Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pittsburgh, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 74.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:06 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 28.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pittsburgh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
94° E
19:01
266° W
11h 44m -2m 38s 05:45 20:32 06:17 20:00 06:49 19:29 13:09 149.76
2
07:18
94° E
18:59
266° W
11h 41m -2m 38s 05:46 20:30 06:18 19:58 06:50 19:27 13:09 149.71
3
07:19
95° E
18:58
265° W
11h 39m -2m 38s 05:48 20:28 06:19 19:57 06:51 19:25 13:09 149.67
4
07:20
95° E
18:56
264° W
11h 36m -2m 38s 05:49 20:27 06:20 19:55 06:52 19:24 13:08 149.62
5
07:21
96° E
18:54
264° W
11h 33m -2m 38s 05:50 20:25 06:21 19:53 06:53 19:22 13:08 149.58
6
07:22
96° E
18:53
263° W
11h 31m -2m 37s 05:51 20:23 06:22 19:52 06:54 19:20 13:08 149.54
7
07:23
97° E
18:51
263° W
11h 28m -2m 37s 05:52 20:22 06:23 19:50 06:55 19:19 13:07 149.50
8
07:24
97° E
18:50
262° W
11h 25m -2m 37s 05:53 20:20 06:24 19:49 06:56 19:17 13:07 149.45
9
07:25
98° E
18:48
262° W
11h 23m -2m 37s 05:54 20:19 06:25 19:47 06:57 19:16 13:07 149.41
10
07:26
98° E
18:46
261° W
11h 20m -2m 36s 05:55 20:17 06:26 19:46 06:58 19:14 13:07 149.37
11
07:27
99° E
18:45
261° W
11h 18m -2m 36s 05:56 20:16 06:27 19:44 06:59 19:13 13:06 149.33
12
07:28
99° E
18:43
260° W
11h 15m -2m 36s 05:57 20:14 06:28 19:43 07:00 19:11 13:06 149.29
13
07:29
100° E
18:42
260° W
11h 12m -2m 35s 05:58 20:13 06:29 19:41 07:01 19:10 13:06 149.24
14
07:30
100° E
18:40
260° W
11h 10m -2m 35s 05:59 20:11 06:30 19:40 07:02 19:08 13:06 149.20
15
07:31
101° E
18:39
259° W
11h 07m -2m 34s 06:00 20:10 06:31 19:38 07:03 19:07 13:05 149.16
16
07:32
101° ESE
18:37
258° WSW
11h 05m -2m 34s 06:01 20:08 06:32 19:37 07:04 19:05 13:05 149.12
17
07:33
102° ESE
18:36
258° WSW
11h 02m -2m 33s 06:02 20:07 06:34 19:35 07:05 19:04 13:05 149.08
18
07:34
102° ESE
18:34
258° WSW
11h 00m -2m 33s 06:03 20:05 06:35 19:34 07:06 19:02 13:05 149.04
19
07:35
103° ESE
18:33
257° WSW
10h 57m -2m 32s 06:04 20:04 06:36 19:33 07:07 19:01 13:04 149.00
20
07:36
103° ESE
18:31
257° WSW
10h 54m -2m 31s 06:05 20:03 06:37 19:31 07:08 19:00 13:04 148.95
21
07:37
104° ESE
18:30
256° WSW
10h 52m -2m 31s 06:06 20:01 06:38 19:30 07:09 18:58 13:04 148.91
22
07:39
104° ESE
18:29
256° WSW
10h 49m -2m 30s 06:07 20:00 06:39 19:28 07:10 18:57 13:04 148.87
23
07:40
105° ESE
18:27
255° WSW
10h 47m -2m 29s 06:08 19:59 06:40 19:27 07:11 18:56 13:04 148.83
24
07:41
105° ESE
18:26
255° WSW
10h 44m -2m 29s 06:09 19:57 06:41 19:26 07:12 18:54 13:04 148.79
25
07:42
106° ESE
18:24
254° WSW
10h 42m -2m 28s 06:10 19:56 06:42 19:25 07:13 18:53 13:04 148.75
26
07:43
106° ESE
18:23
254° WSW
10h 40m -2m 27s 06:11 19:55 06:43 19:23 07:15 18:52 13:03 148.71
27
07:44
106° ESE
18:22
253° WSW
10h 37m -2m 26s 06:12 19:54 06:44 19:22 07:16 18:50 13:03 148.66
28
07:45
107° ESE
18:21
253° WSW
10h 35m -2m 25s 06:13 19:53 06:45 19:21 07:17 18:49 13:03 148.62
29
07:46
107° ESE
18:19
252° WSW
10h 32m -2m 24s 06:14 19:51 06:46 19:20 07:18 18:48 13:03 148.58
30
07:48
108° ESE
18:18
252° WSW
10h 30m -2m 23s 06:15 19:50 06:47 19:19 07:19 18:47 13:03 148.54
31
07:49
108° ESE
18:17
252° WSW
10h 28m -2m 22s 06:16 19:49 06:48 19:18 07:20 18:46 13:03 148.50

In Pittsburgh, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pittsburgh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pittsburgh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pittsburgh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí