Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú, Uruguay 🇺🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -24.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Paysandú

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
64° ENE
17:54
296° WNW
10h 09m -0m 48s 06:18 19:21 06:48 18:52 07:18 18:21 12:50 151.70
2
07:46
64° ENE
17:54
296° WNW
10h 08m -0m 46s 06:18 19:21 06:48 18:52 07:18 18:21 12:50 151.72
3
07:46
64° ENE
17:54
296° WNW
10h 07m -0m 43s 06:19 19:21 06:49 18:51 07:19 18:21 12:50 151.74
4
07:47
64° ENE
17:54
296° WNW
10h 06m -0m 41s 06:19 19:21 06:49 18:51 07:19 18:21 12:50 151.76
5
07:47
64° ENE
17:53
296° WNW
10h 06m -0m 39s 06:20 19:21 06:50 18:51 07:20 18:21 12:50 151.78
6
07:48
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 05m -0m 36s 06:20 19:21 06:50 18:51 07:20 18:21 12:50 151.80
7
07:48
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 04m -0m 34s 06:21 19:21 06:50 18:51 07:21 18:21 12:51 151.82
8
07:49
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 04m -0m 32s 06:21 19:21 06:51 18:51 07:21 18:21 12:51 151.84
9
07:49
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 03m -0m 29s 06:21 19:21 06:51 18:51 07:22 18:21 12:51 151.86
10
07:50
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 03m -0m 27s 06:22 19:21 06:52 18:51 07:22 18:21 12:51 151.87
11
07:50
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 03m -0m 24s 06:22 19:21 06:52 18:51 07:22 18:21 12:51 151.89
12
07:50
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 02m -0m 22s 06:22 19:21 06:52 18:51 07:23 18:21 12:52 151.91
13
07:51
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 02m -0m 20s 06:23 19:21 06:53 18:51 07:23 18:21 12:52 151.92
14
07:51
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 02m -0m 17s 06:23 19:21 06:53 18:51 07:24 18:21 12:52 151.94
15
07:51
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 01m -0m 15s 06:23 19:21 06:53 18:51 07:24 18:21 12:52 151.95
16
07:52
63° ENE
17:53
297° WNW
10h 01m -0m 12s 06:24 19:21 06:54 18:52 07:24 18:21 12:53 151.97
17
07:52
62° ENE
17:54
298° WNW
10h 01m -0m 10s 06:24 19:22 06:54 18:52 07:24 18:21 12:53 151.98
18
07:52
62° ENE
17:54
298° WNW
10h 01m -0m 07s 06:24 19:22 06:54 18:52 07:25 18:21 12:53 151.99
19
07:53
62° ENE
17:54
298° WNW
10h 01m -0m 04s 06:25 19:22 06:54 18:52 07:25 18:22 12:53 152.01
20
07:53
62° ENE
17:54
298° WNW
10h 01m -0m 02s 06:25 19:22 06:55 18:52 07:25 18:22 12:53 152.02
21
07:53
62° ENE
17:54
298° WNW
10h 01m +0m 00s 06:25 19:22 06:55 18:53 07:25 18:22 12:54 152.03
22
07:53
62° ENE
17:55
298° WNW
10h 01m +0m 02s 06:25 19:23 06:55 18:53 07:26 18:22 12:54 152.04
23
07:54
62° ENE
17:55
298° WNW
10h 01m +0m 05s 06:25 19:23 06:55 18:53 07:26 18:23 12:54 152.05
24
07:54
62° ENE
17:55
298° WNW
10h 01m +0m 07s 06:26 19:23 06:55 18:53 07:26 18:23 12:54 152.05
25
07:54
63° ENE
17:55
297° WNW
10h 01m +0m 10s 06:26 19:23 06:56 18:54 07:26 18:23 12:54 152.06
26
07:54
63° ENE
17:56
297° WNW
10h 01m +0m 12s 06:26 19:24 06:56 18:54 07:26 18:23 12:55 152.07
27
07:54
63° ENE
17:56
297° WNW
10h 02m +0m 15s 06:26 19:24 06:56 18:54 07:26 18:24 12:55 152.07
28
07:54
63° ENE
17:56
297° WNW
10h 02m +0m 17s 06:26 19:24 06:56 18:55 07:26 18:24 12:55 152.08
29
07:54
63° ENE
17:57
297° WNW
10h 02m +0m 20s 06:26 19:25 06:56 18:55 07:26 18:24 12:55 152.08
30
07:54
63° ENE
17:57
297° WNW
10h 03m +0m 22s 06:26 19:25 06:56 18:55 07:27 18:25 12:55 152.08

In Paysandú, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Paysandú

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Paysandú

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Paysandú

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uruguay:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí