Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Plovdiv, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:25 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:50 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 15.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Plovdiv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:49
121° ÉSE
16:59
239° WSZ
9m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 44s 06:08 18:40 06:42 18:06 07:17 17:31 12:24 147.11
2
07:49
121° ÉSE
17:00
239° WSZ
9m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 06:08 18:41 06:42 18:07 07:17 17:32 12:24 147.10
3
07:49
121° ÉSE
17:01
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 06:08 18:42 06:42 18:08 07:17 17:33 12:25 147.10
4
07:49
120° ÉSE
17:02
240° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 06:09 18:43 06:42 18:09 07:17 17:34 12:25 147.10
5
07:49
120° ÉSE
17:03
240° WSZ
9m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 06:09 18:44 06:42 18:10 07:17 17:35 12:26 147.10
6
07:49
120° ÉSE
17:04
240° WSZ
9m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 06:09 18:44 06:42 18:11 07:17 17:36 12:26 147.10
7
07:49
120° ÉSE
17:05
240° WSZ
9m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 08s 06:09 18:45 06:42 18:12 07:17 17:37 12:27 147.11
8
07:49
120° ÉSE
17:06
240° WSZ
9m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 12s 06:09 18:46 06:42 18:12 07:17 17:38 12:27 147.11
9
07:49
120° ÉSE
17:07
240° WSZ
9m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 15s 06:08 18:47 06:42 18:13 07:17 17:39 12:28 147.11
10
07:49
119° ÉSE
17:08
241° WSZ
9m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 19s 06:08 18:48 06:42 18:14 07:17 17:40 12:28 147.12
11
07:48
119° ÉSE
17:09
241° WSZ
9m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 22s 06:08 18:49 06:42 18:15 07:16 17:41 12:28 147.12
12
07:48
119° ÉSE
17:10
241° WSZ
9m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 26s 06:08 18:50 06:42 18:16 07:16 17:42 12:29 147.13
13
07:48
119° ÉSE
17:11
241° WSZ
9m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 29s 06:08 18:51 06:41 18:17 07:16 17:43 12:29 147.13
14
07:47
118° ÉSE
17:12
242° WSZ
9m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 33s 06:08 18:52 06:41 18:18 07:16 17:44 12:29 147.14
15
07:47
118° ÉSE
17:14
242° WSZ
9m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 36s 06:07 18:53 06:41 18:19 07:15 17:45 12:30 147.15
16
07:46
118° ÉSE
17:15
242° WSZ
9m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 39s 06:07 18:54 06:40 18:21 07:15 17:46 12:30 147.16
17
07:46
118° ÉSE
17:16
242° WSZ
9m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 06:07 18:55 06:40 18:22 07:14 17:47 12:31 147.17
18
07:45
117° ÉSE
17:17
243° WSZ
9m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 45s 06:06 18:56 06:40 18:23 07:14 17:48 12:31 147.18
19
07:45
117° ÉSE
17:18
243° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 06:06 18:57 06:39 18:24 07:13 17:50 12:31 147.20
20
07:44
117° ÉSE
17:20
243° WSZ
9m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 06:05 18:58 06:39 18:25 07:13 17:51 12:31 147.21
21
07:43
116° ÉSE
17:21
244° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 06:05 18:59 06:38 18:26 07:12 17:52 12:32 147.22
22
07:43
116° ÉSE
17:22
244° WSZ
9m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 56s 06:04 19:00 06:38 18:27 07:12 17:53 12:32 147.24
23
07:42
116° ÉSE
17:23
244° WSZ
9m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 59s 06:04 19:01 06:37 18:28 07:11 17:54 12:32 147.25
24
07:41
116° ÉSE
17:25
245° WSZ
9m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 06:03 19:02 06:36 18:29 07:10 17:55 12:33 147.27
25
07:40
115° ÉSE
17:26
245° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 04s 06:03 19:03 06:36 18:30 07:10 17:57 12:33 147.29
26
07:39
115° ÉSE
17:27
245° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 06:02 19:05 06:35 18:32 07:09 17:58 12:33 147.30
27
07:39
114° ÉSE
17:28
246° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 06:01 19:06 06:34 18:33 07:08 17:59 12:33 147.32
28
07:38
114° ÉSE
17:30
246° WSZ
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 06:01 19:07 06:34 18:34 07:07 18:00 12:33 147.34
29
07:37
114° ÉSE
17:31
246° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 12s 06:00 19:08 06:33 18:35 07:06 18:01 12:34 147.36
30
07:36
113° ÉSE
17:32
247° WSZ
9m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 15s 05:59 19:09 06:32 18:36 07:05 18:03 12:34 147.38
31
07:35
113° ÉSE
17:34
247° WSZ
9m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 16s 05:58 19:10 06:31 18:37 07:05 18:04 12:34 147.40

In Plovdiv, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Plovdiv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Plovdiv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Plovdiv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí