04:45 19:00 05:15 18:30 11:53 150.45
16
05:41
86° E
18:03
274° W
12h 21m -2m 08s 04:16 19:28 04:46 18:58 05:15 18:29 11:52 150.41
17
05:42
87° E
18:02
273° W
12h 19m -2m 08s 04:17 19:27 04:47 18:57 05:16 18:27 11:52 150.37
18
05:43
87° E
18:00
273° W
12h 17m -2m 08s 04:18 19:25 04:48 18:55 05:17 18:26 11:52 150.33
19
05:43
88° E
17:59
272° W
12h 15m -2m 08s 04:18 19:24 04:48 18:54 05:18 18:24 11:51 150.29
20
05:44
88° E
17:57
272° W
12h 13m -2m 09s 04:19 19:22 04:49 18:52 05:18 18:23 11:51 150.25
21
05:45
89° E
17:56
271° W
12h 11m -2m 09s 04:20 19:20 04:50 18:51 05:19 18:22 11:51 150.21
22
05:46
89° E
17:54
271° W
12h 08m -2m 09s 04:21 19:19 04:51 18:49 05:20 18:20 11:50 150.17
23
05:46
90° E
17:53
270° W
12h 06m -2m 09s 04:22 19:17 04:51 18:48 05:21 18:19 11:50 150.13
24
05:47
90° E
17:52
270° W
12h 04m -2m 09s 04:23 19:16 04:52 18:46 05:21 18:17 11:50 150.08
25
05:48
90° E
17:50
269° W
12h 02m -2m 09s 04:23 19:14 04:53 18:45 05:22 18:16 11:49 150.04
26
05:48
91° E
17:49
269° W
12h 00m -2m 09s 04:24 19:13 04:54 18:43 05:23 18:14 11:49 150.00
27
05:49
91° E
17:47
268° W
11h 58m -2m 09s 04:25 19:11 04:54 18:42 05:24 18:13 11:49 149.96
28
05:50
92° E
17:46
268° W
11h 55m -2m 09s 04:26 19:10 04:55 18:41 05:24 18:12 11:48 149.91
29
05:51
92° E
17:45
267° W
11h 53m -2m 09s 04:27 19:09 04:56 18:39 05:25 18:10 11:48 149.87
30
05:51
93° E
17:43
267° W
11h 51m -2m 09s 04:27 19:07 04:57 18:38 05:26 18:09 11:48 149.83

In Osaka, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osaka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osaka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osaka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí