Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port-aux-Francais, Lãnh thổ phía Nam của Pháp 🇹🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 100.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 259.7° Tây

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 45.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.472 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Port-aux-Francais

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
84° E
18:05
276° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 37s 04:52 19:51 05:30 19:14 06:07 18:37 12:23 149.50
2
06:41
83° E
18:03
277° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 36s 04:54 19:49 05:31 19:12 06:08 18:35 12:22 149.54
3
06:42
83° E
18:01
278° W
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 36s 04:55 19:47 05:33 19:10 06:10 18:33 12:22 149.58
4
06:44
82° E
17:59
278° W
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 35s 04:57 19:45 05:34 19:08 06:11 18:31 12:22 149.62
5
06:45
82° E
17:57
279° W
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 35s 05:00 19:43 05:36 19:06 06:13 18:29 12:21 149.66
6
06:47
81° E
17:55
279° W
11m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 34s 05:00 19:41 05:37 19:04 06:14 18:27 12:21 149.71
7
06:48
80° E
17:52
280° W
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 34s 05:02 19:39 05:39 19:02 06:16 18:25 12:21 149.75
8
06:50
80° E
17:50
280° W
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 33s 05:03 19:37 05:40 19:00 06:17 18:23 12:21 149.79
9
06:51
79° E
17:48
281° W
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 32s 05:05 19:35 05:42 18:58 06:18 18:21 12:20 149.83
10
06:53
79° ÉÉ
17:46
282° WNW
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 32s 05:06 19:33 05:43 18:56 06:20 18:19 12:20 149.87
11
06:54
78° ÉÉ
17:44
282° WNW
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 31s 05:08 19:31 05:45 18:54 06:21 18:17 12:20 149.91
12
06:56
78° ÉÉ
17:42
283° WNW
10m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 30s 05:09 19:29 05:46 18:52 06:23 18:15 12:19 149.96
13
06:57
77° ÉÉ
17:40
283° WNW
10m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 30s 05:11 19:27 05:47 18:50 06:24 18:13 12:19 150.00
14
06:59
76° ÉÉ
17:38
284° WNW
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 29s 05:12 19:25 05:49 18:48 06:26 18:11 12:19 150.04
15
07:00
76° ÉÉ
17:36
284° WNW
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 28s 05:13 19:23 05:50 18:46 06:27 18:09 12:19 150.08
16
07:02
75° ÉÉ
17:34
285° WNW
10m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 27s 05:15 19:21 05:52 18:44 06:29 18:07 12:18 150.12
17
07:03
75° ÉÉ
17:32
286° WNW
10m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 26s 05:16 19:19 05:53 18:42 06:30 18:06 12:18 150.17
18
07:05
74° ÉÉ
17:30
286° WNW
10m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 25s 05:18 19:17 05:54 18:41 06:31 18:04 12:18 150.21
19
07:06
74° ÉÉ
17:29
287° WNW
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 24s 05:19 19:15 05:56 18:39 06:33 18:02 12:18 150.25
20
07:08
73° ÉÉ
17:27
287° WNW
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 23s 05:20 19:14 05:57 18:37 06:34 18:00 12:18 150.29
21
07:09
72° ÉÉ
17:25
288° WNW
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 22s 05:22 19:12 05:59 18:35 06:36 17:58 12:17 150.34
22
07:11
72° ÉÉ
17:23
288° WNW
10m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 21s 05:23 19:10 06:00 18:33 06:37 17:56 12:17 150.38
23
07:12
71° ÉÉ
17:21
289° WNW
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 20s 05:24 19:09 06:01 18:32 06:38 17:55 12:17 150.42
24
07:14
71° ÉÉ
17:19
289° WNW
10m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 18s 05:26 19:07 06:03 18:30 06:40 17:53 12:17 150.46
25
07:15
70° ÉÉ
17:17
290° WNW
10m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 17s 05:27 19:05 06:04 18:28 06:41 17:51 12:17 150.50
26
07:17
70° ÉÉ
17:16
290° WNW
9m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 16s 05:28 19:04 06:05 18:27 06:43 17:49 12:16 150.54
27
07:18
69° ÉÉ
17:14
291° WNW
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 14s 05:30 19:02 06:07 18:25 06:44 17:48 12:16 150.58
28
07:19
69° ÉÉ
17:12
291° WNW
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 13s 05:31 19:00 06:08 18:24 06:45 17:46 12:16 150.62
29
07:21
68° ÉÉ
17:10
292° WNW
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 12s 05:32 18:59 06:09 18:22 06:47 17:44 12:16 150.66
30
07:22
68° ÉÉ
17:09
292° WNW
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -3m 10s 05:34 18:57 06:11 18:20 06:48 17:43 12:16 150.69

In Port-aux-Francais, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Port-aux-Francais

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Port-aux-Francais

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Port-aux-Francais

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí