Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -57.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
94° E
18:54
265° W
12h 24m +1m 58s 05:06 20:17 05:35 19:48 06:04 19:19 12:42 149.76
2
06:28
95° E
18:55
265° W
12h 26m +1m 58s 05:05 20:18 05:34 19:49 06:03 19:20 12:41 149.71
3
06:27
95° E
18:55
264° W
12h 28m +1m 58s 05:03 20:19 05:33 19:49 06:01 19:21 12:41 149.67
4
06:25
96° E
18:56
264° W
12h 30m +1m 58s 05:02 20:20 05:31 19:50 06:00 19:21 12:41 149.63
5
06:24
96° E
18:57
264° W
12h 32m +1m 58s 05:01 20:20 05:30 19:51 05:59 19:22 12:40 149.58
6
06:23
97° E
18:57
263° W
12h 34m +1m 58s 04:59 20:21 05:29 19:52 05:58 19:23 12:40 149.54
7
06:21
97° E
18:58
263° W
12h 36m +1m 58s 04:58 20:22 05:27 19:52 05:56 19:23 12:40 149.50
8
06:20
98° E
18:59
262° W
12h 38m +1m 57s 04:56 20:23 05:26 19:53 05:55 19:24 12:39 149.46
9
06:19
98° E
19:00
262° W
12h 40m +1m 57s 04:55 20:24 05:25 19:54 05:54 19:25 12:39 149.41
10
06:18
99° E
19:00
261° W
12h 42m +1m 57s 04:53 20:25 05:23 19:55 05:52 19:26 12:39 149.37
11
06:16
99° E
19:01
261° W
12h 44m +1m 57s 04:52 20:26 05:22 19:56 05:51 19:26 12:39 149.33
12
06:15
100° E
19:02
260° W
12h 46m +1m 57s 04:51 20:27 05:21 19:56 05:50 19:27 12:38 149.29
13
06:14
100° E
19:02
260° W
12h 48m +1m 56s 04:49 20:28 05:19 19:57 05:49 19:28 12:38 149.25
14
06:13
100° E
19:03
259° W
12h 50m +1m 56s 04:48 20:28 05:18 19:58 05:47 19:29 12:38 149.20
15
06:12
101° E
19:04
259° W
12h 52m +1m 56s 04:46 20:29 05:17 19:59 05:46 19:29 12:38 149.16
16
06:10
101° E
19:05
258° WSW
12h 54m +1m 55s 04:45 20:30 05:15 20:00 05:45 19:30 12:37 149.12
17
06:09
102° ESE
19:05
258° WSW
12h 56m +1m 55s 04:44 20:31 05:14 20:01 05:44 19:31 12:37 149.08
18
06:08
102° ESE
19:06
258° WSW
12h 58m +1m 55s 04:42 20:32 05:13 20:02 05:42 19:32 12:37 149.04
19
06:07
102° ESE
19:07
257° WSW
12h 59m +1m 54s 04:41 20:33 05:12 20:03 05:41 19:33 12:37 149.00
20
06:06
103° ESE
19:08
257° WSW
13h 01m +1m 54s 04:39 20:34 05:10 20:03 05:40 19:34 12:37 148.96
21
06:05
103° ESE
19:08
256° WSW
13h 03m +1m 53s 04:38 20:35 05:09 20:04 05:39 19:34 12:36 148.91
22
06:04
104° ESE
19:09
256° WSW
13h 05m +1m 53s 04:37 20:36 05:08 20:05 05:38 19:35 12:36 148.87
23
06:03
104° ESE
19:10
256° WSW
13h 07m +1m 52s 04:35 20:37 05:07 20:06 05:37 19:36 12:36 148.83
24
06:01
105° ESE
19:11
255° WSW
13h 09m +1m 52s 04:34 20:39 05:05 20:07 05:36 19:37 12:36 148.79
25
06:00
105° ESE
19:12
255° WSW
13h 11m +1m 51s 04:33 20:40 05:04 20:08 05:34 19:38 12:36 148.75
26
05:59
106° ESE
19:13
254° WSW
13h 13m +1m 50s 04:31 20:41 05:03 20:09 05:33 19:39 12:36 148.71
27
05:58
106° ESE
19:13
254° WSW
13h 14m +1m 50s 04:30 20:42 05:02 20:10 05:32 19:40 12:36 148.67
28
05:57
106° ESE
19:14
254° WSW
13h 16m +1m 49s 04:29 20:43 05:01 20:11 05:31 19:40 12:36 148.63
29
05:56
107° ESE
19:15
253° WSW
13h 18m +1m 48s 04:28 20:44 05:00 20:12 05:30 19:41 12:36 148.59
30
05:55
107° ESE
19:16
253° WSW
13h 20m +1m 48s 04:26 20:45 04:58 20:13 05:29 19:42 12:35 148.55
31
05:55
107° ESE
19:17
252° WSW
13h 22m +1m 47s 04:25 20:46 04:57 20:14 05:28 19:43 12:35 148.51

In Paysandú, the earliest sunrise of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paysandú

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paysandú

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paysandú

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí