Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 57m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -15.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:41
69° ENE
18:15
291° WNW
10h 34m +1m 25s 06:17 19:40 06:46 19:11 07:15 18:42 12:58 151.82
2
07:41
70° ENE
18:16
290° WNW
10h 35m +1m 26s 06:16 19:41 06:45 19:12 07:14 18:42 12:58 151.80
3
07:40
70° ENE
18:17
290° WNW
10h 36m +1m 28s 06:15 19:41 06:44 19:12 07:13 18:43 12:58 151.78
4
07:39
70° ENE
18:17
290° WNW
10h 38m +1m 29s 06:15 19:42 06:43 19:13 07:13 18:44 12:58 151.76
5
07:38
70° ENE
18:18
289° WNW
10h 39m +1m 30s 06:14 19:42 06:43 19:13 07:12 18:44 12:58 151.74
6
07:37
71° ENE
18:19
289° WNW
10h 41m +1m 31s 06:13 19:43 06:42 19:14 07:11 18:45 12:58 151.72
7
07:36
71° ENE
18:19
289° WNW
10h 43m +1m 32s 06:12 19:43 06:41 19:14 07:10 18:45 12:58 151.69
8
07:35
72° ENE
18:20
288° WNW
10h 44m +1m 34s 06:12 19:44 06:40 19:15 07:09 18:46 12:58 151.67
9
07:34
72° ENE
18:21
288° WNW
10h 46m +1m 35s 06:11 19:44 06:39 19:16 07:08 18:47 12:57 151.65
10
07:33
72° ENE
18:21
288° WNW
10h 47m +1m 36s 06:10 19:45 06:39 19:16 07:08 18:47 12:57 151.62
11
07:32
72° ENE
18:22
287° WNW
10h 49m +1m 37s 06:09 19:45 06:38 19:17 07:07 18:48 12:57 151.60
12
07:31
73° ENE
18:23
287° WNW
10h 51m +1m 38s 06:08 19:46 06:37 19:17 07:06 18:48 12:57 151.57
13
07:30
73° ENE
18:23
287° WNW
10h 52m +1m 39s 06:07 19:46 06:36 19:18 07:05 18:49 12:57 151.55
14
07:29
74° ENE
18:24
286° WNW
10h 54m +1m 40s 06:06 19:47 06:35 19:18 07:04 18:50 12:57 151.52
15
07:28
74° ENE
18:24
286° WNW
10h 56m +1m 41s 06:05 19:48 06:34 19:19 07:03 18:50 12:56 151.50
16
07:27
74° ENE
18:25
285° WNW
10h 57m +1m 41s 06:04 19:48 06:33 19:20 07:02 18:51 12:56 151.47
17
07:26
75° ENE
18:26
285° WNW
10h 59m +1m 42s 06:03 19:49 06:32 19:20 07:01 18:51 12:56 151.44
18
07:25
75° ENE
18:26
285° WNW
11h 01m +1m 43s 06:02 19:49 06:31 19:21 07:00 18:52 12:56 151.42
19
07:24
76° ENE
18:27
284° WNW
11h 02m +1m 44s 06:01 19:50 06:30 19:21 06:59 18:53 12:56 151.39
20
07:23
76° ENE
18:28
284° WNW
11h 04m +1m 45s 06:00 19:50 06:29 19:22 06:57 18:53 12:55 151.36
21
07:22
76° ENE
18:28
284° WNW
11h 06m +1m 45s 05:59 19:51 06:28 19:22 06:56 18:54 12:55 151.33
22
07:21
77° ENE
18:29
283° WNW
11h 08m +1m 46s 05:58 19:51 06:27 19:23 06:55 18:54 12:55 151.30
23
07:20
77° ENE
18:30
283° WNW
11h 09m +1m 47s 05:57 19:52 06:26 19:23 06:54 18:55 12:55 151.27
24
07:18
78° ENE
18:30
282° WNW
11h 11m +1m 47s 05:56 19:52 06:25 19:24 06:53 18:56 12:54 151.23
25
07:17
78° ENE
18:31
282° WNW
11h 13m +1m 48s 05:55 19:53 06:23 19:25 06:52 18:56 12:54 151.20
26
07:16
78° ENE
18:31
281° WNW
11h 15m +1m 49s 05:54 19:54 06:22 19:25 06:51 18:57 12:54 151.17
27
07:15
79° E
18:32
281° W
11h 17m +1m 49s 05:53 19:54 06:21 19:26 06:50 18:57 12:53 151.14
28
07:14
79° E
18:33
281° W
11h 19m +1m 50s 05:52 19:55 06:20 19:26 06:48 18:58 12:53 151.10
29
07:12
80° E
18:33
280° W
11h 20m +1m 50s 05:50 19:55 06:19 19:27 06:47 18:59 12:53 151.07
30
07:11
80° E
18:34
280° W
11h 22m +1m 51s 05:49 19:56 06:18 19:28 06:46 18:59 12:53 151.03
31
07:10
80° E
18:35
279° W
11h 24m +1m 51s 05:48 19:56 06:16 19:28 06:45 19:00 12:52 150.99

In Paysandú, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paysandú

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paysandú

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paysandú

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí