Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pemalang, Indonesia 🇮🇩
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:14 ↑ 109.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:40 ↑ 250.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 25m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 11.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pemalang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 04s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:01 | 11:46 | 152.09 |
| 2 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 04s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:01 | 11:46 | 152.09 |
| 3 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 05s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:01 | 11:46 | 152.09 |
| 4 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 05s | 04:40 | 18:53 | 05:06 | 18:27 | 05:32 | 18:01 | 11:46 | 152.09 |
| 5 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 05s | 04:40 | 18:53 | 05:06 | 18:27 | 05:32 | 18:01 | 11:47 | 152.09 |
| 6 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 06s | 04:40 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 152.09 |
| 7 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 06s | 04:40 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 152.08 |
| 8 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 07s | 04:40 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 152.08 |
| 9 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 07s | 04:40 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 152.08 |
| 10 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 07s | 04:41 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 152.07 |
| 11 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 08s | 04:41 | 18:54 | 05:07 | 18:28 | 05:32 | 18:03 | 11:47 | 152.07 |
| 12 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 08s | 04:41 | 18:54 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:03 | 11:48 | 152.07 |
| 13 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 09s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:03 | 11:48 | 152.06 |
| 14 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 09s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:03 | 11:48 | 152.06 |
| 15 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 09s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:03 | 11:48 | 152.05 |
| 16 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 10s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:03 | 11:48 | 152.04 |
| 17 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 10s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 152.04 |
| 18 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 10s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:29 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 152.03 |
| 19 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 11s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 152.02 |
| 20 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 11s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 152.01 |
| 21 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 11s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 152.00 |
| 22 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 12s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 151.99 |
| 23 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 12s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:48 | 151.98 |
| 24 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 12s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:04 | 11:49 | 151.97 |
| 25 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 13s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:33 | 18:05 | 11:49 | 151.95 |
| 26 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 13s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:49 | 151.94 |
| 27 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 13s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:49 | 151.92 |
| 28 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 14s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:49 | 151.91 |
| 29 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 14s | 04:42 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:48 | 151.89 |
| 30 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 14s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:48 | 151.87 |
| 31 |
05:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 14s | 04:41 | 18:55 | 05:07 | 18:30 | 05:32 | 18:05 | 11:48 | 151.85 |
|
All times are in local time for Pemalang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Pemalang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc tháng 7 30 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.