Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Philadelphia, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 74.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:45 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 24m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Philadelphia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
94° E
18:42
266° W
11h 44m -2m 36s 05:27 20:12 05:58 19:40 06:29 19:09 12:50 149.76
2
06:58
94° E
18:40
266° W
11h 42m -2m 35s 05:28 20:10 05:59 19:39 06:30 19:08 12:50 149.71
3
06:59
95° E
18:39
265° W
11h 39m -2m 35s 05:29 20:09 06:00 19:37 06:31 19:06 12:49 149.67
4
07:00
95° E
18:37
264° W
11h 36m -2m 35s 05:30 20:07 06:01 19:36 06:32 19:04 12:49 149.63
5
07:01
96° E
18:35
264° W
11h 34m -2m 35s 05:31 20:05 06:02 19:34 06:33 19:03 12:49 149.58
6
07:02
96° E
18:34
264° W
11h 31m -2m 35s 05:32 20:04 06:03 19:32 06:34 19:01 12:48 149.54
7
07:03
97° E
18:32
263° W
11h 29m -2m 34s 05:33 20:02 06:04 19:31 06:35 19:00 12:48 149.50
8
07:04
97° E
18:31
262° W
11h 26m -2m 34s 05:34 20:01 06:05 19:29 06:36 18:58 12:48 149.45
9
07:05
98° E
18:29
262° W
11h 24m -2m 34s 05:35 19:59 06:06 19:28 06:37 18:57 12:47 149.41
10
07:06
98° E
18:27
262° W
11h 21m -2m 34s 05:36 19:58 06:07 19:26 06:38 18:55 12:47 149.37
11
07:07
99° E
18:26
261° W
11h 18m -2m 33s 05:37 19:56 06:08 19:25 06:39 18:54 12:47 149.33
12
07:08
99° E
18:24
260° W
11h 16m -2m 33s 05:38 19:55 06:09 19:23 06:40 18:52 12:47 149.29
13
07:09
100° E
18:23
260° W
11h 13m -2m 32s 05:39 19:53 06:10 19:22 06:41 18:51 12:46 149.24
14
07:10
100° E
18:21
260° W
11h 11m -2m 32s 05:40 19:52 06:11 19:20 06:42 18:49 12:46 149.20
15
07:11
101° E
18:20
259° W
11h 08m -2m 32s 05:41 19:50 06:12 19:19 06:43 18:48 12:46 149.16
16
07:12
101° E
18:18
259° WSW
11h 06m -2m 31s 05:42 19:49 06:13 19:17 06:44 18:46 12:46 149.12
17
07:13
102° ESE
18:17
258° WSW
11h 03m -2m 31s 05:43 19:47 06:14 19:16 06:45 18:45 12:46 149.08
18
07:14
102° ESE
18:16
258° WSW
11h 01m -2m 30s 05:44 19:46 06:15 19:15 06:46 18:43 12:45 149.04
19
07:15
103° ESE
18:14
257° WSW
10h 58m -2m 29s 05:45 19:45 06:16 19:13 06:47 18:42 12:45 149.00
20
07:16
103° ESE
18:13
257° WSW
10h 56m -2m 29s 05:46 19:43 06:17 19:12 06:48 18:41 12:45 148.95
21
07:17
104° ESE
18:11
256° WSW
10h 53m -2m 28s 05:47 19:42 06:18 19:11 06:49 18:39 12:45 148.91
22
07:19
104° ESE
18:10
256° WSW
10h 51m -2m 27s 05:48 19:41 06:19 19:09 06:50 18:38 12:45 148.87
23
07:20
104° ESE
18:09
255° WSW
10h 48m -2m 27s 05:49 19:39 06:20 19:08 06:52 18:37 12:44 148.83
24
07:21
105° ESE
18:07
255° WSW
10h 46m -2m 26s 05:50 19:38 06:21 19:07 06:53 18:35 12:44 148.79
25
07:22
105° ESE
18:06
254° WSW
10h 43m -2m 25s 05:51 19:37 06:22 19:06 06:54 18:34 12:44 148.75
26
07:23
106° ESE
18:05
254° WSW
10h 41m -2m 24s 05:52 19:36 06:23 19:04 06:55 18:33 12:44 148.71
27
07:24
106° ESE
18:03
254° WSW
10h 39m -2m 23s 05:53 19:35 06:24 19:03 06:56 18:32 12:44 148.67
28
07:25
107° ESE
18:02
253° WSW
10h 36m -2m 22s 05:54 19:33 06:25 19:02 06:57 18:30 12:44 148.62
29
07:26
107° ESE
18:01
253° WSW
10h 34m -2m 21s 05:55 19:32 06:26 19:01 06:58 18:29 12:44 148.58
30
07:27
108° ESE
18:00
252° WSW
10h 32m -2m 20s 05:56 19:31 06:27 19:00 06:59 18:28 12:44 148.54
31
07:29
108° ESE
17:58
252° WSW
10h 29m -2m 19s 05:57 19:30 06:28 18:59 07:00 18:27 12:44 148.50

In Philadelphia, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Philadelphia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Philadelphia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Philadelphia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí