Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 21m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -35.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Piraeus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
70° ENE
20:15
290° WNW
13h 46m +2m 05s 04:50 21:55 05:26 21:19 06:00 20:44 13:22 150.74
2
06:28
70° ENE
20:16
291° WNW
13h 48m +2m 04s 04:48 21:57 05:25 21:20 05:59 20:45 13:22 150.77
3
06:27
69° ENE
20:17
291° WNW
13h 50m +2m 03s 04:47 21:58 05:23 21:21 05:58 20:46 13:22 150.81
4
06:26
69° ENE
20:18
291° WNW
13h 52m +2m 01s 04:45 21:59 05:22 21:22 05:57 20:47 13:22 150.85
5
06:25
68° ENE
20:19
292° WNW
13h 54m +2m 00s 04:44 22:01 05:21 21:23 05:55 20:48 13:22 150.88
6
06:24
68° ENE
20:20
292° WNW
13h 56m +1m 59s 04:42 22:02 05:19 21:24 05:54 20:49 13:22 150.92
7
06:22
68° ENE
20:21
292° WNW
13h 58m +1m 57s 04:41 22:03 05:18 21:25 05:53 20:50 13:21 150.95
8
06:21
67° ENE
20:22
293° WNW
14h 00m +1m 56s 04:39 22:05 05:17 21:27 05:52 20:51 13:21 150.99
9
06:20
67° ENE
20:23
293° WNW
14h 02m +1m 54s 04:38 22:06 05:16 21:28 05:51 20:52 13:21 151.02
10
06:19
67° ENE
20:24
294° WNW
14h 04m +1m 52s 04:36 22:07 05:15 21:29 05:50 20:53 13:21 151.06
11
06:18
66° ENE
20:25
294° WNW
14h 06m +1m 51s 04:35 22:09 05:13 21:30 05:49 20:54 13:21 151.09
12
06:18
66° ENE
20:26
294° WNW
14h 07m +1m 49s 04:33 22:10 05:12 21:31 05:48 20:55 13:21 151.12
13
06:17
66° ENE
20:26
294° WNW
14h 09m +1m 47s 04:32 22:11 05:11 21:32 05:47 20:56 13:21 151.16
14
06:16
65° ENE
20:27
295° WNW
14h 11m +1m 45s 04:31 22:13 05:10 21:33 05:46 20:57 13:21 151.19
15
06:15
65° ENE
20:28
295° WNW
14h 13m +1m 44s 04:29 22:14 05:09 21:34 05:45 20:58 13:21 151.22
16
06:14
65° ENE
20:29
295° WNW
14h 14m +1m 42s 04:28 22:15 05:08 21:36 05:44 20:59 13:21 151.25
17
06:13
64° ENE
20:30
296° WNW
14h 16m +1m 40s 04:27 22:17 05:07 21:37 05:43 21:00 13:21 151.29
18
06:12
64° ENE
20:31
296° WNW
14h 18m +1m 38s 04:26 22:18 05:06 21:38 05:42 21:01 13:21 151.32
19
06:12
64° ENE
20:32
296° WNW
14h 19m +1m 35s 04:25 22:19 05:05 21:39 05:41 21:02 13:21 151.35
20
06:11
64° ENE
20:32
297° WNW
14h 21m +1m 33s 04:23 22:20 05:04 21:40 05:41 21:03 13:21 151.38
21
06:10
63° ENE
20:33
297° WNW
14h 22m +1m 31s 04:22 22:22 05:03 21:41 05:40 21:04 13:21 151.41
22
06:10
63° ENE
20:34
297° WNW
14h 24m +1m 29s 04:21 22:23 05:02 21:42 05:39 21:05 13:22 151.44
23
06:09
63° ENE
20:35
297° WNW
14h 25m +1m 26s 04:20 22:24 05:01 21:43 05:38 21:06 13:22 151.47
24
06:08
62° ENE
20:36
298° WNW
14h 27m +1m 24s 04:19 22:25 05:00 21:44 05:38 21:07 13:22 151.50
25
06:08
62° ENE
20:36
298° WNW
14h 28m +1m 22s 04:18 22:27 05:00 21:45 05:37 21:07 13:22 151.53
26
06:07
62° ENE
20:37
298° WNW
14h 29m +1m 19s 04:17 22:28 04:59 21:46 05:36 21:08 13:22 151.55
27
06:07
62° ENE
20:38
298° WNW
14h 31m +1m 17s 04:16 22:29 04:58 21:47 05:36 21:09 13:22 151.58
28
06:06
62° ENE
20:39
298° WNW
14h 32m +1m 14s 04:15 22:30 04:57 21:48 05:35 21:10 13:22 151.60
29
06:06
61° ENE
20:39
299° WNW
14h 33m +1m 11s 04:14 22:31 04:57 21:49 05:35 21:11 13:22 151.63
30
06:05
61° ENE
20:40
299° WNW
14h 34m +1m 09s 04:14 22:32 04:56 21:49 05:34 21:11 13:22 151.65
31
06:05
61° ENE
20:41
299° WNW
14h 35m +1m 06s 04:13 22:33 04:55 21:50 05:34 21:12 13:23 151.67

In Piraeus, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Piraeus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Piraeus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Piraeus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí