Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port-aux-Francais, Lãnh thổ phía Nam của Pháp 🇹🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 73.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 22m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -51.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.263 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port-aux-Francais

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:47
114° ESE
19:18
246° WSW
14h 31m +3m 23s 02:34 21:33 03:26 20:40 04:11 19:55 12:02 148.48
2
04:45
114° ESE
19:20
246° WSW
14h 34m +3m 21s 02:31 21:36 03:24 20:42 04:09 19:57 12:02 148.44
3
04:44
114° ESE
19:22
245° WSW
14h 37m +3m 20s 02:28 21:39 03:22 20:44 04:07 19:58 12:02 148.40
4
04:42
115° ESE
19:23
245° WSW
14h 41m +3m 18s 02:25 21:42 03:19 20:46 04:05 20:00 12:02 148.36
5
04:40
116° ESE
19:25
244° WSW
14h 44m +3m 17s 02:22 21:45 03:17 20:49 04:03 20:02 12:02 148.33
6
04:39
116° ESE
19:27
244° WSW
14h 47m +3m 15s 02:19 21:48 03:15 20:51 04:02 20:04 12:02 148.29
7
04:37
116° ESE
19:28
243° WSW
14h 50m +3m 13s 02:16 21:51 03:13 20:53 04:00 20:06 12:02 148.25
8
04:36
117° ESE
19:30
243° WSW
14h 54m +3m 11s 02:13 21:54 03:11 20:55 03:58 20:08 12:02 148.22
9
04:34
118° ESE
19:32
242° WSW
14h 57m +3m 09s 02:10 21:57 03:09 20:58 03:56 20:09 12:02 148.18
10
04:33
118° ESE
19:33
242° WSW
15h 00m +3m 07s 02:07 22:00 03:07 21:00 03:55 20:11 12:02 148.15
11
04:31
118° ESE
19:35
241° WSW
15h 03m +3m 05s 02:04 22:04 03:05 21:02 03:53 20:13 12:03 148.11
12
04:30
119° ESE
19:36
241° WSW
15h 06m +3m 03s 02:01 22:07 03:03 21:04 03:52 20:15 12:03 148.08
13
04:29
119° ESE
19:38
240° WSW
15h 09m +3m 01s 01:58 22:10 03:01 21:07 03:50 20:17 12:03 148.05
14
04:27
120° ESE
19:40
240° WSW
15h 12m +2m 58s 01:55 22:14 02:59 21:09 03:48 20:19 12:03 148.01
15
04:26
120° ESE
19:41
240° WSW
15h 15m +2m 56s 01:52 22:17 02:57 21:11 03:47 20:21 12:03 147.98
16
04:25
121° ESE
19:43
239° WSW
15h 18m +2m 53s 01:49 22:21 02:55 21:13 03:45 20:22 12:03 147.95
17
04:23
121° ESE
19:45
239° WSW
15h 21m +2m 50s 01:46 22:24 02:53 21:16 03:44 20:24 12:03 147.92
18
04:22
121° ESE
19:46
238° WSW
15h 24m +2m 47s 01:43 22:28 02:51 21:18 03:43 20:26 12:04 147.89
19
04:21
122° ESE
19:48
238° WSW
15h 26m +2m 44s 01:39 22:32 02:49 21:20 03:41 20:28 12:04 147.86
20
04:20
122° ESE
19:49
238° WSW
15h 29m +2m 41s 01:36 22:35 02:48 21:22 03:40 20:30 12:04 147.82
21
04:19
123° ESE
19:51
237° WSW
15h 32m +2m 37s 01:33 22:39 02:46 21:25 03:39 20:31 12:04 147.79
22
04:18
123° ESE
19:52
237° WSW
15h 34m +2m 34s 01:30 22:43 02:44 21:27 03:37 20:33 12:05 147.76
23
04:17
123° ESE
19:54
236° WSW
15h 37m +2m 30s 01:26 22:47 02:43 21:29 03:36 20:35 12:05 147.74
24
04:16
124° ESE
19:55
236° SW
15h 39m +2m 27s 01:23 22:51 02:41 21:31 03:35 20:37 12:05 147.71
25
04:15
124° SE
19:57
236° SW
15h 41m +2m 23s 01:20 22:55 02:39 21:33 03:34 20:38 12:06 147.68
26
04:14
124° SE
19:58
235° SW
15h 44m +2m 19s 01:16 22:59 02:38 21:35 03:33 20:40 12:06 147.65
27
04:13
125° SE
20:00
235° SW
15h 46m +2m 15s 01:12 23:04 02:36 21:37 03:32 20:42 12:06 147.62
28
04:13
125° SE
20:01
235° SW
15h 48m +2m 11s 01:09 23:08 02:35 21:40 03:31 20:43 12:06 147.59
29
04:12
125° SE
20:03
234° SW
15h 50m +2m 06s 01:05 23:13 02:34 21:42 03:30 20:45 12:07 147.57
30
04:11
126° SE
20:04
234° SW
15h 52m +2m 02s 01:01 23:17 02:32 21:44 03:29 20:46 12:07 147.54

In Port-aux-Francais, the earliest sunrise of November is on tháng 11 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port-aux-Francais

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port-aux-Francais

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port-aux-Francais

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí