Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Piraeus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
84° E
19:48
277° W
12h 37m +2m 26s 05:40 21:18 06:12 20:46 06:43 20:15 13:29 149.50
2
07:09
83° E
19:49
277° W
12h 39m +2m 25s 05:39 21:19 06:11 20:47 06:42 20:16 13:29 149.54
3
07:07
82° E
19:50
278° W
12h 42m +2m 25s 05:37 21:20 06:09 20:48 06:40 20:17 13:28 149.58
4
07:06
82° E
19:50
278° W
12h 44m +2m 25s 05:35 21:21 06:07 20:49 06:39 20:18 13:28 149.63
5
07:04
82° E
19:51
279° W
12h 47m +2m 24s 05:33 21:23 06:06 20:50 06:37 20:19 13:28 149.67
6
07:03
81° E
19:52
279° W
12h 49m +2m 24s 05:32 21:24 06:04 20:51 06:36 20:20 13:27 149.71
7
07:01
81° E
19:53
280° W
12h 51m +2m 24s 05:30 21:25 06:03 20:52 06:34 20:21 13:27 149.75
8
07:00
80° E
19:54
280° W
12h 54m +2m 23s 05:28 21:26 06:01 20:53 06:33 20:22 13:27 149.79
9
06:58
80° E
19:55
281° W
12h 56m +2m 23s 05:26 21:27 05:59 20:54 06:31 20:23 13:27 149.84
10
06:57
79° E
19:56
281° W
12h 59m +2m 22s 05:25 21:29 05:58 20:55 06:30 20:23 13:26 149.88
11
06:55
79° ENE
19:57
282° WNW
13h 01m +2m 22s 05:23 21:30 05:56 20:56 06:28 20:24 13:26 149.92
12
06:54
78° ENE
19:58
282° WNW
13h 03m +2m 21s 05:21 21:31 05:55 20:57 06:27 20:25 13:26 149.96
13
06:53
78° ENE
19:59
282° WNW
13h 06m +2m 21s 05:20 21:32 05:53 20:59 06:25 20:26 13:25 150.00
14
06:51
77° ENE
20:00
283° WNW
13h 08m +2m 20s 05:18 21:33 05:51 21:00 06:24 20:27 13:25 150.05
15
06:50
77° ENE
20:01
283° WNW
13h 10m +2m 20s 05:16 21:35 05:50 21:01 06:22 20:28 13:25 150.09
16
06:48
76° ENE
20:02
284° WNW
13h 13m +2m 19s 05:14 21:36 05:48 21:02 06:21 20:29 13:25 150.13
17
06:47
76° ENE
20:02
284° WNW
13h 15m +2m 18s 05:13 21:37 05:47 21:03 06:19 20:30 13:25 150.17
18
06:46
76° ENE
20:03
285° WNW
13h 17m +2m 18s 05:11 21:38 05:45 21:04 06:18 20:31 13:24 150.22
19
06:44
75° ENE
20:04
285° WNW
13h 20m +2m 17s 05:09 21:40 05:44 21:05 06:16 20:32 13:24 150.26
20
06:43
75° ENE
20:05
286° WNW
13h 22m +2m 16s 05:08 21:41 05:42 21:06 06:15 20:33 13:24 150.30
21
06:42
74° ENE
20:06
286° WNW
13h 24m +2m 15s 05:06 21:42 05:41 21:07 06:13 20:34 13:24 150.34
22
06:40
74° ENE
20:07
286° WNW
13h 26m +2m 14s 05:04 21:43 05:39 21:08 06:12 20:35 13:23 150.38
23
06:39
73° ENE
20:08
287° WNW
13h 29m +2m 14s 05:03 21:45 05:38 21:10 06:11 20:36 13:23 150.42
24
06:38
73° ENE
20:09
287° WNW
13h 31m +2m 13s 05:01 21:46 05:36 21:11 06:09 20:37 13:23 150.46
25
06:36
72° ENE
20:10
288° WNW
13h 33m +2m 12s 04:59 21:47 05:35 21:12 06:08 20:38 13:23 150.51
26
06:35
72° ENE
20:11
288° WNW
13h 35m +2m 11s 04:58 21:49 05:33 21:13 06:07 20:39 13:23 150.55
27
06:34
72° ENE
20:12
289° WNW
13h 37m +2m 10s 04:56 21:50 05:32 21:14 06:05 20:40 13:23 150.58
28
06:33
71° ENE
20:13
289° WNW
13h 40m +2m 09s 04:54 21:51 05:30 21:15 06:04 20:41 13:22 150.62
29
06:31
71° ENE
20:14
289° WNW
13h 42m +2m 08s 04:53 21:53 05:29 21:16 06:03 20:42 13:22 150.66
30
06:30
70° ENE
20:15
290° WNW
13h 44m +2m 06s 04:51 21:54 05:28 21:18 06:01 20:43 13:22 150.70

In Piraeus, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Piraeus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Piraeus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Piraeus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí