Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phượng Hoàng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:06 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -43.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.310 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phượng Hoàng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
61° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 27s 03:39 21:24 04:17 20:46 04:53 20:11 12:32 152.09
2
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 30s 03:40 21:24 04:18 20:46 04:53 20:11 12:32 152.09
3
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 33s 03:40 21:24 04:19 20:46 04:54 20:10 12:32 152.09
4
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 35s 03:41 21:24 04:19 20:45 04:54 20:10 12:32 152.09
5
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 16m -0m 38s 03:41 21:23 04:20 20:45 04:55 20:10 12:32 152.09
6
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 16m -0m 40s 03:42 21:23 04:20 20:45 04:55 20:10 12:33 152.08
7
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 15m -0m 43s 03:43 21:22 04:21 20:44 04:56 20:10 12:33 152.08
8
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 45s 03:44 21:22 04:21 20:44 04:56 20:09 12:33 152.08
9
05:26
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 48s 03:44 21:21 04:22 20:44 04:57 20:09 12:33 152.08
10
05:27
62° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 50s 03:45 21:21 04:23 20:43 04:58 20:09 12:33 152.07
11
05:27
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 52s 03:46 21:20 04:24 20:43 04:58 20:08 12:33 152.07
12
05:28
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 55s 03:47 21:20 04:24 20:42 04:59 20:08 12:33 152.06
13
05:28
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 57s 03:48 21:19 04:25 20:42 04:59 20:08 12:34 152.06
14
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 59s 03:48 21:19 04:26 20:41 05:00 20:07 12:34 152.05
15
05:29
63° Đông Đông Bắc
19:38
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 01s 03:49 21:18 04:26 20:41 05:01 20:07 12:34 152.05
16
05:30
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 03s 03:50 21:17 04:27 20:40 05:01 20:06 12:34 152.04
17
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 06s 03:51 21:16 04:28 20:40 05:02 20:06 12:34 152.03
18
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 08s 03:52 21:16 04:29 20:39 05:03 20:05 12:34 152.02
19
05:32
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 10s 03:53 21:15 04:30 20:38 05:03 20:04 12:34 152.01
20
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 12s 03:54 21:14 04:30 20:38 05:04 20:04 12:34 152.00
21
05:33
65° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 14s 03:55 21:13 04:31 20:37 05:05 20:03 12:34 151.99
22
05:34
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 15s 03:56 21:12 04:32 20:36 05:06 20:03 12:34 151.98
23
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 17s 03:57 21:11 04:33 20:35 05:06 20:02 12:34 151.97
24
05:35
66° Đông Đông Bắc
19:33
294° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 19s 03:58 21:10 04:34 20:34 05:07 20:01 12:34 151.96
25
05:36
66° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 21s 03:59 21:09 04:35 20:34 05:08 20:00 12:34 151.94
26
05:37
66° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 22s 04:00 21:08 04:35 20:33 05:09 20:00 12:34 151.93
27
05:37
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 24s 04:01 21:07 04:36 20:32 05:09 19:59 12:34 151.91
28
05:38
67° Đông Đông Bắc
19:30
293° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 26s 04:02 21:06 04:37 20:31 05:10 19:58 12:34 151.89
29
05:39
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 27s 04:03 21:05 04:38 20:30 05:11 19:57 12:34 151.88
30
05:39
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 29s 04:04 21:04 04:39 20:29 05:12 19:56 12:34 151.86
31
05:40
68° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 30s 04:05 21:03 04:40 20:28 05:12 19:55 12:34 151.84

In Phượng Hoàng, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Phượng Hoàng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Phượng Hoàng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Phượng Hoàng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí