Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Peoria, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 110.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 249.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 30m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 18.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.101 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Peoria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
71° ÉÉ
19:12
289° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 04:08 20:44 04:41 20:11 05:13 19:39 12:26 150.75
2
05:39
71° ÉÉ
19:12
290° WNW
13m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 04:06 20:45 04:40 20:12 05:12 19:40 12:25 150.79
3
05:38
70° ÉÉ
19:13
290° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 04:05 20:46 04:39 20:12 05:11 19:40 12:25 150.82
4
05:37
70° ÉÉ
19:14
290° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 04:04 20:47 04:38 20:13 05:10 19:41 12:25 150.86
5
05:36
70° ÉÉ
19:15
291° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 04:03 20:48 04:37 20:14 05:09 19:42 12:25 150.90
6
05:35
69° ÉÉ
19:15
291° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 04:01 20:49 04:36 20:15 05:08 19:43 12:25 150.93
7
05:34
69° ÉÉ
19:16
291° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 04:00 20:51 04:34 20:16 05:07 19:44 12:25 150.97
8
05:33
69° ÉÉ
19:17
292° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 37s 03:59 20:52 04:33 20:17 05:06 19:45 12:25 151.00
9
05:32
68° ÉÉ
19:18
292° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 36s 03:58 20:53 04:32 20:18 05:05 19:45 12:25 151.03
10
05:32
68° ÉÉ
19:19
292° WNW
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 34s 03:57 20:54 04:31 20:19 05:04 19:46 12:25 151.07
11
05:31
68° ÉÉ
19:19
293° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 33s 03:56 20:55 04:30 20:20 05:03 19:47 12:25 151.10
12
05:30
67° ÉÉ
19:20
293° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 31s 03:54 20:56 04:29 20:21 05:02 19:48 12:25 151.13
13
05:29
67° ÉÉ
19:21
293° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 30s 03:53 20:57 04:28 20:22 05:01 19:49 12:25 151.17
14
05:29
67° ÉÉ
19:22
294° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 28s 03:52 20:58 04:28 20:23 05:01 19:50 12:25 151.20
15
05:28
66° ÉÉ
19:22
294° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 27s 03:51 20:59 04:27 20:24 05:00 19:50 12:25 151.23
16
05:27
66° ÉÉ
19:23
294° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 25s 03:50 21:00 04:26 20:24 04:59 19:51 12:25 151.27
17
05:26
66° ÉÉ
19:24
294° WNW
13m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 23s 03:49 21:01 04:25 20:25 04:58 19:52 12:25 151.30
18
05:26
66° ÉÉ
19:24
295° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 21s 03:48 21:02 04:24 20:26 04:58 19:53 12:25 151.33
19
05:25
65° ÉÉ
19:25
295° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 20s 03:47 21:03 04:23 20:27 04:57 19:53 12:25 151.36
20
05:25
65° ÉÉ
19:26
295° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 18s 03:46 21:04 04:23 20:28 04:56 19:54 12:25 151.39
21
05:24
65° ÉÉ
19:27
295° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 16s 03:46 21:05 04:22 20:29 04:56 19:55 12:25 151.42
22
05:24
65° ÉÉ
19:27
296° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 14s 03:45 21:06 04:21 20:30 04:55 19:56 12:25 151.45
23
05:23
64° ÉÉ
19:28
296° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 12s 03:44 21:07 04:20 20:31 04:54 19:57 12:25 151.48
24
05:22
64° ÉÉ
19:29
296° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 10s 03:43 21:08 04:20 20:31 04:54 19:57 12:25 151.51
25
05:22
64° ÉÉ
19:29
296° WNW
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 08s 03:42 21:09 04:19 20:32 04:53 19:58 12:25 151.53
26
05:22
64° ÉÉ
19:30
296° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 06s 03:42 21:10 04:19 20:33 04:53 19:59 12:25 151.56
27
05:21
64° ÉÉ
19:31
297° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 03:41 21:11 04:18 20:34 04:52 19:59 12:26 151.59
28
05:21
63° ÉÉ
19:31
297° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 03:40 21:12 04:18 20:35 04:52 20:00 12:26 151.61
29
05:20
63° ÉÉ
19:32
297° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 03:40 21:13 04:17 20:35 04:51 20:01 12:26 151.64
30
05:20
63° ÉÉ
19:32
297° WNW
14m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 03:39 21:14 04:17 20:36 04:51 20:01 12:26 151.66
31
05:20
63° ÉÉ
19:33
297° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 54s 03:38 21:15 04:16 20:37 04:51 20:02 12:26 151.68

In Peoria, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Peoria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Peoria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Peoria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí