Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 77.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 25.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
118° ESE
20:02
242° WSW
14h 12m -0m 31s 04:08 21:42 04:46 21:05 05:20 20:31 12:55 147.11
2
05:50
118° ESE
20:02
242° WSW
14h 12m -0m 34s 04:09 21:42 04:47 21:05 05:21 20:31 12:56 147.10
3
05:51
118° ESE
20:02
242° WSW
14h 11m -0m 37s 04:10 21:42 04:47 21:05 05:22 20:31 12:56 147.10
4
05:51
118° ESE
20:02
242° WSW
14h 11m -0m 40s 04:11 21:42 04:48 21:05 05:23 20:31 12:57 147.10
5
05:52
118° ESE
20:02
242° WSW
14h 10m -0m 43s 04:12 21:42 04:49 21:05 05:23 20:31 12:57 147.10
6
05:53
117° ESE
20:03
243° WSW
14h 09m -0m 45s 04:13 21:42 04:50 21:05 05:24 20:31 12:58 147.11
7
05:54
117° ESE
20:03
243° WSW
14h 08m -0m 48s 04:14 21:42 04:51 21:05 05:25 20:31 12:58 147.11
8
05:55
117° ESE
20:03
243° WSW
14h 07m -0m 51s 04:15 21:42 04:52 21:05 05:26 20:31 12:58 147.11
9
05:55
117° ESE
20:03
243° WSW
14h 07m -0m 53s 04:16 21:41 04:53 21:05 05:27 20:31 12:59 147.11
10
05:56
117° ESE
20:02
243° WSW
14h 06m -0m 56s 04:18 21:41 04:54 21:05 05:28 20:31 12:59 147.12
11
05:57
117° ESE
20:02
244° WSW
14h 05m -0m 58s 04:19 21:41 04:55 21:04 05:29 20:31 13:00 147.12
12
05:58
116° ESE
20:02
244° WSW
14h 04m -1m 01s 04:20 21:40 04:56 21:04 05:30 20:30 13:00 147.13
13
05:59
116° ESE
20:02
244° WSW
14h 03m -1m 03s 04:21 21:40 04:57 21:04 05:31 20:30 13:00 147.14
14
06:00
116° ESE
20:02
244° WSW
14h 01m -1m 05s 04:22 21:39 04:58 21:03 05:32 20:30 13:01 147.14
15
06:01
116° ESE
20:02
244° WSW
14h 00m -1m 07s 04:23 21:39 04:59 21:03 05:33 20:30 13:01 147.15
16
06:02
116° ESE
20:01
245° WSW
13h 59m -1m 10s 04:25 21:38 05:00 21:03 05:34 20:29 13:01 147.16
17
06:03
115° ESE
20:01
245° WSW
13h 58m -1m 12s 04:26 21:38 05:01 21:02 05:35 20:29 13:02 147.17
18
06:04
115° ESE
20:01
245° WSW
13h 57m -1m 14s 04:27 21:37 05:02 21:02 05:36 20:29 13:02 147.19
19
06:04
115° ESE
20:00
245° WSW
13h 55m -1m 16s 04:28 21:36 05:04 21:01 05:37 20:28 13:02 147.20
20
06:05
114° ESE
20:00
246° WSW
13h 54m -1m 18s 04:29 21:36 05:05 21:01 05:38 20:28 13:03 147.21
21
06:06
114° ESE
20:00
246° WSW
13h 53m -1m 20s 04:31 21:35 05:06 21:00 05:39 20:27 13:03 147.23
22
06:07
114° ESE
19:59
246° WSW
13h 51m -1m 22s 04:32 21:34 05:07 21:00 05:40 20:27 13:03 147.24
23
06:08
114° ESE
19:59
246° WSW
13h 50m -1m 24s 04:33 21:34 05:08 20:59 05:41 20:26 13:04 147.26
24
06:09
113° ESE
19:58
247° WSW
13h 49m -1m 25s 04:35 21:33 05:09 20:58 05:42 20:26 13:04 147.27
25
06:10
113° ESE
19:58
247° WSW
13h 47m -1m 27s 04:36 21:32 05:10 20:58 05:43 20:25 13:04 147.29
26
06:11
113° ESE
19:57
248° WSW
13h 46m -1m 29s 04:37 21:31 05:11 20:57 05:44 20:25 13:04 147.31
27
06:12
112° ESE
19:57
248° WSW
13h 44m -1m 30s 04:38 21:30 05:13 20:56 05:45 20:24 13:05 147.33
28
06:13
112° ESE
19:56
248° WSW
13h 43m -1m 32s 04:40 21:29 05:14 20:55 05:46 20:23 13:05 147.35
29
06:14
112° ESE
19:56
248° WSW
13h 41m -1m 34s 04:41 21:28 05:15 20:55 05:47 20:23 13:05 147.36
30
06:15
111° ESE
19:55
249° WSW
13h 39m -1m 35s 04:42 21:27 05:16 20:54 05:48 20:22 13:05 147.38
31
06:16
111° ESE
19:54
249° WSW
13h 38m -1m 36s 04:43 21:26 05:17 20:53 05:49 20:21 13:05 147.40

In Paysandú, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 06 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paysandú

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paysandú

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paysandú

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí