Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 77.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -68.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:04
85° E
18:47
275° W
11h 42m -1m 57s 05:42 20:08 06:11 19:40 06:39 19:12 12:56 149.51
2
07:05
84° E
18:45
276° W
11h 40m -1m 57s 05:43 20:07 06:11 19:39 06:40 19:10 12:55 149.55
3
07:05
84° E
18:44
276° W
11h 39m -1m 56s 05:43 20:06 06:12 19:37 06:40 19:09 12:55 149.59
4
07:06
84° E
18:43
277° W
11h 37m -1m 56s 05:44 20:05 06:13 19:36 06:41 19:08 12:55 149.64
5
07:07
83° E
18:42
277° W
11h 35m -1m 56s 05:45 20:03 06:13 19:35 06:42 19:07 12:55 149.68
6
07:07
83° E
18:40
278° W
11h 33m -1m 55s 05:45 20:02 06:14 19:34 06:42 19:06 12:54 149.72
7
07:08
82° E
18:39
278° W
11h 31m -1m 55s 05:46 20:01 06:15 19:33 06:43 19:04 12:54 149.76
8
07:09
82° E
18:38
278° W
11h 29m -1m 55s 05:47 20:00 06:15 19:31 06:44 19:03 12:54 149.80
9
07:09
81° E
18:37
279° W
11h 27m -1m 54s 05:47 19:59 06:16 19:30 06:44 19:02 12:53 149.85
10
07:10
81° E
18:36
279° W
11h 25m -1m 54s 05:48 19:57 06:16 19:29 06:45 19:01 12:53 149.89
11
07:11
80° E
18:34
280° W
11h 23m -1m 53s 05:49 19:56 06:17 19:28 06:46 19:00 12:53 149.93
12
07:11
80° E
18:33
280° W
11h 21m -1m 53s 05:49 19:55 06:18 19:27 06:46 18:58 12:53 149.97
13
07:12
80° E
18:32
281° W
11h 19m -1m 52s 05:50 19:54 06:18 19:26 06:47 18:57 12:52 150.01
14
07:13
79° E
18:31
281° W
11h 18m -1m 52s 05:51 19:53 06:19 19:24 06:47 18:56 12:52 150.06
15
07:13
79° ENE
18:30
282° WNW
11h 16m -1m 51s 05:51 19:52 06:20 19:23 06:48 18:55 12:52 150.10
16
07:14
78° ENE
18:28
282° WNW
11h 14m -1m 50s 05:52 19:51 06:20 19:22 06:49 18:54 12:52 150.14
17
07:15
78° ENE
18:27
282° WNW
11h 12m -1m 50s 05:53 19:50 06:21 19:21 06:49 18:53 12:51 150.18
18
07:16
78° ENE
18:26
283° WNW
11h 10m -1m 49s 05:53 19:48 06:22 19:20 06:50 18:52 12:51 150.22
19
07:16
77° ENE
18:25
283° WNW
11h 08m -1m 48s 05:54 19:47 06:22 19:19 06:51 18:50 12:51 150.27
20
07:17
77° ENE
18:24
284° WNW
11h 07m -1m 48s 05:54 19:46 06:23 19:18 06:51 18:49 12:51 150.31
21
07:18
76° ENE
18:23
284° WNW
11h 05m -1m 47s 05:55 19:45 06:23 19:17 06:52 18:48 12:51 150.35
22
07:18
76° ENE
18:22
284° WNW
11h 03m -1m 46s 05:56 19:44 06:24 19:16 06:53 18:47 12:50 150.39
23
07:19
75° ENE
18:21
285° WNW
11h 01m -1m 45s 05:56 19:43 06:25 19:15 06:53 18:46 12:50 150.43
24
07:20
75° ENE
18:20
285° WNW
10h 59m -1m 45s 05:57 19:42 06:25 19:14 06:54 18:45 12:50 150.47
25
07:20
75° ENE
18:19
286° WNW
10h 58m -1m 44s 05:57 19:42 06:26 19:13 06:55 18:44 12:50 150.51
26
07:21
74° ENE
18:18
286° WNW
10h 56m -1m 43s 05:58 19:41 06:27 19:12 06:55 18:43 12:50 150.55
27
07:22
74° ENE
18:17
286° WNW
10h 54m -1m 42s 05:59 19:40 06:27 19:11 06:56 18:42 12:50 150.59
28
07:23
74° ENE
18:16
287° WNW
10h 53m -1m 41s 05:59 19:39 06:28 19:10 06:57 18:41 12:49 150.63
29
07:23
73° ENE
18:15
287° WNW
10h 51m -1m 40s 06:00 19:38 06:29 19:09 06:57 18:40 12:49 150.67
30
07:24
73° ENE
18:14
287° WNW
10h 49m -1m 39s 06:00 19:37 06:29 19:08 06:58 18:40 12:49 150.71

In Paysandú, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paysandú

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paysandú

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paysandú

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí