Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phượng Hoàng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:06 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phượng Hoàng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
80° Đông
18:52
280° Tây
12h 49m -1m 58s 04:36 20:18 05:07 19:48 05:37 19:18 12:28 150.95
2
06:03
80° Đông
18:51
280° Tây
12h 47m -1m 59s 04:37 20:17 05:08 19:46 05:37 19:17 12:28 150.92
3
06:04
81° Đông
18:50
279° Tây
12h 45m -1m 59s 04:38 20:15 05:08 19:45 05:38 19:15 12:27 150.88
4
06:04
81° Đông
18:48
279° Tây
12h 43m -1m 59s 04:39 20:14 05:09 19:44 05:39 19:14 12:27 150.84
5
06:05
82° Đông
18:47
278° Tây
12h 41m -2m 00s 04:39 20:12 05:10 19:42 05:39 19:13 12:27 150.80
6
06:06
82° Đông
18:46
278° Tây
12h 39m -2m 00s 04:40 20:11 05:11 19:41 05:40 19:11 12:26 150.77
7
06:06
82° Đông
18:44
277° Tây
12h 37m -2m 00s 04:41 20:09 05:11 19:39 05:41 19:10 12:26 150.73
8
06:07
83° Đông
18:43
277° Tây
12h 35m -2m 01s 04:42 20:08 05:12 19:38 05:41 19:08 12:26 150.69
9
06:08
83° Đông
18:42
276° Tây
12h 33m -2m 01s 04:43 20:06 05:13 19:36 05:42 19:07 12:25 150.65
10
06:08
84° Đông
18:40
276° Tây
12h 31m -2m 01s 04:44 20:05 05:14 19:35 05:43 19:06 12:25 150.62
11
06:09
84° Đông
18:39
276° Tây
12h 29m -2m 01s 04:44 20:03 05:14 19:33 05:44 19:04 12:25 150.58
12
06:10
85° Đông
18:38
275° Tây
12h 27m -2m 02s 04:45 20:02 05:15 19:32 05:44 19:03 12:24 150.54
13
06:10
85° Đông
18:36
275° Tây
12h 25m -2m 02s 04:46 20:00 05:16 19:31 05:45 19:02 12:24 150.50
14
06:11
86° Đông
18:35
274° Tây
12h 23m -2m 02s 04:47 19:59 05:17 19:29 05:46 19:00 12:23 150.46
15
06:12
86° Đông
18:33
274° Tây
12h 21m -2m 02s 04:48 19:57 05:17 19:28 05:46 18:59 12:23 150.42
16
06:12
87° Đông
18:32
273° Tây
12h 19m -2m 02s 04:48 19:56 05:18 19:26 05:47 18:57 12:23 150.38
17
06:13
87° Đông
18:31
273° Tây
12h 17m -2m 02s 04:49 19:54 05:19 19:25 05:48 18:56 12:22 150.34
18
06:14
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 15m -2m 03s 04:50 19:53 05:19 19:23 05:48 18:55 12:22 150.30
19
06:14
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 13m -2m 03s 04:51 19:51 05:20 19:22 05:49 18:53 12:22 150.26
20
06:15
88° Đông
18:26
271° Tây
12h 11m -2m 03s 04:52 19:50 05:21 19:21 05:50 18:52 12:21 150.22
21
06:16
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 09m -2m 03s 04:52 19:48 05:22 19:19 05:50 18:50 12:21 150.18
22
06:16
89° Đông
18:24
270° Tây
12h 07m -2m 03s 04:53 19:47 05:22 19:18 05:51 18:49 12:21 150.14
23
06:17
90° Đông
18:22
270° Tây
12h 05m -2m 03s 04:54 19:45 05:23 19:16 05:52 18:48 12:20 150.10
24
06:18
90° Đông
18:21
270° Tây
12h 03m -2m 03s 04:55 19:44 05:24 19:15 05:53 18:46 12:20 150.05
25
06:18
91° Đông
18:20
269° Tây
12h 01m -2m 03s 04:55 19:43 05:24 19:14 05:53 18:45 12:20 150.01
26
06:19
91° Đông
18:18
268° Tây
11h 59m -2m 03s 04:56 19:41 05:25 19:12 05:54 18:43 12:19 149.97
27
06:20
92° Đông
18:17
268° Tây
11h 57m -2m 03s 04:57 19:40 05:26 19:11 05:55 18:42 12:19 149.93
28
06:21
92° Đông
18:15
268° Tây
11h 54m -2m 03s 04:58 19:38 05:27 19:09 05:55 18:41 12:19 149.88
29
06:21
93° Đông
18:14
267° Tây
11h 52m -2m 03s 04:58 19:37 05:27 19:08 05:56 18:39 12:18 149.84
30
06:22
93° Đông
18:13
267° Tây
11h 50m -2m 03s 04:59 19:36 05:28 19:07 05:57 18:38 12:18 149.80

In Phượng Hoàng, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Phượng Hoàng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Phượng Hoàng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Phượng Hoàng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí